Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 537,927 ngọc lục bảo I
2. 457,195 ngọc lục bảo I
3. 405,258 Kim Cương I
4. 357,267 Bạc I
5. 345,963 Đồng I
6. 323,959 ngọc lục bảo IV
7. 311,517 Đồng I
8. 304,936 -
9. 303,756 -
10. 285,263 Kim Cương I
11. 277,991 Đồng IV
12. 276,291 -
13. 267,786 Kim Cương III
14. 264,944 -
15. 264,931 Kim Cương II
16. 257,887 Kim Cương IV
17. 256,298 -
18. 248,741 Bạc I
19. 244,143 Vàng IV
20. 221,915 ngọc lục bảo IV
21. 221,322 Bạch Kim III
22. 221,257 ngọc lục bảo IV
23. 219,059 Bạch Kim II
24. 215,014 ngọc lục bảo I
25. 213,405 ngọc lục bảo II
26. 212,341 ngọc lục bảo II
27. 211,604 Kim Cương IV
28. 207,822 -
29. 203,709 -
30. 201,398 Đồng IV
31. 200,972 Cao Thủ
32. 200,777 ngọc lục bảo III
33. 200,128 Sắt II
34. 199,388 Bạch Kim II
35. 197,943 Kim Cương II
36. 195,171 Bạch Kim IV
37. 192,705 Vàng III
38. 189,602 ngọc lục bảo II
39. 186,068 Vàng II
40. 185,147 Kim Cương IV
41. 184,126 Cao Thủ
42. 183,426 ngọc lục bảo IV
43. 182,670 Bạc III
44. 182,546 Cao Thủ
45. 182,534 ngọc lục bảo III
46. 181,020 Kim Cương IV
47. 179,634 ngọc lục bảo III
48. 179,501 -
49. 176,324 Vàng IV
50. 175,709 ngọc lục bảo I
51. 175,559 -
52. 175,202 ngọc lục bảo III
53. 175,116 Cao Thủ
54. 175,011 Kim Cương I
55. 174,418 ngọc lục bảo III
56. 174,159 Bạch Kim II
57. 173,170 -
58. 162,410 Kim Cương IV
59. 162,276 Kim Cương III
60. 161,907 -
61. 159,707 ngọc lục bảo IV
62. 159,678 -
63. 158,724 Vàng III
64. 158,698 Kim Cương II
65. 157,942 Kim Cương III
66. 157,832 Bạch Kim III
67. 157,388 Kim Cương IV
68. 156,434 Đồng II
69. 154,842 Bạch Kim IV
70. 154,649 Kim Cương II
71. 154,240 Vàng IV
72. 154,138 Đại Cao Thủ
73. 152,971 ngọc lục bảo I
74. 152,509 Cao Thủ
75. 151,583 ngọc lục bảo III
76. 151,002 Sắt IV
77. 150,891 Cao Thủ
78. 150,569 ngọc lục bảo II
79. 150,155 Vàng III
80. 149,582 Kim Cương IV
81. 149,374 Đồng I
82. 149,073 Kim Cương IV
83. 148,752 Bạch Kim II
84. 148,609 Bạch Kim I
85. 147,187 Kim Cương IV
86. 146,919 ngọc lục bảo IV
87. 146,782 ngọc lục bảo II
88. 146,243 ngọc lục bảo II
89. 145,641 Sắt IV
90. 144,967 Kim Cương IV
91. 143,885 Bạch Kim II
92. 143,547 ngọc lục bảo II
93. 143,009 Bạch Kim III
94. 142,469 -
95. 141,714 Kim Cương IV
96. 141,611 Đại Cao Thủ
97. 141,351 Kim Cương III
98. 141,242 Cao Thủ
99. 140,139 Đồng II
100. 139,965 Cao Thủ