Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,033,261 -
2. 1,672,106 Bạch Kim II
3. 1,107,538 -
4. 1,072,001 Bạch Kim III
5. 1,057,076 Vàng II
6. 998,386 Sắt IV
7. 930,830 Đồng IV
8. 866,920 -
9. 859,586 Bạc IV
10. 766,919 ngọc lục bảo II
11. 734,840 -
12. 722,552 -
13. 711,770 Bạch Kim II
14. 685,621 Bạc IV
15. 666,172 Đồng II
16. 657,870 -
17. 607,341 ngọc lục bảo III
18. 605,803 -
19. 591,310 Bạch Kim IV
20. 588,087 Đồng I
21. 580,107 -
22. 573,921 -
23. 563,978 -
24. 553,007 -
25. 541,468 Vàng III
26. 531,486 ngọc lục bảo I
27. 527,394 ngọc lục bảo IV
28. 509,585 Bạch Kim III
29. 506,563 -
30. 487,267 Đồng I
31. 486,148 Đồng IV
32. 470,229 Đồng II
33. 469,334 -
34. 444,499 ngọc lục bảo IV
35. 438,514 Bạch Kim II
36. 437,390 -
37. 427,013 -
38. 418,832 Bạc I
39. 418,585 Vàng IV
40. 415,290 Bạc III
41. 412,995 Vàng II
42. 409,157 -
43. 404,323 Bạch Kim I
44. 401,509 ngọc lục bảo IV
45. 398,589 -
46. 397,928 -
47. 395,896 -
48. 393,288 Đồng III
49. 393,199 -
50. 393,049 -
51. 392,258 -
52. 391,623 -
53. 391,379 ngọc lục bảo IV
54. 388,279 -
55. 380,687 Bạch Kim IV
56. 377,783 -
57. 376,662 Sắt II
58. 374,344 -
59. 370,955 -
60. 369,287 -
61. 368,641 -
62. 362,763 -
63. 357,647 -
64. 357,015 -
65. 356,279 -
66. 355,387 -
67. 354,116 -
68. 351,862 Bạch Kim II
69. 347,023 Kim Cương IV
70. 345,651 Kim Cương IV
71. 345,471 Đồng I
72. 344,825 -
73. 343,720 -
74. 342,978 Vàng II
75. 342,402 Đồng III
76. 341,837 Vàng II
77. 338,853 -
78. 338,533 ngọc lục bảo I
79. 331,759 Sắt IV
80. 330,158 -
81. 329,706 ngọc lục bảo II
82. 329,155 -
83. 327,068 -
84. 325,028 Vàng IV
85. 321,797 -
86. 317,892 -
87. 316,964 -
88. 314,101 Bạc II
89. 312,417 -
90. 311,956 Bạc I
91. 308,888 -
92. 308,781 -
93. 307,940 -
94. 305,896 Kim Cương III
95. 302,944 -
96. 302,326 Đồng III
97. 296,028 -
98. 294,585 -
99. 294,064 -
100. 291,960 Đồng III