Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 565,877 ngọc lục bảo III
2. 283,331 Vàng II
3. 256,684 Kim Cương III
4. 248,136 ngọc lục bảo III
5. 240,717 ngọc lục bảo III
6. 236,443 Kim Cương III
7. 197,551 Kim Cương I
8. 195,985 ngọc lục bảo III
9. 195,105 ngọc lục bảo I
10. 190,118 ngọc lục bảo IV
11. 184,558 Đồng IV
12. 180,494 ngọc lục bảo IV
13. 180,367 Kim Cương I
14. 174,454 Bạch Kim I
15. 171,104 ngọc lục bảo III
16. 168,636 Vàng IV
17. 167,980 -
18. 161,196 Bạch Kim IV
19. 157,033 Bạch Kim II
20. 156,830 Vàng IV
21. 152,330 ngọc lục bảo I
22. 149,128 Kim Cương II
23. 149,015 -
24. 148,945 ngọc lục bảo III
25. 148,291 ngọc lục bảo IV
26. 145,917 -
27. 144,178 -
28. 142,812 ngọc lục bảo I
29. 141,777 Bạch Kim III
30. 140,130 Kim Cương IV
31. 139,204 ngọc lục bảo III
32. 138,650 Sắt I
33. 137,102 Bạch Kim IV
34. 135,549 Vàng IV
35. 135,247 Kim Cương III
36. 134,646 Vàng III
37. 133,560 -
38. 133,361 Bạch Kim II
39. 133,045 -
40. 132,114 ngọc lục bảo III
41. 131,590 Vàng I
42. 131,486 Cao Thủ
43. 130,494 ngọc lục bảo II
44. 130,454 Cao Thủ
45. 129,618 ngọc lục bảo II
46. 129,267 Vàng III
47. 128,508 Kim Cương IV
48. 126,690 Bạc III
49. 126,025 ngọc lục bảo IV
50. 124,111 -
51. 123,430 Bạch Kim IV
52. 123,261 -
53. 122,905 Kim Cương III
54. 122,313 Thách Đấu
55. 120,311 Bạc IV
56. 117,459 ngọc lục bảo IV
57. 116,913 ngọc lục bảo III
58. 116,026 Vàng III
59. 115,028 Kim Cương III
60. 113,388 Đồng III
61. 113,137 Bạch Kim III
62. 112,892 Bạch Kim IV
63. 112,862 -
64. 111,066 ngọc lục bảo III
65. 110,015 Kim Cương III
66. 109,076 Bạc III
67. 108,792 Bạch Kim I
68. 107,559 Bạc I
69. 107,010 Bạc IV
70. 106,896 Kim Cương IV
71. 106,520 Vàng IV
72. 105,196 -
73. 105,089 Bạch Kim III
74. 104,898 Bạch Kim IV
75. 104,359 Bạc III
76. 103,741 Bạc IV
77. 103,705 ngọc lục bảo I
78. 103,686 Đồng IV
79. 103,589 Bạch Kim II
80. 103,549 Bạc IV
81. 102,649 Vàng IV
82. 102,487 Bạc IV
83. 101,946 Bạch Kim II
84. 101,922 -
85. 101,598 Bạch Kim I
86. 101,257 Bạch Kim IV
87. 100,884 -
88. 100,826 Sắt IV
89. 100,705 Bạch Kim IV
90. 100,337 ngọc lục bảo IV
91. 100,241 Đồng II
92. 100,116 Bạc IV
93. 100,072 Kim Cương III
94. 99,154 Đồng IV
95. 99,046 Vàng III
96. 99,012 Vàng II
97. 98,666 Vàng IV
98. 97,927 Kim Cương IV
99. 97,852 Bạch Kim IV
100. 97,589 Bạc III