Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
4,968,743 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Xerath
Xerath
LAN
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Xerdo#LAN
LAN
4,085,802
ngọc lục bảo III
2.
ArigatoBlue#LAN
LAN
3,834,896
-
3.
Arcane Hetio#LAN
LAN
3,204,846
Cao Thủ
4.
Scripter o Dios#LAN
LAN
3,200,747
ngọc lục bảo I
5.
P Nes#LAN
LAN
2,893,658
ngọc lục bảo IV
6.
Neljer#LAN
LAN
2,835,888
ngọc lục bảo II
7.
Deep Insider#8012
LAN
2,282,085
Đồng III
8.
McPheet#LAN
LAN
2,270,688
ngọc lục bảo IV
9.
SmurfBronza PAIN#LAN
LAN
2,222,509
ngọc lục bảo IV
10.
LORD HARACA#LAN
LAN
2,079,812
Kim Cương IV
11.
Bao15#LAN
LAN
2,029,401
Vàng I
12.
tostaco14#LAN
LAN
2,007,962
Đồng II
13.
RomealBlack#LAN
LAN
1,998,686
ngọc lục bảo III
14.
Y 8#LAN
LAN
1,834,649
-
15.
Oviedo#LAN
LAN
1,825,277
Kim Cương II
16.
Rextar8290#OwO
LAN
1,721,038
-
17.
vanogalerion#LAN
LAN
1,697,960
-
18.
Jrløvl#LAN
LAN
1,681,364
Bạch Kim III
19.
JheSant Twitch#LAN
LAN
1,635,317
ngọc lục bảo III
20.
telescopico#LAN
LAN
1,597,432
-
21.
FCH Italic#LAN
LAN
1,564,316
ngọc lục bảo III
22.
pollosito
LAN
1,496,041
-
23.
JorgeMLamaC#LAN
LAN
1,487,575
Bạc III
24.
Amus Renegado#LAN
LAN
1,469,218
Kim Cương I
25.
Ruler Of Shurima#LAN
LAN
1,467,773
ngọc lục bảo IV
26.
Xerath#Dios
LAN
1,460,348
Cao Thủ
27.
AVC Xtrmulo#LAN
LAN
1,459,324
Vàng I
28.
C Tanganna#LAN
LAN
1,453,997
ngọc lục bảo III
29.
Bendtner#LAN
LAN
1,434,105
ngọc lục bảo IV
30.
KatoXrath#LAN
LAN
1,429,506
ngọc lục bảo IV
31.
Zacro#LAN
LAN
1,424,204
Kim Cương IV
32.
ZADUX
LAN
1,423,871
-
33.
Ralph#Aztek
LAN
1,415,559
ngọc lục bảo III
34.
Wannabana#Col
LAN
1,380,176
ngọc lục bảo IV
35.
ChëstërField#LAN
LAN
1,376,933
Vàng II
36.
ºxSeraphineekuxº
LAN
1,375,531
-
37.
Rocampo#LAN
LAN
1,374,947
Vàng III
38.
xXxPandaxXx#LAN
LAN
1,360,694
-
39.
Ing en Pies#Santo
LAN
1,347,820
Kim Cương IV
40.
NRI Nisage#LAN
LAN
1,344,725
ngọc lục bảo III
41.
llBOSSll#LAN
LAN
1,337,487
Bạch Kim III
42.
systematix#LAN
LAN
1,333,644
Vàng III
43.
XerathEnthusiast#EWQR
LAN
1,330,580
ngọc lục bảo II
44.
NG NecroLord#LAN
LAN
1,325,495
Sắt I
45.
TrojanHorseEc#LAN
LAN
1,322,008
Bạch Kim III
46.
JardCol#LAN
LAN
1,312,032
ngọc lục bảo IV
47.
Beshcu#LAN
LAN
1,302,844
ngọc lục bảo IV
48.
Mr GoodKat#LAN23
LAN
1,299,227
ngọc lục bảo IV
49.
Newchamp
LAN
1,274,843
-
50.
