Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,397,851 ngọc lục bảo IV
2. 2,233,682 ngọc lục bảo I
3. 2,172,675 Cao Thủ
4. 2,035,541 ngọc lục bảo IV
5. 2,007,616 ngọc lục bảo I
6. 1,869,875 Sắt I
7. 1,803,869 Vàng II
8. 1,780,991 ngọc lục bảo III
9. 1,764,186 -
10. 1,753,201 Vàng I
11. 1,731,605 Kim Cương I
12. 1,677,072 ngọc lục bảo IV
13. 1,673,871 -
14. 1,670,826 ngọc lục bảo III
15. 1,570,812 Vàng IV
16. 1,555,993 -
17. 1,539,650 Kim Cương III
18. 1,537,397 ngọc lục bảo I
19. 1,525,432 Vàng II
20. 1,522,781 ngọc lục bảo IV
21. 1,494,073 Bạch Kim IV
22. 1,484,783 Bạc I
23. 1,477,072 ngọc lục bảo II
24. 1,432,660 Kim Cương IV
25. 1,426,828 Vàng II
26. 1,422,298 Kim Cương I
27. 1,388,166 -
28. 1,378,777 ngọc lục bảo I
29. 1,378,266 -
30. 1,376,124 Kim Cương I
31. 1,373,930 Kim Cương I
32. 1,370,110 ngọc lục bảo I
33. 1,340,030 Kim Cương IV
34. 1,329,054 Kim Cương II
35. 1,315,754 Bạch Kim IV
36. 1,295,631 Bạch Kim II
37. 1,292,870 Bạch Kim I
38. 1,268,953 Bạch Kim IV
39. 1,254,035 ngọc lục bảo I
40. 1,241,910 Vàng IV
41. 1,240,083 Bạch Kim III
42. 1,230,012 ngọc lục bảo IV
43. 1,213,460 Kim Cương IV
44. 1,198,615 Sắt IV
45. 1,195,268 ngọc lục bảo I
46. 1,183,544 Bạch Kim IV
47. 1,180,598 Bạc IV
48. 1,144,643 Đồng II
49. 1,139,835 Bạc I
50. 1,112,813 ngọc lục bảo IV
51. 1,097,336 ngọc lục bảo IV
52. 1,093,862 Kim Cương IV
53. 1,089,480 Vàng I
54. 1,077,467 Bạch Kim III
55. 1,070,408 Kim Cương IV
56. 1,063,383 -
57. 1,044,294 -
58. 1,036,497 Kim Cương III
59. 1,035,319 -
60. 1,030,365 -
61. 1,017,558 Cao Thủ
62. 1,017,157 ngọc lục bảo I
63. 1,012,654 Đồng IV
64. 996,177 ngọc lục bảo II
65. 992,209 Vàng II
66. 985,757 -
67. 976,239 -
68. 973,829 Đồng IV
69. 966,059 -
70. 965,525 -
71. 953,046 Đồng I
72. 951,232 Bạc II
73. 933,691 ngọc lục bảo I
74. 926,982 -
75. 902,852 -
76. 864,588 Bạch Kim I
77. 864,152 Kim Cương IV
78. 860,501 -
79. 853,787 Bạch Kim I
80. 843,550 Bạch Kim IV
81. 842,960 Vàng II
82. 830,649 ngọc lục bảo II
83. 820,564 Bạch Kim IV
84. 816,577 -
85. 811,105 ngọc lục bảo I
86. 810,232 -
87. 808,977 Đồng II
88. 802,750 Kim Cương IV
89. 801,822 -
90. 799,977 -
91. 798,945 Kim Cương III
92. 796,809 ngọc lục bảo IV
93. 791,665 ngọc lục bảo III
94. 785,199 Cao Thủ
95. 782,624 Vàng III
96. 781,047 ngọc lục bảo IV
97. 777,985 -
98. 776,360 -
99. 774,219 ngọc lục bảo IV
100. 773,713 Đồng III