Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,667,437 ngọc lục bảo IV
2. 2,240,470 Kim Cương IV
3. 2,165,768 ngọc lục bảo III
4. 2,061,450 Cao Thủ
5. 2,013,760 Kim Cương IV
6. 1,955,373 Kim Cương I
7. 1,951,715 Kim Cương III
8. 1,811,737 ngọc lục bảo IV
9. 1,801,055 Kim Cương I
10. 1,788,593 ngọc lục bảo I
11. 1,750,958 ngọc lục bảo III
12. 1,728,303 Bạch Kim I
13. 1,711,514 ngọc lục bảo I
14. 1,635,201 Bạch Kim II
15. 1,634,183 -
16. 1,569,101 Vàng IV
17. 1,532,076 Kim Cương IV
18. 1,491,826 ngọc lục bảo IV
19. 1,439,665 ngọc lục bảo II
20. 1,438,287 Bạch Kim III
21. 1,435,579 Kim Cương III
22. 1,389,727 ngọc lục bảo IV
23. 1,383,820 ngọc lục bảo IV
24. 1,315,291 ngọc lục bảo III
25. 1,312,044 Cao Thủ
26. 1,288,314 Đồng III
27. 1,237,461 Kim Cương IV
28. 1,237,232 Đồng II
29. 1,215,521 Vàng III
30. 1,211,115 ngọc lục bảo IV
31. 1,209,253 Vàng II
32. 1,199,730 Thách Đấu
33. 1,196,260 Kim Cương IV
34. 1,194,893 -
35. 1,177,558 Bạch Kim IV
36. 1,172,389 Kim Cương I
37. 1,155,863 Kim Cương III
38. 1,154,787 Vàng IV
39. 1,140,687 ngọc lục bảo IV
40. 1,135,176 Đại Cao Thủ
41. 1,133,429 Cao Thủ
42. 1,127,263 Bạch Kim IV
43. 1,118,224 ngọc lục bảo IV
44. 1,107,374 Kim Cương IV
45. 1,104,708 ngọc lục bảo II
46. 1,102,217 Bạch Kim IV
47. 1,100,722 -
48. 1,096,772 Kim Cương III
49. 1,095,436 ngọc lục bảo III
50. 1,094,919 Kim Cương I
51. 1,088,140 Kim Cương IV
52. 1,087,060 Kim Cương I
53. 1,085,100 ngọc lục bảo I
54. 1,084,732 ngọc lục bảo III
55. 1,080,641 Bạc III
56. 1,069,545 Bạch Kim I
57. 1,056,866 Kim Cương II
58. 1,056,285 -
59. 1,055,363 ngọc lục bảo I
60. 1,040,197 Vàng II
61. 1,038,585 -
62. 1,027,695 Bạch Kim IV
63. 1,025,299 Cao Thủ
64. 1,024,938 -
65. 1,022,914 Đại Cao Thủ
66. 1,022,452 Cao Thủ
67. 1,021,675 Bạch Kim III
68. 1,021,583 Bạch Kim IV
69. 1,020,173 Vàng I
70. 1,018,975 Kim Cương II
71. 1,011,136 -
72. 1,005,283 Kim Cương IV
73. 1,000,914 ngọc lục bảo III
74. 997,227 Kim Cương IV
75. 993,259 Đại Cao Thủ
76. 992,031 Kim Cương IV
77. 970,300 Vàng II
78. 966,158 Cao Thủ
79. 965,741 Kim Cương III
80. 962,882 -
81. 960,681 Vàng IV
82. 960,293 Bạch Kim III
83. 953,466 -
84. 948,745 Cao Thủ
85. 946,016 Cao Thủ
86. 944,871 Bạch Kim II
87. 944,725 Cao Thủ
88. 940,105 Kim Cương IV
89. 939,050 Kim Cương II
90. 936,819 Kim Cương IV
91. 934,973 Đồng IV
92. 934,957 Kim Cương III
93. 934,560 Bạc III
94. 934,471 Vàng II
95. 928,535 ngọc lục bảo IV
96. 917,832 -
97. 917,077 Bạc IV
98. 913,356 Kim Cương I
99. 907,905 Đồng II
100. 905,858 ngọc lục bảo I