Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,706,370 Kim Cương II
2. 2,750,582 Kim Cương IV
3. 1,859,100 ngọc lục bảo IV
4. 1,792,005 Vàng II
5. 1,764,770 Vàng IV
6. 1,745,154 -
7. 1,596,599 Kim Cương IV
8. 1,422,071 -
9. 1,418,843 ngọc lục bảo II
10. 1,328,552 Đại Cao Thủ
11. 1,318,072 ngọc lục bảo IV
12. 1,153,260 Bạc II
13. 1,130,155 ngọc lục bảo III
14. 1,126,744 ngọc lục bảo II
15. 1,110,273 ngọc lục bảo IV
16. 1,104,225 Bạch Kim IV
17. 1,094,669 -
18. 1,092,412 -
19. 1,067,329 -
20. 1,067,103 Bạc II
21. 1,062,663 -
22. 1,053,671 ngọc lục bảo II
23. 1,002,729 -
24. 991,149 Kim Cương IV
25. 953,068 ngọc lục bảo IV
26. 945,451 Đồng I
27. 907,265 -
28. 898,887 Bạc II
29. 894,823 Kim Cương IV
30. 891,787 ngọc lục bảo IV
31. 882,682 Bạc IV
32. 880,776 Vàng I
33. 867,507 Vàng III
34. 849,295 Bạch Kim IV
35. 831,029 Kim Cương IV
36. 825,250 Bạc IV
37. 823,677 Vàng IV
38. 811,286 ngọc lục bảo II
39. 799,495 -
40. 775,419 Bạc IV
41. 764,764 ngọc lục bảo I
42. 760,240 Bạc III
43. 753,771 -
44. 737,021 Bạc I
45. 732,184 Vàng II
46. 731,881 -
47. 731,085 Bạch Kim IV
48. 728,355 Đồng I
49. 704,420 Vàng IV
50. 700,980 -
51. 677,603 Kim Cương II
52. 673,107 ngọc lục bảo I
53. 651,514 Bạc III
54. 644,102 -
55. 643,107 -
56. 640,016 Bạc IV
57. 635,305 Bạch Kim III
58. 632,042 ngọc lục bảo I
59. 627,299 -
60. 619,590 Bạch Kim III
61. 617,782 ngọc lục bảo III
62. 611,687 Kim Cương IV
63. 596,939 ngọc lục bảo IV
64. 593,075 Vàng III
65. 592,924 -
66. 589,203 -
67. 586,049 Bạch Kim IV
68. 581,665 -
69. 574,019 Đồng II
70. 571,167 Bạc IV
71. 567,173 -
72. 564,520 -
73. 562,639 Vàng IV
74. 558,972 -
75. 558,810 Vàng IV
76. 549,923 Bạch Kim I
77. 548,778 -
78. 548,063 -
79. 547,814 -
80. 547,810 -
81. 536,728 Vàng III
82. 535,232 -
83. 530,765 ngọc lục bảo I
84. 530,179 -
85. 529,629 ngọc lục bảo I
86. 527,320 -
87. 525,307 Bạc IV
88. 523,147 Bạch Kim I
89. 519,330 -
90. 508,584 -
91. 506,491 Kim Cương IV
92. 506,114 Bạc III
93. 505,652 Vàng II
94. 502,365 ngọc lục bảo III
95. 500,063 -
96. 495,142 Vàng II
97. 493,829 -
98. 493,819 Kim Cương IV
99. 488,242 Vàng IV
100. 487,503 -