Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,921,027 -
2. 1,685,867 Bạc III
3. 1,612,975 Vàng I
4. 1,485,955 -
5. 1,240,397 ngọc lục bảo IV
6. 1,221,465 ngọc lục bảo II
7. 1,130,032 -
8. 961,178 Cao Thủ
9. 937,023 -
10. 881,912 -
11. 856,505 Kim Cương III
12. 810,154 -
13. 800,683 Bạch Kim I
14. 796,527 ngọc lục bảo IV
15. 783,455 -
16. 767,687 -
17. 756,009 Đồng II
18. 737,768 Vàng IV
19. 703,737 -
20. 688,295 Bạc I
21. 657,721 Bạc III
22. 641,226 -
23. 637,443 -
24. 624,594 -
25. 622,574 ngọc lục bảo I
26. 617,913 Kim Cương III
27. 615,695 -
28. 613,804 -
29. 596,800 Sắt I
30. 584,959 Bạch Kim I
31. 577,269 Bạc II
32. 574,717 -
33. 561,421 -
34. 558,130 -
35. 539,407 ngọc lục bảo IV
36. 523,009 -
37. 501,614 Bạch Kim III
38. 498,157 Bạc IV
39. 497,238 Vàng II
40. 489,340 -
41. 489,071 ngọc lục bảo III
42. 485,131 Vàng I
43. 483,929 ngọc lục bảo I
44. 478,480 -
45. 476,842 ngọc lục bảo IV
46. 473,612 -
47. 472,333 -
48. 471,178 ngọc lục bảo I
49. 454,240 -
50. 453,861 Đồng III
51. 451,933 -
52. 449,863 Cao Thủ
53. 448,668 -
54. 444,693 Bạch Kim III
55. 442,766 -
56. 438,974 Vàng III
57. 436,616 ngọc lục bảo I
58. 435,965 Bạch Kim I
59. 432,344 -
60. 427,856 -
61. 425,894 -
62. 410,312 -
63. 402,699 -
64. 399,566 -
65. 399,137 ngọc lục bảo IV
66. 393,359 ngọc lục bảo III
67. 392,644 Đồng II
68. 390,592 -
69. 381,717 Sắt I
70. 378,217 ngọc lục bảo I
71. 378,149 ngọc lục bảo III
72. 375,726 ngọc lục bảo III
73. 374,557 ngọc lục bảo I
74. 372,867 Vàng II
75. 369,783 -
76. 358,782 -
77. 355,139 ngọc lục bảo I
78. 350,773 -
79. 350,550 -
80. 343,969 Bạch Kim III
81. 342,370 -
82. 333,923 Bạc III
83. 326,600 Vàng II
84. 320,869 Đồng IV
85. 319,013 -
86. 318,204 -
87. 317,966 -
88. 317,643 -
89. 317,487 -
90. 314,437 Bạch Kim I
91. 314,108 -
92. 307,839 -
93. 307,573 Bạch Kim III
94. 305,784 -
95. 305,274 -
96. 305,270 ngọc lục bảo III
97. 304,739 Bạch Kim IV
98. 303,848 Bạch Kim II
99. 302,868 Kim Cương II
100. 300,653 -