Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,419,524 Đồng IV
2. 670,726 -
3. 625,438 Kim Cương IV
4. 595,625 Vàng II
5. 548,432 Sắt II
6. 532,241 Vàng III
7. 529,812 -
8. 508,840 -
9. 504,933 -
10. 487,794 -
11. 474,426 -
12. 474,153 -
13. 464,773 -
14. 448,630 -
15. 447,887 -
16. 438,008 Đồng I
17. 436,914 -
18. 434,994 Đồng III
19. 426,514 -
20. 424,143 ngọc lục bảo IV
21. 416,667 Bạch Kim IV
22. 414,739 ngọc lục bảo I
23. 413,367 Bạch Kim I
24. 397,198 Bạc I
25. 391,318 ngọc lục bảo II
26. 389,313 -
27. 381,401 Bạch Kim II
28. 378,230 Bạch Kim IV
29. 374,563 -
30. 371,885 ngọc lục bảo IV
31. 365,334 Vàng I
32. 355,681 ngọc lục bảo III
33. 350,230 Đồng II
34. 348,015 -
35. 344,468 ngọc lục bảo II
36. 341,243 Đồng II
37. 337,879 ngọc lục bảo IV
38. 334,661 Bạch Kim IV
39. 327,112 Bạc I
40. 322,330 -
41. 320,997 -
42. 320,080 -
43. 314,284 -
44. 303,390 -
45. 294,862 -
46. 286,533 Vàng III
47. 282,550 -
48. 280,990 -
49. 273,727 Bạch Kim IV
50. 267,857 -
51. 263,653 Bạch Kim IV
52. 263,305 -
53. 263,199 -
54. 259,378 Đồng IV
55. 259,197 Đồng IV
56. 256,805 ngọc lục bảo IV
57. 254,026 -
58. 250,086 -
59. 245,328 -
60. 240,812 Bạch Kim IV
61. 239,232 -
62. 239,219 -
63. 238,251 Vàng IV
64. 236,076 Vàng I
65. 230,952 Bạch Kim II
66. 229,325 -
67. 228,629 -
68. 225,269 Bạch Kim IV
69. 225,100 Kim Cương II
70. 225,035 Vàng II
71. 221,547 Vàng III
72. 221,232 Kim Cương III
73. 219,774 Bạch Kim III
74. 218,127 -
75. 216,342 ngọc lục bảo IV
76. 216,221 -
77. 214,996 -
78. 214,275 -
79. 214,038 -
80. 213,413 -
81. 213,124 ngọc lục bảo I
82. 208,835 -
83. 208,563 -
84. 208,268 Vàng III
85. 207,668 Bạch Kim I
86. 206,231 ngọc lục bảo IV
87. 205,023 -
88. 204,465 Bạch Kim III
89. 203,387 Bạc III
90. 203,020 -
91. 201,350 Bạch Kim II
92. 199,907 Bạc IV
93. 199,729 -
94. 198,780 ngọc lục bảo I
95. 196,040 -
96. 195,624 -
97. 195,311 -
98. 194,340 -
99. 193,546 -
100. 192,590 -