Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,085,802 ngọc lục bảo III
2. 3,834,896 -
3. 3,204,846 Cao Thủ
4. 3,200,747 ngọc lục bảo I
5. 2,893,658 ngọc lục bảo IV
6. 2,835,888 ngọc lục bảo II
7. 2,282,085 Đồng III
8. 2,270,688 ngọc lục bảo IV
9. 2,222,509 ngọc lục bảo IV
10. 2,079,812 Kim Cương IV
11. 2,029,401 Vàng I
12. 2,007,962 Đồng II
13. 1,998,686 ngọc lục bảo III
14. 1,834,649 -
15. 1,825,277 Kim Cương II
16. 1,721,038 -
17. 1,697,960 -
18. 1,681,364 Bạch Kim III
19. 1,635,317 ngọc lục bảo III
20. 1,597,432 -
21. 1,564,316 ngọc lục bảo III
22. 1,496,041 -
23. 1,487,575 Bạc III
24. 1,469,218 Kim Cương I
25. 1,467,773 ngọc lục bảo IV
26. 1,460,348 Cao Thủ
27. 1,459,324 Vàng I
28. 1,453,997 ngọc lục bảo III
29. 1,434,105 ngọc lục bảo IV
30. 1,429,506 ngọc lục bảo IV
31. 1,424,204 Kim Cương IV
32. 1,423,871 -
33. 1,415,559 ngọc lục bảo III
34. 1,380,176 ngọc lục bảo IV
35. 1,376,933 Vàng II
36. 1,375,531 -
37. 1,374,947 Vàng III
38. 1,360,694 -
39. 1,347,820 Kim Cương IV
40. 1,344,725 ngọc lục bảo III
41. 1,337,487 Bạch Kim III
42. 1,333,644 Vàng III
43. 1,330,580 ngọc lục bảo II
44. 1,325,495 Sắt I
45. 1,322,008 Bạch Kim III
46. 1,312,032 ngọc lục bảo IV
47. 1,302,844 ngọc lục bảo IV
48. 1,299,227 ngọc lục bảo IV
49. 1,274,843 -
50. 1,241,535 ngọc lục bảo II
51. 1,237,316 -
52. 1,220,681 ngọc lục bảo II
53. 1,209,232 ngọc lục bảo IV
54. 1,202,286 Kim Cương IV
55. 1,175,118 Bạch Kim IV
56. 1,172,561 ngọc lục bảo III
57. 1,172,422 ngọc lục bảo IV
58. 1,168,331 -
59. 1,145,688 -
60. 1,145,663 Kim Cương IV
61. 1,143,418 Bạch Kim IV
62. 1,137,145 Cao Thủ
63. 1,123,304 ngọc lục bảo I
64. 1,118,796 Bạch Kim I
65. 1,113,074 -
66. 1,111,389 ngọc lục bảo III
67. 1,108,652 ngọc lục bảo IV
68. 1,105,218 Bạch Kim II
69. 1,089,741 Đồng II
70. 1,085,298 ngọc lục bảo IV
71. 1,083,005 Vàng III
72. 1,079,578 -
73. 1,074,358 ngọc lục bảo III
74. 1,070,580 -
75. 1,063,269 Vàng IV
76. 1,060,044 -
77. 1,059,600 ngọc lục bảo II
78. 1,058,788 Vàng I
79. 1,057,271 ngọc lục bảo II
80. 1,055,541 ngọc lục bảo II
81. 1,054,624 ngọc lục bảo IV
82. 1,046,500 Bạch Kim III
83. 1,045,024 Vàng IV
84. 1,043,851 Bạch Kim III
85. 1,041,536 Bạch Kim III
86. 1,041,206 -
87. 1,035,724 -
88. 1,019,178 -
89. 1,018,998 -
90. 1,018,881 Đồng II
91. 1,017,563 Đồng II
92. 1,015,020 -
93. 1,014,026 ngọc lục bảo I
94. 1,005,567 Bạc IV
95. 1,004,920 ngọc lục bảo II
96. 1,004,273 Bạch Kim I
97. 1,004,065 ngọc lục bảo IV
98. 1,002,663 Kim Cương IV
99. 999,368 Vàng III
100. 993,426 Bạch Kim I