Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,757,789 ngọc lục bảo IV
2. 2,301,898 Bạch Kim I
3. 2,269,128 ngọc lục bảo III
4. 2,047,292 Kim Cương IV
5. 1,961,646 ngọc lục bảo IV
6. 1,809,651 ngọc lục bảo I
7. 1,794,591 -
8. 1,764,401 Đồng II
9. 1,698,520 Bạc I
10. 1,532,870 Kim Cương IV
11. 1,417,211 Kim Cương II
12. 1,411,831 -
13. 1,366,052 Bạch Kim II
14. 1,278,938 Bạc III
15. 1,269,802 Bạch Kim II
16. 1,258,923 -
17. 1,237,688 Kim Cương I
18. 1,225,351 Kim Cương III
19. 1,180,093 Kim Cương II
20. 1,167,412 Bạch Kim III
21. 1,161,317 ngọc lục bảo IV
22. 1,131,741 -
23. 1,106,889 Bạch Kim IV
24. 1,098,606 ngọc lục bảo II
25. 1,098,300 Kim Cương I
26. 1,082,476 Kim Cương IV
27. 1,068,663 -
28. 1,049,062 -
29. 1,044,789 Kim Cương III
30. 1,037,101 Kim Cương II
31. 1,024,976 Bạch Kim III
32. 1,019,589 Kim Cương I
33. 1,012,706 Bạch Kim I
34. 1,009,193 Bạch Kim III
35. 1,000,831 Kim Cương IV
36. 974,973 Bạc III
37. 967,155 Bạch Kim II
38. 959,724 ngọc lục bảo II
39. 953,308 Bạch Kim IV
40. 950,553 -
41. 947,857 Vàng III
42. 941,607 Kim Cương III
43. 939,099 ngọc lục bảo IV
44. 927,989 -
45. 925,820 Kim Cương IV
46. 925,661 Bạch Kim III
47. 923,269 Bạc III
48. 920,259 Đồng I
49. 912,746 Kim Cương III
50. 909,478 Đồng I
51. 907,654 ngọc lục bảo I
52. 898,117 -
53. 891,224 -
54. 884,026 Bạc IV
55. 880,151 -
56. 876,413 Đồng II
57. 865,548 Bạch Kim III
58. 862,362 Bạch Kim IV
59. 858,324 Kim Cương IV
60. 855,233 Kim Cương IV
61. 847,262 Bạch Kim III
62. 845,369 Bạch Kim III
63. 838,168 Bạc IV
64. 821,750 Bạch Kim II
65. 819,614 ngọc lục bảo I
66. 815,277 Bạch Kim IV
67. 811,223 Bạch Kim I
68. 801,706 Bạch Kim IV
69. 800,306 Kim Cương III
70. 798,283 Vàng I
71. 795,842 Cao Thủ
72. 794,467 ngọc lục bảo III
73. 790,305 ngọc lục bảo III
74. 788,437 Đồng I
75. 785,550 -
76. 780,331 Bạch Kim III
77. 773,041 -
78. 772,922 Kim Cương IV
79. 770,815 ngọc lục bảo IV
80. 769,978 Kim Cương II
81. 769,575 Vàng II
82. 763,815 ngọc lục bảo III
83. 757,311 Vàng I
84. 749,892 Bạch Kim IV
85. 749,728 Vàng II
86. 749,461 Bạch Kim II
87. 744,350 -
88. 740,725 Cao Thủ
89. 732,237 Đồng IV
90. 731,451 ngọc lục bảo I
91. 717,443 -
92. 715,682 -
93. 715,008 Vàng IV
94. 711,223 ngọc lục bảo III
95. 709,718 -
96. 704,349 Kim Cương IV
97. 700,865 Kim Cương IV
98. 699,214 Bạch Kim III
99. 696,391 Kim Cương I
100. 693,056 -