Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,967,786 Vàng I
2. 5,120,418 -
3. 2,811,850 Đồng II
4. 2,779,944 Đồng III
5. 2,565,494 Vàng I
6. 2,249,873 -
7. 2,228,021 ngọc lục bảo III
8. 2,183,317 ngọc lục bảo III
9. 2,041,216 -
10. 1,980,078 -
11. 1,858,400 ngọc lục bảo I
12. 1,853,363 Bạc II
13. 1,720,833 ngọc lục bảo I
14. 1,588,714 -
15. 1,575,596 -
16. 1,572,781 Sắt II
17. 1,571,422 Bạch Kim III
18. 1,529,654 Kim Cương III
19. 1,460,166 Cao Thủ
20. 1,455,551 Kim Cương IV
21. 1,407,026 -
22. 1,361,382 -
23. 1,322,620 -
24. 1,298,026 -
25. 1,264,539 ngọc lục bảo III
26. 1,252,559 Bạch Kim II
27. 1,230,680 ngọc lục bảo III
28. 1,224,552 -
29. 1,211,023 Kim Cương I
30. 1,204,843 Bạc IV
31. 1,188,162 -
32. 1,181,192 Cao Thủ
33. 1,164,792 ngọc lục bảo IV
34. 1,155,095 ngọc lục bảo IV
35. 1,145,853 ngọc lục bảo I
36. 1,088,104 ngọc lục bảo I
37. 1,087,484 -
38. 1,085,390 ngọc lục bảo I
39. 1,072,171 -
40. 1,071,191 Cao Thủ
41. 1,064,551 Kim Cương IV
42. 1,061,103 ngọc lục bảo III
43. 1,057,226 ngọc lục bảo I
44. 1,049,675 ngọc lục bảo I
45. 1,041,923 Đồng II
46. 1,022,365 ngọc lục bảo I
47. 1,016,183 ngọc lục bảo IV
48. 987,489 -
49. 986,849 Sắt I
50. 977,049 Đồng III
51. 976,149 -
52. 974,740 Kim Cương II
53. 971,314 Bạch Kim IV
54. 958,782 -
55. 953,092 -
56. 940,352 ngọc lục bảo II
57. 940,148 Vàng IV
58. 938,310 Bạc II
59. 931,474 -
60. 930,260 Sắt II
61. 929,164 Đồng II
62. 922,103 -
63. 909,102 Đồng IV
64. 898,071 -
65. 887,441 Đồng II
66. 883,277 Đồng I
67. 873,413 -
68. 870,122 -
69. 860,148 ngọc lục bảo I
70. 851,494 -
71. 850,878 -
72. 824,553 Kim Cương II
73. 822,728 Sắt IV
74. 821,204 -
75. 816,234 Kim Cương III
76. 815,461 -
77. 810,787 -
78. 809,955 -
79. 808,296 -
80. 801,555 -
81. 796,892 Kim Cương I
82. 788,901 ngọc lục bảo I
83. 786,527 -
84. 778,633 -
85. 768,627 ngọc lục bảo I
86. 758,247 -
87. 746,973 -
88. 745,142 Vàng IV
89. 735,389 Bạch Kim IV
90. 723,041 Bạc I
91. 719,258 ngọc lục bảo II
92. 718,610 -
93. 711,677 ngọc lục bảo IV
94. 711,142 -
95. 709,168 -
96. 708,986 Vàng I
97. 701,065 -
98. 700,898 ngọc lục bảo III
99. 696,430 Bạc IV
100. 689,884 Kim Cương IV