Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,567,304 Vàng II
2. 3,680,430 -
3. 2,983,357 Cao Thủ
4. 2,944,455 Vàng I
5. 2,866,966 Kim Cương IV
6. 2,858,894 ngọc lục bảo I
7. 2,815,927 ngọc lục bảo II
8. 2,810,805 -
9. 2,791,426 Kim Cương II
10. 2,789,684 ngọc lục bảo II
11. 2,732,194 ngọc lục bảo IV
12. 2,698,063 Kim Cương III
13. 2,661,236 Bạch Kim IV
14. 2,608,822 Vàng I
15. 2,573,957 Cao Thủ
16. 2,473,127 ngọc lục bảo I
17. 2,380,026 ngọc lục bảo II
18. 2,377,663 Vàng III
19. 2,295,869 Bạch Kim II
20. 2,108,153 Bạc III
21. 2,101,264 -
22. 2,093,799 Bạch Kim II
23. 2,078,782 Bạch Kim I
24. 2,044,142 Bạch Kim IV
25. 2,033,241 Bạch Kim I
26. 2,005,512 Vàng II
27. 1,985,012 Vàng I
28. 1,914,930 -
29. 1,899,337 -
30. 1,879,591 Vàng III
31. 1,864,914 Kim Cương I
32. 1,860,437 ngọc lục bảo IV
33. 1,800,701 Kim Cương II
34. 1,790,020 Bạch Kim IV
35. 1,789,400 -
36. 1,739,095 Kim Cương I
37. 1,732,639 ngọc lục bảo II
38. 1,703,567 Bạch Kim II
39. 1,688,502 ngọc lục bảo III
40. 1,686,607 ngọc lục bảo IV
41. 1,678,231 Đồng III
42. 1,673,900 ngọc lục bảo IV
43. 1,667,134 Bạch Kim I
44. 1,664,883 ngọc lục bảo I
45. 1,660,800 ngọc lục bảo IV
46. 1,659,616 -
47. 1,658,608 ngọc lục bảo I
48. 1,644,545 ngọc lục bảo I
49. 1,633,402 -
50. 1,603,438 Cao Thủ
51. 1,563,345 Cao Thủ
52. 1,555,052 ngọc lục bảo IV
53. 1,549,421 ngọc lục bảo I
54. 1,546,160 Kim Cương IV
55. 1,539,406 -
56. 1,538,155 ngọc lục bảo IV
57. 1,526,793 -
58. 1,516,973 -
59. 1,513,788 -
60. 1,480,871 ngọc lục bảo I
61. 1,475,475 ngọc lục bảo II
62. 1,467,620 -
63. 1,456,257 ngọc lục bảo II
64. 1,455,053 Sắt II
65. 1,450,879 ngọc lục bảo IV
66. 1,448,202 Kim Cương III
67. 1,445,533 ngọc lục bảo IV
68. 1,430,958 Bạch Kim III
69. 1,423,346 Đồng II
70. 1,409,038 ngọc lục bảo IV
71. 1,408,729 -
72. 1,403,577 -
73. 1,393,978 ngọc lục bảo IV
74. 1,388,992 ngọc lục bảo I
75. 1,388,580 ngọc lục bảo I
76. 1,382,316 -
77. 1,376,613 ngọc lục bảo IV
78. 1,374,636 -
79. 1,362,048 ngọc lục bảo IV
80. 1,351,859 -
81. 1,350,459 Đồng I
82. 1,347,748 Vàng II
83. 1,345,011 -
84. 1,343,408 Đồng II
85. 1,343,397 -
86. 1,340,678 Bạch Kim I
87. 1,329,234 Bạch Kim IV
88. 1,322,229 ngọc lục bảo III
89. 1,318,600 -
90. 1,307,744 Kim Cương II
91. 1,298,693 -
92. 1,293,302 Bạch Kim IV
93. 1,290,264 ngọc lục bảo I
94. 1,267,956 Kim Cương IV
95. 1,263,984 Vàng IV
96. 1,262,248 -
97. 1,261,339 ngọc lục bảo II
98. 1,254,920 Bạch Kim III
99. 1,250,538 ngọc lục bảo III
100. 1,246,014 Kim Cương IV