Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,158,820 Đồng I
2. 3,885,245 Kim Cương IV
3. 3,419,898 Bạch Kim IV
4. 1,877,117 Bạc II
5. 1,699,003 ngọc lục bảo II
6. 1,622,279 Cao Thủ
7. 1,407,540 Bạc IV
8. 1,252,311 Bạch Kim IV
9. 1,183,249 ngọc lục bảo III
10. 1,156,625 Kim Cương III
11. 1,132,686 Bạch Kim I
12. 1,081,036 -
13. 1,065,132 ngọc lục bảo II
14. 964,788 ngọc lục bảo II
15. 929,506 -
16. 912,138 -
17. 908,476 ngọc lục bảo IV
18. 897,761 Kim Cương II
19. 894,287 -
20. 873,432 -
21. 862,995 Bạch Kim IV
22. 848,444 Bạc II
23. 812,447 ngọc lục bảo I
24. 789,187 ngọc lục bảo IV
25. 778,899 Kim Cương IV
26. 769,746 Kim Cương IV
27. 769,642 ngọc lục bảo III
28. 769,642 -
29. 766,111 -
30. 765,076 -
31. 763,709 -
32. 762,516 -
33. 762,336 Bạc I
34. 748,948 ngọc lục bảo IV
35. 727,133 ngọc lục bảo II
36. 703,187 Bạc III
37. 701,038 Bạch Kim IV
38. 700,234 Vàng III
39. 697,550 Sắt III
40. 694,563 Kim Cương II
41. 680,876 -
42. 672,044 ngọc lục bảo IV
43. 655,603 Bạch Kim IV
44. 654,544 -
45. 646,576 ngọc lục bảo IV
46. 636,160 Sắt I
47. 631,963 Bạch Kim III
48. 631,920 Kim Cương II
49. 631,012 -
50. 629,014 ngọc lục bảo II
51. 627,398 Cao Thủ
52. 625,017 Kim Cương II
53. 611,385 -
54. 599,165 Đồng II
55. 593,993 Vàng I
56. 589,116 Bạch Kim III
57. 578,444 Đồng III
58. 575,646 Vàng IV
59. 572,795 Vàng IV
60. 572,495 Bạch Kim III
61. 566,893 ngọc lục bảo IV
62. 566,893 -
63. 566,778 -
64. 566,735 Vàng IV
65. 566,713 -
66. 558,503 ngọc lục bảo I
67. 557,312 Vàng IV
68. 555,536 -
69. 554,364 Đồng I
70. 547,822 ngọc lục bảo III
71. 546,876 Vàng III
72. 545,588 ngọc lục bảo III
73. 541,625 Bạch Kim II
74. 541,568 Bạch Kim III
75. 537,671 Kim Cương IV
76. 535,694 Vàng IV
77. 535,560 ngọc lục bảo II
78. 534,074 -
79. 532,545 Đồng III
80. 529,352 Cao Thủ
81. 528,706 Đồng IV
82. 517,965 -
83. 517,334 Vàng IV
84. 516,108 Bạc IV
85. 510,048 Sắt IV
86. 509,654 Vàng IV
87. 508,479 Bạch Kim IV
88. 500,422 ngọc lục bảo IV
89. 498,652 -
90. 490,440 -
91. 486,317 Bạc II
92. 485,812 Đồng IV
93. 485,561 -
94. 484,334 -
95. 484,157 Vàng II
96. 481,066 -
97. 478,870 Vàng III
98. 478,342 Bạch Kim II
99. 476,768 Đồng IV
100. 476,078 Kim Cương II