Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,048,191 Đại Cao Thủ
2. 3,277,280 Kim Cương I
3. 2,950,173 Kim Cương II
4. 2,883,401 ngọc lục bảo III
5. 2,866,826 ngọc lục bảo I
6. 2,855,531 Kim Cương IV
7. 2,794,811 Bạch Kim II
8. 2,765,092 Kim Cương I
9. 2,567,340 Cao Thủ
10. 2,558,613 Sắt I
11. 2,461,420 -
12. 2,307,666 Kim Cương III
13. 2,290,142 Bạch Kim III
14. 2,257,188 -
15. 2,252,755 Sắt I
16. 2,206,449 ngọc lục bảo II
17. 2,139,632 ngọc lục bảo IV
18. 2,130,344 Cao Thủ
19. 2,115,572 ngọc lục bảo II
20. 2,053,307 Vàng III
21. 1,993,165 -
22. 1,946,477 Kim Cương I
23. 1,907,636 -
24. 1,886,114 Kim Cương II
25. 1,877,371 Cao Thủ
26. 1,873,600 Kim Cương IV
27. 1,854,725 Bạch Kim IV
28. 1,785,067 Đồng II
29. 1,754,713 ngọc lục bảo III
30. 1,748,025 ngọc lục bảo IV
31. 1,658,523 ngọc lục bảo II
32. 1,640,928 Kim Cương IV
33. 1,640,360 Bạc II
34. 1,622,842 Cao Thủ
35. 1,604,474 Kim Cương IV
36. 1,574,590 -
37. 1,561,345 Bạc II
38. 1,551,621 -
39. 1,543,441 ngọc lục bảo I
40. 1,531,121 ngọc lục bảo I
41. 1,524,648 Bạc II
42. 1,518,593 Bạch Kim I
43. 1,507,704 Bạc III
44. 1,496,871 Bạch Kim IV
45. 1,411,928 -
46. 1,375,862 -
47. 1,360,893 Bạch Kim IV
48. 1,343,659 Cao Thủ
49. 1,328,996 -
50. 1,326,620 ngọc lục bảo II
51. 1,325,273 Sắt III
52. 1,324,513 Đồng III
53. 1,322,639 ngọc lục bảo I
54. 1,307,089 ngọc lục bảo IV
55. 1,304,911 -
56. 1,297,710 -
57. 1,291,774 Kim Cương IV
58. 1,285,719 Kim Cương III
59. 1,280,050 Bạch Kim II
60. 1,278,945 Đồng IV
61. 1,278,103 Vàng II
62. 1,277,020 ngọc lục bảo II
63. 1,274,196 ngọc lục bảo III
64. 1,262,708 Vàng IV
65. 1,260,013 -
66. 1,250,898 Kim Cương II
67. 1,247,655 Kim Cương II
68. 1,240,896 Vàng I
69. 1,240,241 -
70. 1,239,352 ngọc lục bảo II
71. 1,234,158 Bạc IV
72. 1,226,370 Sắt II
73. 1,221,949 Kim Cương III
74. 1,216,664 ngọc lục bảo III
75. 1,199,523 ngọc lục bảo IV
76. 1,197,010 ngọc lục bảo I
77. 1,191,162 ngọc lục bảo III
78. 1,190,957 -
79. 1,190,773 -
80. 1,186,820 Bạch Kim IV
81. 1,169,544 Vàng II
82. 1,167,541 Kim Cương IV
83. 1,161,135 -
84. 1,157,330 ngọc lục bảo III
85. 1,135,939 Bạch Kim III
86. 1,135,720 Cao Thủ
87. 1,127,934 -
88. 1,125,878 -
89. 1,125,692 -
90. 1,110,461 ngọc lục bảo IV
91. 1,106,253 Đồng II
92. 1,105,460 Kim Cương I
93. 1,104,772 Đại Cao Thủ
94. 1,091,832 Kim Cương IV
95. 1,087,871 Kim Cương IV
96. 1,081,639 -
97. 1,077,173 ngọc lục bảo I
98. 1,076,073 -
99. 1,072,272 Kim Cương IV
100. 1,069,851 Bạch Kim IV