Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,931,102 Bạch Kim I
2. 1,819,269 -
3. 1,469,084 Cao Thủ
4. 1,215,201 -
5. 1,204,731 -
6. 1,161,993 -
7. 1,101,758 Bạch Kim IV
8. 1,038,280 Bạc I
9. 1,026,590 -
10. 1,001,335 Bạch Kim IV
11. 994,807 ngọc lục bảo IV
12. 984,777 Kim Cương IV
13. 854,190 Kim Cương I
14. 783,998 Bạc IV
15. 778,072 ngọc lục bảo IV
16. 765,991 -
17. 715,865 -
18. 627,737 -
19. 593,024 ngọc lục bảo IV
20. 546,498 -
21. 533,704 Bạch Kim I
22. 526,930 Vàng IV
23. 521,831 Đồng III
24. 513,973 Vàng III
25. 504,886 Bạch Kim IV
26. 500,295 Bạch Kim IV
27. 499,058 Bạc IV
28. 496,367 ngọc lục bảo I
29. 488,098 ngọc lục bảo IV
30. 468,859 Vàng IV
31. 466,502 ngọc lục bảo III
32. 465,059 -
33. 455,006 Đồng I
34. 446,907 Vàng IV
35. 435,675 Bạch Kim I
36. 423,796 Đồng III
37. 414,989 Bạch Kim IV
38. 411,886 Kim Cương IV
39. 410,142 -
40. 406,004 -
41. 403,687 -
42. 399,602 Bạch Kim IV
43. 394,273 ngọc lục bảo I
44. 394,071 -
45. 390,195 -
46. 388,945 Sắt I
47. 384,138 -
48. 379,831 -
49. 377,000 Vàng I
50. 371,763 Bạch Kim II
51. 360,631 Bạc IV
52. 343,768 Bạc II
53. 339,090 -
54. 334,545 Kim Cương III
55. 331,494 Bạch Kim IV
56. 330,913 -
57. 330,296 Cao Thủ
58. 327,636 Vàng IV
59. 323,066 Vàng IV
60. 323,064 -
61. 321,211 -
62. 316,680 Bạch Kim I
63. 316,262 ngọc lục bảo IV
64. 312,561 Bạc I
65. 311,988 Đồng III
66. 311,036 -
67. 310,992 -
68. 308,484 -
69. 308,159 Vàng IV
70. 307,503 Đồng III
71. 302,729 -
72. 294,649 -
73. 293,311 -
74. 293,108 ngọc lục bảo II
75. 291,845 Kim Cương I
76. 286,178 -
77. 286,177 ngọc lục bảo III
78. 285,223 -
79. 282,612 -
80. 280,959 -
81. 279,386 Vàng II
82. 279,224 Bạch Kim IV
83. 279,045 -
84. 278,620 Kim Cương IV
85. 278,543 -
86. 277,709 Vàng III
87. 277,580 Đại Cao Thủ
88. 277,497 Bạc I
89. 277,085 -
90. 275,905 -
91. 274,531 Bạch Kim IV
92. 271,635 Bạch Kim II
93. 271,517 Vàng III
94. 271,066 Đồng II
95. 269,921 -
96. 269,071 Kim Cương IV
97. 268,647 -
98. 266,557 ngọc lục bảo I
99. 263,490 -
100. 260,091 -