Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,173,182 ngọc lục bảo IV
2. 2,077,052 ngọc lục bảo II
3. 1,741,316 Kim Cương IV
4. 1,714,711 Kim Cương II
5. 1,552,164 ngọc lục bảo III
6. 1,544,066 Kim Cương II
7. 1,525,766 -
8. 1,516,964 Cao Thủ
9. 1,313,691 ngọc lục bảo III
10. 1,285,978 ngọc lục bảo III
11. 1,279,724 ngọc lục bảo IV
12. 1,252,146 Kim Cương IV
13. 1,228,961 Cao Thủ
14. 1,212,872 Kim Cương IV
15. 1,212,491 Bạch Kim IV
16. 1,188,452 Kim Cương IV
17. 1,187,750 ngọc lục bảo III
18. 1,187,670 Thách Đấu
19. 1,161,358 ngọc lục bảo III
20. 1,158,864 Sắt III
21. 1,150,984 Bạch Kim IV
22. 1,150,861 ngọc lục bảo II
23. 1,145,596 Kim Cương IV
24. 1,132,410 ngọc lục bảo IV
25. 1,126,009 Kim Cương IV
26. 1,108,185 Kim Cương IV
27. 1,104,273 Vàng IV
28. 1,103,264 -
29. 1,094,431 ngọc lục bảo I
30. 1,084,376 ngọc lục bảo IV
31. 1,079,505 Cao Thủ
32. 1,076,000 Kim Cương I
33. 1,073,212 Bạch Kim II
34. 1,068,887 -
35. 1,067,571 -
36. 1,057,148 Kim Cương I
37. 1,049,838 ngọc lục bảo IV
38. 1,048,682 ngọc lục bảo II
39. 1,048,539 Bạch Kim IV
40. 1,045,218 -
41. 1,044,849 Kim Cương I
42. 1,031,371 Kim Cương III
43. 1,021,803 Vàng IV
44. 1,010,262 Kim Cương III
45. 997,886 Kim Cương IV
46. 973,344 ngọc lục bảo II
47. 972,250 Bạch Kim IV
48. 967,941 Kim Cương II
49. 962,921 -
50. 955,758 ngọc lục bảo IV
51. 954,504 Cao Thủ
52. 947,410 ngọc lục bảo IV
53. 947,251 ngọc lục bảo IV
54. 943,541 ngọc lục bảo II
55. 939,790 ngọc lục bảo IV
56. 938,138 -
57. 932,098 -
58. 931,451 Bạch Kim IV
59. 925,575 Bạc I
60. 908,556 Cao Thủ
61. 904,275 ngọc lục bảo IV
62. 892,864 Vàng II
63. 885,349 Cao Thủ
64. 885,037 ngọc lục bảo III
65. 879,198 ngọc lục bảo IV
66. 877,720 ngọc lục bảo IV
67. 862,103 Kim Cương IV
68. 860,976 Vàng IV
69. 848,093 Cao Thủ
70. 846,442 ngọc lục bảo IV
71. 843,456 Vàng II
72. 843,286 -
73. 841,419 ngọc lục bảo IV
74. 825,808 Bạch Kim IV
75. 823,857 Bạch Kim I
76. 823,199 ngọc lục bảo II
77. 816,018 Đại Cao Thủ
78. 811,421 Vàng IV
79. 807,239 Đồng II
80. 805,742 Vàng I
81. 802,522 -
82. 797,583 Kim Cương III
83. 794,473 ngọc lục bảo IV
84. 792,649 ngọc lục bảo I
85. 790,062 Kim Cương IV
86. 783,989 Kim Cương IV
87. 780,057 Kim Cương I
88. 779,178 Kim Cương II
89. 777,434 Kim Cương IV
90. 775,660 Kim Cương II
91. 775,296 ngọc lục bảo III
92. 773,494 -
93. 772,546 Bạch Kim IV
94. 770,613 Kim Cương II
95. 766,469 Vàng IV
96. 766,283 ngọc lục bảo IV
97. 763,660 Kim Cương IV
98. 758,137 ngọc lục bảo I
99. 749,400 Kim Cương I
100. 747,215 ngọc lục bảo I