Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,354,640 Bạch Kim IV
2. 1,350,208 -
3. 1,187,411 Vàng II
4. 1,186,302 ngọc lục bảo I
5. 1,167,834 Kim Cương II
6. 1,071,382 -
7. 1,037,116 Cao Thủ
8. 966,188 Bạch Kim I
9. 959,376 -
10. 950,062 -
11. 927,384 ngọc lục bảo IV
12. 918,150 ngọc lục bảo II
13. 895,689 ngọc lục bảo IV
14. 885,236 -
15. 878,978 ngọc lục bảo II
16. 871,717 -
17. 856,899 Kim Cương II
18. 838,126 -
19. 815,978 -
20. 813,532 Bạch Kim II
21. 808,403 Cao Thủ
22. 807,259 Cao Thủ
23. 798,632 Bạch Kim IV
24. 795,800 Kim Cương I
25. 789,507 -
26. 780,229 -
27. 775,597 ngọc lục bảo III
28. 732,537 ngọc lục bảo IV
29. 730,322 Kim Cương I
30. 722,941 Kim Cương II
31. 708,576 -
32. 690,924 Kim Cương IV
33. 690,109 Bạch Kim III
34. 689,237 ngọc lục bảo I
35. 686,151 -
36. 669,587 ngọc lục bảo I
37. 662,908 ngọc lục bảo III
38. 662,814 Cao Thủ
39. 662,569 Cao Thủ
40. 658,708 Kim Cương I
41. 657,762 Bạch Kim IV
42. 655,418 ngọc lục bảo I
43. 653,642 -
44. 640,259 Kim Cương IV
45. 636,260 ngọc lục bảo IV
46. 633,438 Cao Thủ
47. 629,644 ngọc lục bảo IV
48. 628,700 -
49. 624,542 -
50. 602,908 Kim Cương IV
51. 600,264 Bạc II
52. 590,459 Vàng II
53. 582,672 ngọc lục bảo I
54. 581,012 ngọc lục bảo II
55. 579,465 Kim Cương II
56. 577,773 Kim Cương IV
57. 575,476 -
58. 572,731 Cao Thủ
59. 572,032 ngọc lục bảo IV
60. 563,217 ngọc lục bảo IV
61. 563,158 -
62. 561,797 Cao Thủ
63. 561,650 Kim Cương IV
64. 551,792 Cao Thủ
65. 548,293 ngọc lục bảo III
66. 546,198 Kim Cương IV
67. 533,341 Bạch Kim III
68. 532,849 -
69. 532,269 -
70. 530,858 Vàng III
71. 529,408 ngọc lục bảo II
72. 523,642 ngọc lục bảo I
73. 523,118 Kim Cương IV
74. 522,827 -
75. 519,776 -
76. 518,574 -
77. 516,557 Bạch Kim IV
78. 512,519 Kim Cương IV
79. 509,073 ngọc lục bảo IV
80. 506,089 -
81. 505,874 Bạch Kim IV
82. 504,787 ngọc lục bảo III
83. 504,161 -
84. 491,205 Kim Cương II
85. 491,108 ngọc lục bảo IV
86. 489,750 ngọc lục bảo II
87. 485,019 -
88. 480,275 Kim Cương III
89. 479,948 ngọc lục bảo III
90. 479,790 Kim Cương IV
91. 479,254 ngọc lục bảo III
92. 477,429 ngọc lục bảo IV
93. 476,611 -
94. 470,066 Bạch Kim III
95. 467,098 ngọc lục bảo I
96. 466,816 Cao Thủ
97. 466,013 -
98. 461,600 -
99. 461,364 Bạch Kim III
100. 460,340 Kim Cương IV