Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 337,722 Bạch Kim I
2. 287,330 ngọc lục bảo IV
3. 287,074 Đồng IV
4. 282,812 Kim Cương I
5. 270,478 ngọc lục bảo III
6. 268,746 Kim Cương IV
7. 255,351 ngọc lục bảo I
8. 254,952 Kim Cương IV
9. 230,310 Sắt IV
10. 225,293 ngọc lục bảo II
11. 224,277 Sắt II
12. 223,547 -
13. 210,147 ngọc lục bảo III
14. 208,428 ngọc lục bảo IV
15. 205,141 ngọc lục bảo IV
16. 204,104 ngọc lục bảo II
17. 200,650 -
18. 199,117 Bạch Kim IV
19. 195,962 Bạch Kim II
20. 193,750 ngọc lục bảo IV
21. 187,287 Kim Cương I
22. 183,215 Kim Cương III
23. 179,421 Kim Cương IV
24. 177,462 ngọc lục bảo II
25. 176,897 ngọc lục bảo IV
26. 176,691 Vàng I
27. 172,751 Bạch Kim II
28. 169,065 Bạch Kim II
29. 168,899 Vàng II
30. 164,806 Vàng II
31. 162,778 Kim Cương II
32. 160,504 Kim Cương I
33. 157,509 Kim Cương IV
34. 155,619 ngọc lục bảo II
35. 152,596 Bạch Kim I
36. 149,908 ngọc lục bảo III
37. 147,909 Kim Cương IV
38. 145,814 Bạch Kim IV
39. 145,809 Kim Cương II
40. 145,802 Bạc II
41. 145,675 Kim Cương III
42. 142,374 Cao Thủ
43. 142,165 Bạch Kim II
44. 141,625 Vàng I
45. 140,358 Bạch Kim III
46. 139,761 Kim Cương IV
47. 139,520 -
48. 138,148 Vàng I
49. 138,111 Bạc I
50. 137,489 Kim Cương I
51. 135,391 ngọc lục bảo IV
52. 135,390 Kim Cương III
53. 135,225 Kim Cương III
54. 134,621 ngọc lục bảo IV
55. 134,340 ngọc lục bảo III
56. 128,404 -
57. 127,025 ngọc lục bảo I
58. 124,824 Bạch Kim IV
59. 124,445 Cao Thủ
60. 124,394 Vàng IV
61. 123,789 Bạc II
62. 123,675 Kim Cương II
63. 122,242 Bạch Kim IV
64. 121,804 Đồng III
65. 121,641 Đồng II
66. 121,335 Bạc III
67. 119,786 Bạch Kim IV
68. 119,182 Bạch Kim II
69. 118,415 -
70. 112,618 ngọc lục bảo III
71. 111,779 ngọc lục bảo III
72. 110,663 Kim Cương III
73. 109,492 Bạch Kim I
74. 109,135 ngọc lục bảo IV
75. 107,919 -
76. 107,284 ngọc lục bảo II
77. 107,080 Kim Cương IV
78. 106,709 Kim Cương III
79. 106,593 Vàng I
80. 105,643 ngọc lục bảo I
81. 105,595 ngọc lục bảo II
82. 104,938 Đồng I
83. 104,553 Vàng III
84. 104,552 Cao Thủ
85. 104,540 Vàng II
86. 103,140 ngọc lục bảo III
87. 102,842 Kim Cương III
88. 102,346 -
89. 101,720 Vàng III
90. 101,653 Bạch Kim II
91. 101,041 Thách Đấu
92. 100,666 Vàng III
93. 100,433 ngọc lục bảo I
94. 100,192 Kim Cương III
95. 99,273 ngọc lục bảo III
96. 99,113 Kim Cương IV
97. 98,889 Bạch Kim II
98. 98,258 -
99. 98,229 -
100. 98,167 ngọc lục bảo IV