Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,732,865 Vàng I
2. 2,578,748 Đồng IV
3. 1,983,761 Kim Cương II
4. 1,458,694 Kim Cương I
5. 1,175,720 Đại Cao Thủ
6. 1,131,624 ngọc lục bảo IV
7. 956,657 ngọc lục bảo III
8. 876,630 -
9. 821,000 ngọc lục bảo IV
10. 730,520 ngọc lục bảo III
11. 729,419 Sắt I
12. 613,013 Đồng IV
13. 583,452 -
14. 578,670 Đồng IV
15. 572,581 Kim Cương II
16. 570,356 ngọc lục bảo I
17. 546,993 Bạc IV
18. 502,814 ngọc lục bảo IV
19. 495,231 Vàng III
20. 492,805 Vàng IV
21. 490,959 Bạc III
22. 475,174 Sắt IV
23. 458,639 Đồng IV
24. 458,247 ngọc lục bảo III
25. 448,104 -
26. 445,995 -
27. 422,416 ngọc lục bảo I
28. 422,266 -
29. 421,635 -
30. 421,189 -
31. 377,180 -
32. 374,322 -
33. 372,963 ngọc lục bảo I
34. 367,015 Vàng II
35. 365,237 Bạch Kim III
36. 357,439 -
37. 357,186 -
38. 355,910 -
39. 346,375 -
40. 338,638 -
41. 334,073 ngọc lục bảo III
42. 331,969 -
43. 331,465 ngọc lục bảo II
44. 320,916 -
45. 306,985 Bạc IV
46. 305,417 -
47. 303,885 Vàng III
48. 303,871 Bạc I
49. 299,018 -
50. 298,143 ngọc lục bảo I
51. 297,457 -
52. 287,132 -
53. 284,310 -
54. 280,317 -
55. 280,196 Bạch Kim II
56. 276,498 -
57. 275,991 ngọc lục bảo II
58. 273,921 -
59. 269,595 Cao Thủ
60. 264,788 -
61. 264,003 -
62. 260,094 -
63. 259,097 Bạc III
64. 255,926 Bạch Kim III
65. 255,375 Kim Cương II
66. 254,855 -
67. 253,194 -
68. 253,074 -
69. 250,370 Kim Cương II
70. 245,730 Bạc IV
71. 245,355 -
72. 244,237 Kim Cương II
73. 243,992 Bạch Kim I
74. 241,864 ngọc lục bảo I
75. 240,214 Đồng II
76. 235,815 ngọc lục bảo II
77. 235,385 Cao Thủ
78. 229,082 -
79. 228,250 Kim Cương I
80. 227,911 Bạc II
81. 225,589 Sắt II
82. 219,950 Thách Đấu
83. 218,050 Kim Cương II
84. 216,963 Sắt I
85. 215,369 -
86. 214,825 -
87. 214,435 -
88. 214,095 ngọc lục bảo III
89. 213,426 -
90. 213,422 Vàng II
91. 213,162 -
92. 213,032 Bạc I
93. 212,787 Bạch Kim I
94. 208,330 ngọc lục bảo II
95. 208,283 Vàng I
96. 207,426 Đồng II
97. 206,362 Kim Cương III
98. 205,478 -
99. 205,312 Vàng III
100. 205,304 Bạc III