Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 866,687 -
2. 838,848 Kim Cương IV
3. 723,545 Bạch Kim III
4. 678,810 ngọc lục bảo IV
5. 633,511 -
6. 630,073 -
7. 569,508 -
8. 522,089 -
9. 492,416 Bạch Kim III
10. 482,792 -
11. 481,856 Bạc IV
12. 481,543 -
13. 481,014 ngọc lục bảo I
14. 456,811 ngọc lục bảo III
15. 454,828 -
16. 449,738 Bạch Kim III
17. 449,393 Bạch Kim IV
18. 417,537 -
19. 405,743 -
20. 397,826 -
21. 396,152 Bạch Kim IV
22. 387,257 -
23. 385,694 -
24. 362,176 -
25. 344,732 -
26. 339,956 -
27. 338,298 -
28. 330,844 Bạch Kim III
29. 326,243 -
30. 310,475 ngọc lục bảo III
31. 308,825 Vàng IV
32. 302,737 Kim Cương IV
33. 295,068 ngọc lục bảo I
34. 282,959 -
35. 282,373 ngọc lục bảo II
36. 281,242 Vàng II
37. 279,400 Kim Cương III
38. 268,614 -
39. 263,257 Bạc IV
40. 260,387 -
41. 259,049 -
42. 256,971 Bạch Kim III
43. 255,408 Bạc II
44. 255,029 -
45. 254,301 ngọc lục bảo IV
46. 253,325 Sắt I
47. 252,409 -
48. 249,959 Vàng IV
49. 249,145 Kim Cương IV
50. 239,029 ngọc lục bảo I
51. 238,880 -
52. 233,788 ngọc lục bảo IV
53. 233,656 ngọc lục bảo II
54. 230,858 ngọc lục bảo I
55. 219,574 Kim Cương IV
56. 219,512 -
57. 219,030 Kim Cương II
58. 214,227 -
59. 211,009 Đồng III
60. 210,555 -
61. 210,220 Bạc III
62. 208,871 Bạch Kim III
63. 207,824 Kim Cương I
64. 204,509 Kim Cương IV
65. 204,468 Kim Cương III
66. 201,021 -
67. 200,565 Bạch Kim I
68. 198,004 -
69. 197,945 Bạch Kim IV
70. 197,541 -
71. 196,852 -
72. 195,771 -
73. 192,506 -
74. 191,800 ngọc lục bảo II
75. 189,832 -
76. 189,072 Bạch Kim II
77. 186,579 Vàng I
78. 186,459 Kim Cương IV
79. 186,327 -
80. 186,215 Vàng IV
81. 185,194 -
82. 182,265 -
83. 181,219 -
84. 178,237 Kim Cương II
85. 178,170 -
86. 178,133 Kim Cương IV
87. 177,988 -
88. 177,921 Kim Cương IV
89. 176,676 -
90. 176,648 -
91. 176,087 Bạch Kim III
92. 174,522 -
93. 172,742 Kim Cương III
94. 172,566 Đồng IV
95. 169,657 -
96. 168,777 Sắt II
97. 168,021 -
98. 167,910 Bạc II
99. 167,511 ngọc lục bảo II
100. 165,355 -