Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,713,205 Vàng II
2. 1,165,255 Bạch Kim II
3. 1,084,888 ngọc lục bảo III
4. 1,071,048 -
5. 905,015 ngọc lục bảo IV
6. 853,244 Kim Cương II
7. 851,745 ngọc lục bảo II
8. 833,562 -
9. 821,334 ngọc lục bảo I
10. 804,784 ngọc lục bảo I
11. 797,513 Bạch Kim III
12. 751,423 Kim Cương IV
13. 713,967 -
14. 707,552 Đại Cao Thủ
15. 664,063 -
16. 658,019 ngọc lục bảo I
17. 656,896 Cao Thủ
18. 656,256 ngọc lục bảo IV
19. 652,635 -
20. 649,473 -
21. 645,288 ngọc lục bảo III
22. 644,261 Kim Cương II
23. 640,156 ngọc lục bảo III
24. 636,731 Bạc III
25. 635,347 ngọc lục bảo IV
26. 627,609 -
27. 624,913 ngọc lục bảo IV
28. 622,660 Kim Cương III
29. 618,057 ngọc lục bảo II
30. 616,891 Bạch Kim I
31. 613,341 Bạch Kim IV
32. 606,535 ngọc lục bảo III
33. 603,669 ngọc lục bảo II
34. 600,795 ngọc lục bảo I
35. 596,248 ngọc lục bảo IV
36. 589,901 Bạc III
37. 586,910 Kim Cương III
38. 584,725 Kim Cương IV
39. 566,917 Kim Cương IV
40. 565,277 -
41. 562,360 Kim Cương IV
42. 555,847 Bạch Kim III
43. 551,723 -
44. 542,448 Kim Cương IV
45. 539,255 -
46. 533,690 -
47. 529,604 -
48. 521,733 Kim Cương II
49. 520,471 ngọc lục bảo III
50. 516,418 Thách Đấu
51. 515,602 ngọc lục bảo II
52. 512,513 Bạc III
53. 509,264 Bạch Kim III
54. 504,615 Cao Thủ
55. 499,088 Kim Cương IV
56. 488,806 Bạch Kim II
57. 488,090 Kim Cương I
58. 486,762 ngọc lục bảo II
59. 486,695 Đồng II
60. 481,900 ngọc lục bảo IV
61. 480,393 Cao Thủ
62. 476,620 -
63. 474,548 ngọc lục bảo I
64. 471,767 Kim Cương IV
65. 467,155 ngọc lục bảo III
66. 460,537 Cao Thủ
67. 458,671 -
68. 458,534 Bạch Kim III
69. 445,530 ngọc lục bảo IV
70. 445,348 Kim Cương III
71. 444,259 -
72. 441,107 -
73. 440,972 Bạch Kim IV
74. 440,842 -
75. 439,095 -
76. 435,587 -
77. 433,502 Bạch Kim IV
78. 432,852 Bạch Kim IV
79. 427,698 Kim Cương II
80. 426,541 Bạch Kim II
81. 426,024 Bạch Kim III
82. 422,082 ngọc lục bảo I
83. 420,783 ngọc lục bảo I
84. 418,353 Cao Thủ
85. 414,895 Kim Cương IV
86. 414,624 Kim Cương IV
87. 413,565 Kim Cương IV
88. 411,068 -
89. 408,999 Bạch Kim III
90. 408,727 Cao Thủ
91. 408,524 Kim Cương II
92. 406,732 -
93. 405,437 ngọc lục bảo III
94. 404,813 Kim Cương II
95. 404,254 ngọc lục bảo I
96. 402,575 Kim Cương IV
97. 401,239 Bạch Kim III
98. 398,268 -
99. 394,788 Kim Cương IV
100. 394,574 -