Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,751,448 ngọc lục bảo IV
2. 5,456,628 -
3. 5,355,088 ngọc lục bảo III
4. 4,500,342 -
5. 4,087,603 Kim Cương III
6. 3,791,255 Vàng IV
7. 3,774,182 ngọc lục bảo I
8. 3,750,312 Cao Thủ
9. 3,735,575 Bạch Kim I
10. 3,593,733 Bạch Kim IV
11. 3,583,147 ngọc lục bảo IV
12. 3,576,946 Cao Thủ
13. 3,570,608 Cao Thủ
14. 3,558,445 -
15. 3,450,144 Cao Thủ
16. 3,428,147 -
17. 3,372,526 Cao Thủ
18. 3,345,761 Cao Thủ
19. 3,320,225 Kim Cương IV
20. 3,288,751 -
21. 3,268,423 Kim Cương III
22. 3,200,305 Kim Cương IV
23. 3,180,200 Kim Cương IV
24. 3,177,091 Cao Thủ
25. 3,098,086 ngọc lục bảo II
26. 3,080,384 ngọc lục bảo III
27. 3,050,157 ngọc lục bảo IV
28. 3,044,631 Kim Cương IV
29. 3,008,577 Đồng III
30. 3,001,750 ngọc lục bảo IV
31. 2,939,056 -
32. 2,927,030 Kim Cương IV
33. 2,911,480 -
34. 2,896,937 Kim Cương II
35. 2,843,978 Bạc II
36. 2,829,701 ngọc lục bảo IV
37. 2,819,332 Đồng II
38. 2,751,352 Bạc III
39. 2,738,633 Kim Cương IV
40. 2,654,466 ngọc lục bảo IV
41. 2,647,238 ngọc lục bảo III
42. 2,646,429 -
43. 2,633,487 -
44. 2,624,043 Vàng IV
45. 2,615,421 -
46. 2,609,096 Kim Cương I
47. 2,596,694 Bạch Kim I
48. 2,560,968 ngọc lục bảo IV
49. 2,559,321 ngọc lục bảo II
50. 2,539,970 ngọc lục bảo IV
51. 2,538,753 -
52. 2,535,385 Kim Cương IV
53. 2,523,560 Kim Cương IV
54. 2,522,390 Kim Cương IV
55. 2,498,111 Kim Cương IV
56. 2,491,073 Kim Cương IV
57. 2,489,605 -
58. 2,474,537 ngọc lục bảo III
59. 2,469,819 ngọc lục bảo I
60. 2,442,580 Đại Cao Thủ
61. 2,417,676 Vàng III
62. 2,410,104 ngọc lục bảo IV
63. 2,388,035 ngọc lục bảo II
64. 2,367,828 -
65. 2,358,259 Bạch Kim III
66. 2,350,371 Cao Thủ
67. 2,335,814 ngọc lục bảo III
68. 2,317,530 ngọc lục bảo I
69. 2,302,645 -
70. 2,285,683 ngọc lục bảo II
71. 2,280,335 Bạch Kim II
72. 2,278,025 Bạc IV
73. 2,273,434 -
74. 2,270,221 Kim Cương III
75. 2,242,860 -
76. 2,229,867 -
77. 2,229,664 ngọc lục bảo IV
78. 2,189,154 Bạc IV
79. 2,180,930 Kim Cương III
80. 2,178,782 Kim Cương III
81. 2,166,397 Kim Cương IV
82. 2,161,745 -
83. 2,156,596 Đồng III
84. 2,156,507 Bạch Kim I
85. 2,142,066 ngọc lục bảo IV
86. 2,141,118 -
87. 2,104,135 -
88. 2,099,782 ngọc lục bảo IV
89. 2,092,456 ngọc lục bảo I
90. 2,082,684 Kim Cương IV
91. 2,076,369 Cao Thủ
92. 2,065,089 Bạch Kim I
93. 2,064,722 -
94. 2,059,421 -
95. 2,049,706 Bạc I
96. 2,048,012 ngọc lục bảo III
97. 2,044,651 Bạch Kim II
98. 2,036,006 ngọc lục bảo I
99. 2,035,530 -
100. 2,018,165 -