Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,548,019 Đồng IV
2. 3,237,610 -
3. 2,765,679 -
4. 2,701,716 ngọc lục bảo IV
5. 2,317,129 Bạch Kim IV
6. 2,293,857 -
7. 2,031,852 Bạch Kim III
8. 1,954,091 Sắt IV
9. 1,883,677 Kim Cương IV
10. 1,856,381 Vàng I
11. 1,847,745 -
12. 1,814,764 Bạch Kim III
13. 1,807,555 ngọc lục bảo I
14. 1,787,689 Kim Cương IV
15. 1,742,026 -
16. 1,723,702 -
17. 1,722,833 Kim Cương II
18. 1,719,345 -
19. 1,716,459 Bạch Kim II
20. 1,710,703 -
21. 1,631,787 Đồng III
22. 1,590,934 Bạch Kim III
23. 1,587,591 ngọc lục bảo IV
24. 1,579,926 Vàng IV
25. 1,544,294 -
26. 1,544,100 -
27. 1,531,000 Đồng III
28. 1,491,985 -
29. 1,443,144 -
30. 1,435,898 ngọc lục bảo III
31. 1,425,806 -
32. 1,422,826 Đồng I
33. 1,418,916 Bạc III
34. 1,394,645 Sắt II
35. 1,377,710 Bạc I
36. 1,373,943 Vàng IV
37. 1,373,162 -
38. 1,360,739 -
39. 1,338,397 -
40. 1,312,775 Sắt I
41. 1,312,510 -
42. 1,311,732 -
43. 1,298,154 Kim Cương IV
44. 1,295,028 -
45. 1,294,877 -
46. 1,287,424 Đồng II
47. 1,278,058 Bạch Kim IV
48. 1,270,395 Bạc III
49. 1,270,023 -
50. 1,269,077 -
51. 1,267,444 -
52. 1,243,153 Đồng II
53. 1,224,722 Bạc I
54. 1,219,193 -
55. 1,217,096 -
56. 1,213,695 -
57. 1,211,859 -
58. 1,210,106 -
59. 1,195,280 Kim Cương IV
60. 1,171,457 Bạch Kim II
61. 1,171,125 ngọc lục bảo II
62. 1,164,814 Bạch Kim III
63. 1,153,277 Cao Thủ
64. 1,149,803 -
65. 1,146,367 -
66. 1,144,568 Bạch Kim III
67. 1,143,110 -
68. 1,141,783 -
69. 1,123,589 -
70. 1,105,577 -
71. 1,104,514 Sắt II
72. 1,101,158 -
73. 1,098,934 Đồng IV
74. 1,093,865 Đồng IV
75. 1,085,089 Bạch Kim I
76. 1,076,931 -
77. 1,070,313 -
78. 1,065,819 Sắt IV
79. 1,065,464 -
80. 1,063,297 ngọc lục bảo III
81. 1,060,001 Bạc IV
82. 1,052,186 Vàng II
83. 1,048,196 Bạch Kim I
84. 1,044,329 -
85. 1,042,533 Bạc III
86. 1,036,915 Bạc I
87. 1,029,693 -
88. 1,028,833 Bạc III
89. 1,026,362 Đồng IV
90. 1,024,774 -
91. 1,014,473 -
92. 1,014,249 Sắt II
93. 1,013,187 -
94. 1,008,458 -
95. 1,008,335 ngọc lục bảo IV
96. 1,006,822 Vàng III
97. 1,006,684 -
98. 1,005,721 ngọc lục bảo II
99. 1,004,615 Đồng IV
100. 1,002,610 ngọc lục bảo IV