Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 280,250 -
2. 244,364 Kim Cương III
3. 239,719 Vàng II
4. 227,154 Bạch Kim III
5. 224,253 -
6. 188,525 Đồng II
7. 187,836 Vàng IV
8. 175,319 Vàng III
9. 144,779 Bạc III
10. 130,829 Bạc III
11. 129,523 Sắt IV
12. 129,252 Kim Cương I
13. 128,213 Bạc I
14. 127,304 Vàng IV
15. 125,740 Bạch Kim III
16. 118,707 ngọc lục bảo IV
17. 116,611 Kim Cương IV
18. 115,310 ngọc lục bảo III
19. 111,763 -
20. 111,157 Kim Cương I
21. 110,554 ngọc lục bảo III
22. 108,069 Kim Cương IV
23. 107,128 Bạch Kim IV
24. 104,552 ngọc lục bảo III
25. 103,641 ngọc lục bảo I
26. 103,264 -
27. 102,608 ngọc lục bảo III
28. 100,887 Đồng II
29. 100,564 ngọc lục bảo IV
30. 99,491 ngọc lục bảo III
31. 98,936 -
32. 98,801 ngọc lục bảo IV
33. 96,462 Bạc II
34. 96,322 Đại Cao Thủ
35. 95,783 Bạch Kim IV
36. 95,642 ngọc lục bảo IV
37. 94,514 ngọc lục bảo III
38. 94,290 -
39. 93,582 Bạc II
40. 92,393 Kim Cương III
41. 91,676 Vàng I
42. 91,354 ngọc lục bảo IV
43. 90,493 ngọc lục bảo I
44. 90,112 Vàng IV
45. 88,926 ngọc lục bảo IV
46. 88,870 Vàng IV
47. 87,304 Kim Cương IV
48. 86,846 Kim Cương I
49. 86,229 -
50. 85,818 -
51. 85,733 Đồng IV
52. 84,859 ngọc lục bảo III
53. 84,840 -
54. 83,970 ngọc lục bảo IV
55. 83,652 ngọc lục bảo III
56. 83,454 ngọc lục bảo II
57. 83,112 Bạc IV
58. 82,786 Cao Thủ
59. 82,756 Vàng III
60. 82,396 Bạch Kim III
61. 81,839 -
62. 81,204 Bạch Kim I
63. 80,691 Bạch Kim IV
64. 79,455 -
65. 78,961 ngọc lục bảo IV
66. 78,771 Đồng IV
67. 77,819 ngọc lục bảo IV
68. 77,651 Vàng IV
69. 77,005 Bạc IV
70. 76,576 ngọc lục bảo I
71. 76,416 Bạch Kim III
72. 76,299 Bạc II
73. 76,183 Bạch Kim I
74. 76,164 Cao Thủ
75. 75,969 Bạc II
76. 75,553 ngọc lục bảo III
77. 74,989 Bạch Kim IV
78. 74,746 Vàng I
79. 74,607 ngọc lục bảo IV
80. 74,410 ngọc lục bảo III
81. 73,808 Bạch Kim IV
82. 73,764 Cao Thủ
83. 73,216 -
84. 72,853 -
85. 72,142 ngọc lục bảo IV
86. 71,928 Vàng III
87. 71,748 -
88. 71,720 Vàng II
89. 71,095 ngọc lục bảo I
90. 70,801 Vàng IV
91. 70,457 -
92. 70,382 Vàng IV
93. 70,006 Bạch Kim III
94. 69,704 -
95. 69,644 ngọc lục bảo III
96. 69,472 Kim Cương IV
97. 69,416 ngọc lục bảo IV
98. 69,299 Đồng IV
99. 68,956 Sắt III
100. 68,751 Bạch Kim III