DaCLuTcHeR#LAN
LAN
1,241,535
ngọc lục bảo II
51.
ISLAND
LAN
1,237,316
-
52.
Silver blades#LAN
LAN
1,220,681
ngọc lục bảo II
53.
Ishvarkala#LAN
LAN
1,209,232
ngọc lục bảo IV
54.
Sawlot#1992
LAN
1,202,286
Kim Cương IV
55.
Saleme#LAN
LAN
1,175,118
Bạch Kim IV
56.
KingDiamond06#LAN
LAN
1,172,561
ngọc lục bảo III
57.
SoIo Esquiva#LAN
LAN
1,172,422
ngọc lục bảo IV
58.
BigSoftBeast#LAN
LAN
1,168,331
-
59.
Javi10000#LAN
LAN
1,145,688
-
60.
TROLL DISCIPLE l#LAN
LAN
1,145,663
Kim Cương IV
61.
Jokaguered#LAN
LAN
1,143,418
Bạch Kim IV
62.
Gopro Maximus#LAN
LAN
1,137,145
Cao Thủ
63.
Azshara#LAN
LAN
1,123,304
ngọc lục bảo I
64.
ciego0#LAN
LAN
1,118,796
Bạch Kim I
65.
Qazwxedc
LAN
1,113,074
-
66.
metoysac0#LAN
LAN
1,111,389
ngọc lục bảo III
67.
SoldatNoir#LAN
LAN
1,108,652
ngọc lục bảo IV
68.
OvervoidXD#LAN
LAN
1,105,218
Bạch Kim II
69.
IvoneMccraken#LAN
LAN
1,089,741
Đồng II
70.
Ace#Dark
LAN
1,085,298
ngọc lục bảo IV
71.
Mellon Legolas#LAN
LAN
1,083,005
Vàng III
72.
DIEGOCMXA#LAN
LAN
1,079,578
-
73.
Osmosys#LAN
LAN
1,074,358
ngọc lục bảo III
74.
Elïas Ainsworth#LAN
LAN
1,070,580
-
75.
Xerath uwu#LAN
LAN
1,063,269
Vàng IV
76.
asxced#LAN
LAN
1,060,044
-
77.
WonchIIII#wehr
LAN
1,059,600
ngọc lục bảo II
78.
Rubs99#LAN
LAN
1,058,788
Vàng I
79.
GearSoTH#LAN
LAN
1,057,271
ngọc lục bảo II
80.
theimaginarypart#LAN
LAN
1,055,541
ngọc lục bảo II
81.
BobEsponja#ARK
LAN
1,054,624
ngọc lục bảo IV
82.
Joangel15#Yeah
LAN
1,046,500
Bạch Kim III
83.
Oz Vesallius#LAN
LAN
1,045,024
Vàng IV
84.
pspichulorex#4468
LAN
1,043,851
Bạch Kim III
85.
JuanchoGalindo#LAN
LAN
1,041,536
Bạch Kim III
86.
Ðasc#LAN
LAN
1,041,206
-
87.
DeividNeitor#LAN
LAN
1,035,724
-
88.
jaimicoT0YS
LAN
1,019,178
-
89.
LAN
1,018,998
-
90.
dan0001#dan00
LAN
1,018,881
Đồng II
91.
Arcano Ascendido#LAN
LAN
1,017,563
Đồng II
92.
ERLING HALAND#LAN
LAN
1,015,020
-
93.
WaviestTunic0#WT0
LAN
1,014,026
ngọc lục bảo I
94.
luiluc#LAN
LAN
1,005,567
Bạc IV
95.
Seeebazz#1234
LAN
1,004,920
ngọc lục bảo II
96.
PulqueDeMazapán#LAN
LAN
1,004,273
Bạch Kim I
97.
kiver#LAN
LAN
1,004,065
ngọc lục bảo IV
98.
Nibelungen#259
LAN
1,002,663
Kim Cương IV
99.
l Wongity l#LAN
LAN
999,368
Vàng III
100.
El Caillou#LAN
LAN
993,426
Bạch Kim I
1
2
3
4
5
6
>