Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,494,268 Cao Thủ
2. 2,045,314 Kim Cương I
3. 2,030,734 Kim Cương III
4. 1,902,002 Kim Cương IV
5. 1,869,653 Bạch Kim IV
6. 1,827,092 Kim Cương IV
7. 1,778,849 Cao Thủ
8. 1,756,675 Cao Thủ
9. 1,750,164 Cao Thủ
10. 1,687,404 ngọc lục bảo IV
11. 1,629,857 -
12. 1,627,171 Cao Thủ
13. 1,575,469 Đồng IV
14. 1,533,655 Đồng I
15. 1,516,325 Bạch Kim I
16. 1,481,901 Bạch Kim III
17. 1,461,481 ngọc lục bảo I
18. 1,458,339 Vàng III
19. 1,451,972 ngọc lục bảo II
20. 1,447,353 Kim Cương I
21. 1,444,095 Kim Cương II
22. 1,429,263 Kim Cương I
23. 1,418,046 ngọc lục bảo II
24. 1,400,385 Kim Cương IV
25. 1,398,842 ngọc lục bảo IV
26. 1,396,279 ngọc lục bảo IV
27. 1,386,273 Bạch Kim II
28. 1,384,075 Vàng IV
29. 1,379,709 Kim Cương II
30. 1,374,065 Cao Thủ
31. 1,363,577 Bạch Kim II
32. 1,363,336 Kim Cương IV
33. 1,360,271 Vàng III
34. 1,348,904 ngọc lục bảo II
35. 1,346,150 Cao Thủ
36. 1,345,923 Kim Cương III
37. 1,319,386 Bạc III
38. 1,309,954 Kim Cương IV
39. 1,290,666 -
40. 1,275,626 Vàng I
41. 1,265,364 ngọc lục bảo IV
42. 1,251,841 ngọc lục bảo I
43. 1,245,108 ngọc lục bảo III
44. 1,242,707 Bạc II
45. 1,229,981 Bạch Kim II
46. 1,223,300 -
47. 1,208,784 Cao Thủ
48. 1,207,642 ngọc lục bảo III
49. 1,194,134 Vàng II
50. 1,181,358 Kim Cương II
51. 1,170,792 Vàng IV
52. 1,162,351 Đồng I
53. 1,159,903 Kim Cương I
54. 1,147,766 Cao Thủ
55. 1,145,457 Bạc II
56. 1,131,891 ngọc lục bảo I
57. 1,112,631 -
58. 1,110,031 Kim Cương I
59. 1,109,083 Bạch Kim IV
60. 1,090,116 Vàng IV
61. 1,072,844 Vàng I
62. 1,069,515 Bạc III
63. 1,063,301 ngọc lục bảo II
64. 1,061,225 ngọc lục bảo I
65. 1,055,487 Bạch Kim I
66. 1,050,648 Sắt II
67. 1,048,424 Kim Cương IV
68. 1,048,127 Kim Cương II
69. 1,046,689 Bạc I
70. 1,045,888 Kim Cương IV
71. 1,044,122 Kim Cương IV
72. 1,042,792 Vàng I
73. 1,031,096 Bạch Kim I
74. 1,024,490 ngọc lục bảo I
75. 1,022,543 ngọc lục bảo IV
76. 1,022,006 Đồng II
77. 1,020,636 Cao Thủ
78. 1,014,179 ngọc lục bảo I
79. 1,012,401 -
80. 1,011,428 ngọc lục bảo II
81. 1,010,325 ngọc lục bảo I
82. 1,008,986 -
83. 1,008,809 -
84. 1,006,720 Kim Cương IV
85. 1,005,105 Bạch Kim III
86. 1,004,873 Kim Cương III
87. 1,004,135 Bạch Kim II
88. 1,001,486 ngọc lục bảo IV
89. 1,001,026 -
90. 997,690 Kim Cương III
91. 974,144 -
92. 970,774 ngọc lục bảo IV
93. 966,641 Bạch Kim IV
94. 961,965 Bạch Kim IV
95. 961,489 ngọc lục bảo I
96. 960,916 Bạch Kim II
97. 958,346 Kim Cương II
98. 956,149 Vàng IV
99. 949,759 ngọc lục bảo IV
100. 949,537 -