Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,176,415 Bạch Kim I
2. 2,600,223 Kim Cương I
3. 1,783,985 Bạch Kim I
4. 1,639,707 -
5. 1,634,030 ngọc lục bảo IV
6. 1,599,242 Bạc I
7. 1,493,824 ngọc lục bảo IV
8. 1,327,892 Sắt II
9. 1,282,613 -
10. 1,261,351 -
11. 1,184,057 Vàng III
12. 1,085,201 -
13. 1,010,906 -
14. 1,004,051 ngọc lục bảo III
15. 983,276 -
16. 977,048 -
17. 966,818 -
18. 939,120 Bạch Kim II
19. 926,613 ngọc lục bảo II
20. 914,940 Sắt I
21. 901,285 -
22. 897,048 -
23. 885,027 -
24. 884,088 Bạch Kim II
25. 870,044 Đồng IV
26. 866,457 -
27. 862,868 -
28. 858,025 Bạch Kim IV
29. 851,827 -
30. 849,424 ngọc lục bảo I
31. 838,684 -
32. 809,566 Sắt III
33. 804,884 -
34. 799,125 Bạch Kim IV
35. 787,606 -
36. 783,437 -
37. 770,152 ngọc lục bảo IV
38. 763,995 -
39. 738,140 -
40. 714,978 -
41. 710,571 Bạc III
42. 707,934 Đồng II
43. 703,462 -
44. 688,281 Đồng II
45. 675,925 -
46. 665,764 Vàng II
47. 657,772 Bạc IV
48. 655,505 Vàng IV
49. 647,546 -
50. 643,504 Bạch Kim II
51. 640,275 Đồng I
52. 636,970 ngọc lục bảo IV
53. 629,183 -
54. 623,117 Vàng IV
55. 621,223 -
56. 618,666 Vàng II
57. 618,506 -
58. 616,801 ngọc lục bảo IV
59. 613,441 Vàng II
60. 613,285 Vàng II
61. 607,945 -
62. 604,275 Bạch Kim II
63. 603,658 -
64. 592,923 -
65. 579,148 Bạch Kim II
66. 575,648 -
67. 572,150 ngọc lục bảo III
68. 566,790 Bạch Kim II
69. 562,181 ngọc lục bảo II
70. 560,483 -
71. 551,430 -
72. 548,888 -
73. 548,099 -
74. 544,616 Bạch Kim I
75. 538,252 -
76. 537,374 Bạch Kim II
77. 534,924 -
78. 524,745 Kim Cương III
79. 522,752 ngọc lục bảo IV
80. 522,057 -
81. 517,149 Kim Cương III
82. 515,447 -
83. 509,619 Đồng I
84. 504,545 ngọc lục bảo III
85. 485,682 Kim Cương IV
86. 485,427 -
87. 482,326 ngọc lục bảo IV
88. 481,858 ngọc lục bảo IV
89. 478,889 Cao Thủ
90. 470,928 Vàng I
91. 461,708 ngọc lục bảo II
92. 456,829 -
93. 455,870 Bạch Kim I
94. 448,885 -
95. 440,207 ngọc lục bảo IV
96. 439,014 -
97. 437,613 Sắt II
98. 437,203 Bạc III
99. 436,102 Đồng IV
100. 435,228 Vàng IV