Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,283,927 Đồng IV
2. 3,278,296 ngọc lục bảo III
3. 2,579,579 Sắt IV
4. 2,356,332 -
5. 2,258,696 -
6. 1,598,175 -
7. 1,557,493 Vàng III
8. 1,524,928 Bạch Kim IV
9. 1,487,710 Sắt II
10. 1,485,260 Bạch Kim III
11. 1,462,607 ngọc lục bảo II
12. 1,444,072 -
13. 1,413,167 -
14. 1,315,917 Đồng IV
15. 1,268,082 Sắt II
16. 1,204,384 Đồng III
17. 1,193,749 ngọc lục bảo IV
18. 1,169,512 Bạch Kim II
19. 1,125,112 Đồng IV
20. 1,116,910 Đồng III
21. 1,110,460 ngọc lục bảo III
22. 1,108,836 Bạch Kim III
23. 1,032,910 -
24. 1,030,827 Bạch Kim I
25. 1,023,575 Bạch Kim I
26. 1,017,283 Bạch Kim II
27. 1,013,197 Bạch Kim IV
28. 1,001,076 ngọc lục bảo IV
29. 993,714 -
30. 986,948 Bạch Kim III
31. 983,498 -
32. 976,649 ngọc lục bảo IV
33. 954,132 -
34. 944,682 -
35. 942,174 -
36. 941,645 ngọc lục bảo IV
37. 931,875 -
38. 914,739 -
39. 913,800 Bạch Kim II
40. 888,403 -
41. 882,087 Bạc IV
42. 876,034 -
43. 862,450 -
44. 860,420 Đồng III
45. 860,020 -
46. 842,709 -
47. 839,419 -
48. 828,815 -
49. 786,890 -
50. 780,187 Bạch Kim III
51. 779,024 -
52. 775,390 -
53. 775,034 -
54. 772,742 -
55. 763,982 -
56. 760,896 Vàng IV
57. 757,896 -
58. 756,610 Bạc I
59. 742,735 -
60. 735,646 -
61. 719,918 Bạch Kim II
62. 716,966 Vàng I
63. 706,684 Bạc I
64. 702,032 Sắt II
65. 697,738 Bạch Kim III
66. 689,663 -
67. 675,737 Sắt III
68. 665,859 Đồng IV
69. 664,561 Vàng III
70. 662,191 Bạch Kim III
71. 656,534 Bạch Kim III
72. 655,493 -
73. 652,186 -
74. 652,082 -
75. 650,717 Vàng IV
76. 649,549 -
77. 649,342 Sắt II
78. 646,418 -
79. 635,192 -
80. 634,360 -
81. 631,774 Bạch Kim IV
82. 619,357 -
83. 615,078 ngọc lục bảo IV
84. 608,351 -
85. 597,362 Bạch Kim III
86. 593,902 -
87. 593,327 ngọc lục bảo II
88. 590,488 -
89. 586,553 Sắt II
90. 582,056 -
91. 580,621 -
92. 580,574 -
93. 580,198 ngọc lục bảo I
94. 579,318 Vàng IV
95. 579,090 -
96. 571,188 Sắt I
97. 570,245 -
98. 569,658 -
99. 565,796 Bạc IV
100. 565,470 -