Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,337,490 Kim Cương III
2. 2,787,905 -
3. 2,653,493 ngọc lục bảo I
4. 2,527,567 Đại Cao Thủ
5. 2,445,343 -
6. 2,426,716 Bạch Kim III
7. 2,262,242 -
8. 2,232,157 ngọc lục bảo I
9. 2,122,409 ngọc lục bảo I
10. 2,063,071 -
11. 1,852,139 Cao Thủ
12. 1,851,201 ngọc lục bảo I
13. 1,689,306 Bạch Kim III
14. 1,647,649 -
15. 1,597,315 Kim Cương III
16. 1,580,902 -
17. 1,546,935 ngọc lục bảo II
18. 1,498,382 Bạch Kim I
19. 1,461,113 -
20. 1,415,135 -
21. 1,401,701 Bạc II
22. 1,400,267 -
23. 1,396,921 ngọc lục bảo I
24. 1,378,144 -
25. 1,369,522 -
26. 1,348,202 ngọc lục bảo IV
27. 1,347,067 Vàng IV
28. 1,340,572 -
29. 1,314,669 ngọc lục bảo II
30. 1,291,891 -
31. 1,287,471 Vàng IV
32. 1,280,764 Kim Cương III
33. 1,279,288 Bạch Kim II
34. 1,258,360 Bạch Kim III
35. 1,257,645 -
36. 1,252,532 Bạch Kim I
37. 1,235,493 Bạc I
38. 1,219,190 -
39. 1,193,075 Bạc III
40. 1,167,194 Cao Thủ
41. 1,163,806 Bạch Kim IV
42. 1,158,325 ngọc lục bảo I
43. 1,154,997 Bạch Kim II
44. 1,150,588 Kim Cương III
45. 1,146,353 -
46. 1,145,294 -
47. 1,140,718 Đồng I
48. 1,137,664 Bạch Kim I
49. 1,132,468 Bạc III
50. 1,128,089 Cao Thủ
51. 1,123,836 -
52. 1,121,874 Bạc I
53. 1,097,674 Bạc IV
54. 1,095,411 Bạch Kim III
55. 1,087,048 -
56. 1,078,250 -
57. 1,078,188 -
58. 1,071,032 Bạch Kim II
59. 1,062,341 ngọc lục bảo III
60. 1,061,160 -
61. 1,039,090 Vàng IV
62. 1,029,941 ngọc lục bảo I
63. 1,024,342 -
64. 1,019,133 -
65. 1,005,448 -
66. 1,004,299 Bạch Kim III
67. 1,000,560 Kim Cương III
68. 997,631 Bạch Kim I
69. 994,877 -
70. 989,878 Sắt I
71. 987,098 ngọc lục bảo I
72. 977,904 Bạch Kim IV
73. 972,575 ngọc lục bảo IV
74. 971,636 Đồng III
75. 967,763 Cao Thủ
76. 967,705 Bạch Kim IV
77. 962,401 Bạch Kim I
78. 961,221 Kim Cương III
79. 947,026 ngọc lục bảo III
80. 946,823 Sắt III
81. 946,155 -
82. 944,659 -
83. 941,449 Cao Thủ
84. 940,984 -
85. 939,406 Kim Cương II
86. 937,921 Bạch Kim IV
87. 934,651 -
88. 930,251 -
89. 928,506 ngọc lục bảo II
90. 924,751 -
91. 923,984 Cao Thủ
92. 922,048 -
93. 921,459 Vàng I
94. 920,614 ngọc lục bảo IV
95. 916,940 Bạch Kim IV
96. 916,348 -
97. 916,242 Kim Cương II
98. 915,505 Vàng III
99. 915,241 Vàng IV
100. 910,418 Đồng III