Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,194,559 Kim Cương IV
2. 2,071,591 Kim Cương III
3. 2,065,901 Bạch Kim II
4. 2,038,888 -
5. 2,018,656 Kim Cương IV
6. 2,003,746 Kim Cương IV
7. 1,956,168 Vàng II
8. 1,923,402 Vàng I
9. 1,911,866 Vàng IV
10. 1,830,334 ngọc lục bảo IV
11. 1,802,543 -
12. 1,746,453 Cao Thủ
13. 1,693,439 -
14. 1,467,791 Sắt II
15. 1,463,430 Bạch Kim III
16. 1,462,467 Vàng I
17. 1,454,991 Bạch Kim IV
18. 1,385,955 -
19. 1,351,383 Cao Thủ
20. 1,337,481 ngọc lục bảo IV
21. 1,327,560 ngọc lục bảo IV
22. 1,318,886 Bạch Kim II
23. 1,314,984 Bạch Kim II
24. 1,286,095 -
25. 1,270,068 Cao Thủ
26. 1,259,490 Bạch Kim II
27. 1,257,675 Kim Cương IV
28. 1,251,311 ngọc lục bảo II
29. 1,240,717 -
30. 1,235,255 -
31. 1,204,385 Cao Thủ
32. 1,175,513 Bạc II
33. 1,156,484 Bạc IV
34. 1,123,242 -
35. 1,107,892 ngọc lục bảo I
36. 1,100,168 Đại Cao Thủ
37. 1,090,581 Bạch Kim I
38. 1,089,852 Bạch Kim II
39. 1,062,840 Bạc I
40. 1,047,992 Đồng I
41. 1,042,705 Kim Cương II
42. 1,025,372 Bạch Kim I
43. 1,014,332 -
44. 1,012,084 -
45. 1,010,298 Thách Đấu
46. 987,803 Bạch Kim II
47. 986,717 Kim Cương III
48. 982,199 Kim Cương IV
49. 967,176 -
50. 951,763 -
51. 950,959 -
52. 950,766 Kim Cương I
53. 950,613 Bạch Kim I
54. 949,924 -
55. 943,228 Kim Cương III
56. 941,845 Kim Cương I
57. 919,405 Kim Cương I
58. 908,442 Bạch Kim II
59. 896,535 -
60. 888,313 -
61. 880,879 -
62. 880,196 ngọc lục bảo IV
63. 878,225 ngọc lục bảo II
64. 872,004 Bạc I
65. 868,636 Đồng IV
66. 866,273 -
67. 843,175 Cao Thủ
68. 826,865 -
69. 816,846 ngọc lục bảo III
70. 816,112 Vàng I
71. 810,613 ngọc lục bảo II
72. 807,833 Cao Thủ
73. 804,140 ngọc lục bảo III
74. 802,511 Bạch Kim I
75. 795,932 -
76. 788,433 ngọc lục bảo IV
77. 783,774 Vàng II
78. 774,790 Kim Cương II
79. 770,366 Cao Thủ
80. 770,313 Kim Cương I
81. 765,689 Kim Cương II
82. 765,482 -
83. 761,163 -
84. 758,420 -
85. 752,005 Kim Cương IV
86. 749,331 Kim Cương IV
87. 749,270 -
88. 745,222 Kim Cương II
89. 743,014 Bạch Kim IV
90. 740,118 Bạch Kim I
91. 738,773 ngọc lục bảo IV
92. 737,349 ngọc lục bảo II
93. 733,294 -
94. 733,223 -
95. 728,322 -
96. 725,079 Bạch Kim I
97. 723,280 -
98. 721,003 Kim Cương IV
99. 720,126 Vàng I
100. 714,042 ngọc lục bảo II