Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,846,849 ngọc lục bảo II
2. 3,774,012 ngọc lục bảo III
3. 3,215,485 Bạch Kim II
4. 3,154,836 Kim Cương IV
5. 3,105,633 Đại Cao Thủ
6. 2,792,348 Bạch Kim IV
7. 2,750,022 Vàng IV
8. 2,736,723 Vàng II
9. 2,517,679 -
10. 2,502,275 -
11. 2,435,829 -
12. 2,379,767 Kim Cương II
13. 2,192,639 ngọc lục bảo III
14. 2,077,644 ngọc lục bảo II
15. 1,968,269 ngọc lục bảo IV
16. 1,914,492 Kim Cương II
17. 1,879,241 -
18. 1,864,053 Bạch Kim IV
19. 1,851,011 -
20. 1,832,510 Bạch Kim II
21. 1,798,404 ngọc lục bảo IV
22. 1,776,336 ngọc lục bảo IV
23. 1,772,175 Bạc I
24. 1,753,170 ngọc lục bảo II
25. 1,746,245 Bạch Kim IV
26. 1,743,712 -
27. 1,660,942 -
28. 1,640,861 Vàng I
29. 1,617,103 -
30. 1,587,619 ngọc lục bảo IV
31. 1,581,097 -
32. 1,554,862 Đồng IV
33. 1,537,846 ngọc lục bảo II
34. 1,521,601 ngọc lục bảo IV
35. 1,519,680 Bạch Kim IV
36. 1,518,848 Bạc II
37. 1,515,942 Kim Cương IV
38. 1,483,354 ngọc lục bảo III
39. 1,477,720 ngọc lục bảo III
40. 1,472,864 Bạch Kim IV
41. 1,462,138 Vàng III
42. 1,458,979 ngọc lục bảo I
43. 1,434,197 ngọc lục bảo IV
44. 1,427,322 -
45. 1,426,413 -
46. 1,403,494 ngọc lục bảo IV
47. 1,402,420 -
48. 1,401,539 ngọc lục bảo IV
49. 1,393,940 Bạch Kim I
50. 1,390,906 -
51. 1,378,103 -
52. 1,368,352 Kim Cương IV
53. 1,345,835 Bạch Kim II
54. 1,321,817 Sắt I
55. 1,316,775 Kim Cương IV
56. 1,310,039 Cao Thủ
57. 1,306,971 Vàng IV
58. 1,301,996 -
59. 1,295,865 Vàng III
60. 1,284,815 Vàng I
61. 1,259,790 Đồng I
62. 1,249,989 Vàng IV
63. 1,233,043 -
64. 1,225,217 -
65. 1,218,276 Bạc IV
66. 1,210,946 ngọc lục bảo I
67. 1,201,874 -
68. 1,201,585 Bạch Kim II
69. 1,200,733 Kim Cương III
70. 1,195,499 -
71. 1,192,062 Kim Cương I
72. 1,182,088 -
73. 1,179,202 ngọc lục bảo III
74. 1,167,330 ngọc lục bảo II
75. 1,164,690 Đồng III
76. 1,155,343 -
77. 1,151,497 Cao Thủ
78. 1,139,478 ngọc lục bảo III
79. 1,138,853 Vàng III
80. 1,135,542 -
81. 1,133,065 ngọc lục bảo IV
82. 1,131,083 Bạch Kim III
83. 1,119,344 Bạch Kim III
84. 1,117,593 ngọc lục bảo III
85. 1,112,226 ngọc lục bảo I
86. 1,102,580 Bạch Kim IV
87. 1,098,817 ngọc lục bảo IV
88. 1,098,138 Bạc IV
89. 1,094,346 ngọc lục bảo IV
90. 1,085,472 ngọc lục bảo IV
91. 1,083,045 Bạch Kim IV
92. 1,082,562 Vàng II
93. 1,080,610 Vàng IV
94. 1,078,638 ngọc lục bảo II
95. 1,078,351 Bạc III
96. 1,074,633 Bạc II
97. 1,070,415 -
98. 1,069,983 Đồng IV
99. 1,064,924 Bạc III
100. 1,064,733 ngọc lục bảo IV