Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 913,041 Kim Cương II
2. 515,881 ngọc lục bảo II
3. 482,371 Bạch Kim II
4. 416,116 Kim Cương I
5. 399,795 Vàng III
6. 393,270 Bạc II
7. 354,814 Vàng I
8. 331,665 Đại Cao Thủ
9. 305,120 -
10. 287,729 Kim Cương IV
11. 283,555 ngọc lục bảo III
12. 276,800 Kim Cương II
13. 268,783 ngọc lục bảo I
14. 267,934 Đồng IV
15. 264,241 ngọc lục bảo IV
16. 261,957 Đồng I
17. 256,216 ngọc lục bảo IV
18. 244,961 Kim Cương I
19. 235,952 ngọc lục bảo I
20. 235,537 ngọc lục bảo I
21. 234,085 Kim Cương I
22. 225,975 Vàng III
23. 220,687 Kim Cương II
24. 219,100 Cao Thủ
25. 218,817 ngọc lục bảo I
26. 214,042 Bạc IV
27. 213,581 Kim Cương I
28. 211,658 Kim Cương IV
29. 210,378 Kim Cương IV
30. 208,915 Bạch Kim I
31. 207,987 Đồng III
32. 207,886 ngọc lục bảo II
33. 207,523 Kim Cương IV
34. 207,218 Bạch Kim I
35. 206,177 ngọc lục bảo IV
36. 205,837 Vàng II
37. 201,113 Bạch Kim IV
38. 200,971 Thách Đấu
39. 200,356 Kim Cương III
40. 199,296 Vàng II
41. 199,208 ngọc lục bảo II
42. 199,053 Bạc III
43. 198,261 Cao Thủ
44. 196,041 Cao Thủ
45. 193,550 Kim Cương II
46. 192,240 -
47. 190,782 Bạc IV
48. 188,794 ngọc lục bảo III
49. 186,940 ngọc lục bảo III
50. 186,218 Vàng II
51. 183,819 Bạc III
52. 180,642 Sắt I
53. 179,159 Đồng IV
54. 179,124 Bạc III
55. 175,439 Vàng IV
56. 174,664 ngọc lục bảo I
57. 173,802 Kim Cương IV
58. 173,384 Vàng I
59. 172,479 -
60. 172,126 Kim Cương I
61. 172,097 Bạch Kim I
62. 172,024 Cao Thủ
63. 171,690 Bạch Kim IV
64. 171,281 Cao Thủ
65. 170,246 ngọc lục bảo IV
66. 169,528 Vàng IV
67. 169,341 -
68. 169,032 Kim Cương IV
69. 168,633 Kim Cương III
70. 167,965 Kim Cương III
71. 167,960 Kim Cương I
72. 167,789 ngọc lục bảo IV
73. 166,973 Vàng III
74. 166,953 Kim Cương IV
75. 166,880 -
76. 165,547 Bạch Kim II
77. 165,499 Cao Thủ
78. 165,177 Đồng IV
79. 164,314 Bạch Kim IV
80. 163,512 ngọc lục bảo III
81. 163,508 Đại Cao Thủ
82. 163,109 ngọc lục bảo IV
83. 162,764 ngọc lục bảo III
84. 162,750 Cao Thủ
85. 162,546 Kim Cương I
86. 162,041 ngọc lục bảo I
87. 160,975 ngọc lục bảo IV
88. 160,889 Bạch Kim II
89. 159,631 Bạch Kim III
90. 159,443 Bạch Kim III
91. 159,347 ngọc lục bảo IV
92. 159,167 Cao Thủ
93. 159,118 ngọc lục bảo IV
94. 158,860 Bạch Kim III
95. 158,315 -
96. 157,038 ngọc lục bảo IV
97. 156,526 Kim Cương IV
98. 156,280 -
99. 155,306 Kim Cương I
100. 154,504 Vàng I