Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,079,012 Đại Cao Thủ
2. 3,927,197 Thách Đấu
3. 3,707,073 Bạch Kim III
4. 3,239,915 -
5. 3,215,249 Bạch Kim IV
6. 3,198,143 ngọc lục bảo I
7. 3,179,095 Kim Cương II
8. 3,006,301 Vàng I
9. 2,943,382 -
10. 2,933,161 Đồng II
11. 2,914,578 Cao Thủ
12. 2,857,353 Bạch Kim IV
13. 2,838,524 -
14. 2,830,001 Cao Thủ
15. 2,759,947 ngọc lục bảo III
16. 2,740,595 Kim Cương I
17. 2,723,024 -
18. 2,685,478 ngọc lục bảo IV
19. 2,619,876 ngọc lục bảo III
20. 2,603,826 Cao Thủ
21. 2,567,550 Đồng III
22. 2,559,509 ngọc lục bảo III
23. 2,536,831 Kim Cương IV
24. 2,519,006 Kim Cương IV
25. 2,516,024 Cao Thủ
26. 2,483,134 Đồng II
27. 2,476,380 Cao Thủ
28. 2,463,641 Cao Thủ
29. 2,460,731 ngọc lục bảo IV
30. 2,452,848 Kim Cương I
31. 2,433,621 ngọc lục bảo IV
32. 2,422,956 -
33. 2,422,628 -
34. 2,393,237 Cao Thủ
35. 2,356,145 Vàng III
36. 2,335,775 Cao Thủ
37. 2,324,251 Bạch Kim III
38. 2,318,787 ngọc lục bảo I
39. 2,254,272 -
40. 2,237,684 Cao Thủ
41. 2,213,721 Bạc I
42. 2,212,024 -
43. 2,198,667 ngọc lục bảo III
44. 2,187,621 ngọc lục bảo IV
45. 2,156,757 -
46. 2,156,062 Bạch Kim IV
47. 2,118,244 -
48. 2,107,408 -
49. 2,106,091 Bạch Kim II
50. 2,092,159 Bạch Kim I
51. 2,051,582 -
52. 2,046,373 -
53. 2,038,072 Kim Cương IV
54. 2,024,892 ngọc lục bảo IV
55. 2,022,406 -
56. 2,016,823 Bạch Kim II
57. 2,008,980 Kim Cương IV
58. 2,004,314 Bạc III
59. 2,003,289 Cao Thủ
60. 2,002,478 ngọc lục bảo I
61. 1,992,343 Cao Thủ
62. 1,987,975 -
63. 1,984,880 ngọc lục bảo IV
64. 1,983,185 Đồng IV
65. 1,978,265 -
66. 1,969,650 Cao Thủ
67. 1,951,906 -
68. 1,928,185 Vàng III
69. 1,913,733 Kim Cương IV
70. 1,909,663 ngọc lục bảo I
71. 1,907,581 Bạc III
72. 1,907,100 Vàng IV
73. 1,894,879 Cao Thủ
74. 1,894,471 ngọc lục bảo II
75. 1,892,506 ngọc lục bảo IV
76. 1,887,359 ngọc lục bảo IV
77. 1,881,563 Kim Cương I
78. 1,866,260 ngọc lục bảo I
79. 1,842,863 Kim Cương II
80. 1,830,959 Cao Thủ
81. 1,829,541 ngọc lục bảo IV
82. 1,814,820 -
83. 1,813,479 ngọc lục bảo IV
84. 1,808,670 Cao Thủ
85. 1,807,716 Kim Cương III
86. 1,796,240 Bạch Kim III
87. 1,788,993 -
88. 1,784,951 Kim Cương III
89. 1,773,024 Kim Cương III
90. 1,769,049 ngọc lục bảo II
91. 1,765,919 Kim Cương III
92. 1,760,700 Sắt II
93. 1,760,620 Thách Đấu
94. 1,757,849 Kim Cương I
95. 1,751,357 Bạch Kim II
96. 1,742,844 Bạch Kim I
97. 1,739,091 Đại Cao Thủ
98. 1,738,256 Cao Thủ
99. 1,732,331 Vàng I
100. 1,732,306 ngọc lục bảo I