Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,039,797 -
2. 2,796,109 -
3. 2,426,673 Bạch Kim III
4. 2,143,610 Kim Cương III
5. 2,058,842 Kim Cương IV
6. 2,024,409 Kim Cương III
7. 1,980,595 Cao Thủ
8. 1,927,712 Đại Cao Thủ
9. 1,858,472 Kim Cương IV
10. 1,768,818 Kim Cương II
11. 1,519,021 Bạch Kim I
12. 1,470,386 Kim Cương IV
13. 1,444,798 Kim Cương II
14. 1,345,890 ngọc lục bảo II
15. 1,324,922 Bạch Kim IV
16. 1,306,072 Kim Cương IV
17. 1,265,266 Sắt IV
18. 1,242,272 ngọc lục bảo I
19. 1,213,574 Bạch Kim IV
20. 1,143,581 ngọc lục bảo II
21. 1,135,066 -
22. 1,128,406 Bạc II
23. 1,108,195 Đồng I
24. 1,086,295 Bạc II
25. 1,084,124 -
26. 1,072,077 -
27. 1,069,790 -
28. 1,060,385 -
29. 1,060,225 ngọc lục bảo III
30. 1,037,826 ngọc lục bảo I
31. 1,037,537 ngọc lục bảo II
32. 1,034,690 Kim Cương III
33. 1,029,896 Kim Cương I
34. 1,020,655 Kim Cương IV
35. 1,006,059 Kim Cương IV
36. 1,001,318 -
37. 998,050 Vàng II
38. 993,368 Kim Cương IV
39. 986,526 Cao Thủ
40. 982,987 -
41. 982,660 -
42. 952,185 Bạch Kim I
43. 949,346 Kim Cương III
44. 945,851 ngọc lục bảo I
45. 943,048 Vàng II
46. 938,426 Kim Cương IV
47. 929,464 Bạch Kim III
48. 927,740 ngọc lục bảo IV
49. 922,417 Bạch Kim III
50. 919,840 Bạc II
51. 904,118 ngọc lục bảo III
52. 890,770 Bạc I
53. 890,516 Kim Cương II
54. 885,575 Bạch Kim I
55. 884,058 Kim Cương III
56. 872,050 ngọc lục bảo IV
57. 867,588 Kim Cương IV
58. 861,931 Kim Cương IV
59. 856,000 ngọc lục bảo IV
60. 855,049 -
61. 851,741 -
62. 837,788 ngọc lục bảo II
63. 836,894 -
64. 834,036 ngọc lục bảo III
65. 832,295 Bạch Kim II
66. 826,021 ngọc lục bảo I
67. 823,325 -
68. 822,741 -
69. 818,644 -
70. 812,580 -
71. 808,087 ngọc lục bảo III
72. 806,642 -
73. 797,159 Vàng III
74. 797,048 Bạch Kim II
75. 794,323 ngọc lục bảo III
76. 794,240 ngọc lục bảo II
77. 788,091 -
78. 786,264 -
79. 777,989 Kim Cương I
80. 765,077 -
81. 756,638 -
82. 753,508 Kim Cương III
83. 746,126 -
84. 740,773 Cao Thủ
85. 736,861 -
86. 729,318 ngọc lục bảo I
87. 727,473 Bạch Kim I
88. 726,119 ngọc lục bảo III
89. 723,402 Kim Cương II
90. 722,924 -
91. 720,920 -
92. 718,812 Bạc I
93. 717,447 -
94. 707,019 ngọc lục bảo I
95. 703,654 ngọc lục bảo III
96. 701,193 -
97. 699,639 ngọc lục bảo II
98. 699,412 ngọc lục bảo I
99. 695,235 -
100. 693,088 Sắt III