Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,457,346 Vàng III
2. 2,205,017 ngọc lục bảo II
3. 2,037,524 ngọc lục bảo I
4. 1,806,922 ngọc lục bảo I
5. 1,701,488 Đại Cao Thủ
6. 1,695,453 ngọc lục bảo II
7. 1,685,433 Bạch Kim IV
8. 1,632,330 Đại Cao Thủ
9. 1,599,722 Kim Cương IV
10. 1,563,758 Bạc I
11. 1,511,920 Kim Cương III
12. 1,474,000 Bạch Kim IV
13. 1,461,198 Bạc IV
14. 1,452,704 Kim Cương IV
15. 1,448,630 ngọc lục bảo I
16. 1,444,741 ngọc lục bảo I
17. 1,429,517 Bạc IV
18. 1,427,911 Vàng II
19. 1,376,522 Vàng I
20. 1,367,402 ngọc lục bảo III
21. 1,357,742 -
22. 1,355,556 ngọc lục bảo IV
23. 1,355,156 Vàng IV
24. 1,354,162 Kim Cương II
25. 1,353,156 Bạch Kim IV
26. 1,342,627 ngọc lục bảo III
27. 1,327,672 ngọc lục bảo II
28. 1,324,328 -
29. 1,304,928 Bạch Kim IV
30. 1,284,514 Bạch Kim I
31. 1,280,165 ngọc lục bảo I
32. 1,277,149 ngọc lục bảo IV
33. 1,269,845 ngọc lục bảo II
34. 1,247,830 Đồng I
35. 1,244,409 Bạch Kim II
36. 1,224,916 -
37. 1,221,256 ngọc lục bảo IV
38. 1,220,052 ngọc lục bảo I
39. 1,217,582 ngọc lục bảo II
40. 1,216,732 Kim Cương IV
41. 1,209,581 Bạch Kim IV
42. 1,208,202 ngọc lục bảo III
43. 1,192,880 Cao Thủ
44. 1,186,695 -
45. 1,159,418 Bạch Kim IV
46. 1,150,869 ngọc lục bảo III
47. 1,142,103 Đồng II
48. 1,133,215 ngọc lục bảo I
49. 1,132,543 Bạc IV
50. 1,118,451 Vàng I
51. 1,116,379 Cao Thủ
52. 1,114,636 ngọc lục bảo IV
53. 1,095,381 Kim Cương IV
54. 1,093,183 Bạch Kim I
55. 1,089,954 Kim Cương I
56. 1,088,893 Bạch Kim III
57. 1,081,110 ngọc lục bảo III
58. 1,069,760 Bạch Kim II
59. 1,066,463 Đồng III
60. 1,065,567 Thách Đấu
61. 1,064,421 -
62. 1,062,243 Vàng IV
63. 1,062,158 ngọc lục bảo I
64. 1,055,861 ngọc lục bảo III
65. 1,054,025 Cao Thủ
66. 1,042,626 -
67. 1,033,989 -
68. 1,025,633 Bạch Kim IV
69. 1,022,417 Vàng II
70. 1,016,069 -
71. 1,012,704 Vàng IV
72. 1,004,907 ngọc lục bảo IV
73. 1,000,223 ngọc lục bảo III
74. 998,308 Bạch Kim III
75. 980,222 ngọc lục bảo IV
76. 976,596 -
77. 970,090 ngọc lục bảo II
78. 967,009 ngọc lục bảo III
79. 966,624 Kim Cương III
80. 961,139 Cao Thủ
81. 960,563 -
82. 960,173 Kim Cương III
83. 959,376 Thách Đấu
84. 959,169 -
85. 947,944 -
86. 945,601 Bạch Kim III
87. 941,606 Bạch Kim I
88. 940,677 Bạc II
89. 940,667 Vàng I
90. 939,637 Vàng II
91. 936,879 Thách Đấu
92. 931,528 -
93. 926,006 ngọc lục bảo III
94. 925,745 -
95. 923,324 Kim Cương IV
96. 921,723 Kim Cương IV
97. 917,104 Kim Cương IV
98. 916,473 Vàng II
99. 909,456 ngọc lục bảo IV
100. 909,420 Kim Cương IV