Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 501,313 ngọc lục bảo II
2. 398,769 Vàng III
3. 382,271 Bạc IV
4. 321,260 Bạc IV
5. 317,400 ngọc lục bảo II
6. 284,819 Bạc IV
7. 281,203 Đồng IV
8. 273,082 Vàng IV
9. 264,531 Đồng II
10. 242,938 ngọc lục bảo III
11. 237,006 Bạch Kim III
12. 218,865 Bạc IV
13. 211,834 Đồng III
14. 204,100 ngọc lục bảo III
15. 200,501 Bạch Kim IV
16. 199,986 Kim Cương III
17. 198,858 Kim Cương IV
18. 196,748 Bạc III
19. 187,699 -
20. 183,183 Bạch Kim II
21. 178,358 Đại Cao Thủ
22. 176,204 -
23. 172,076 Bạc III
24. 170,899 Vàng III
25. 170,338 Cao Thủ
26. 168,376 ngọc lục bảo IV
27. 165,738 ngọc lục bảo IV
28. 165,627 Đồng IV
29. 154,876 Kim Cương IV
30. 149,573 Vàng IV
31. 148,921 Kim Cương IV
32. 142,532 Kim Cương IV
33. 142,529 Bạch Kim II
34. 141,026 Vàng III
35. 140,820 ngọc lục bảo III
36. 137,658 ngọc lục bảo III
37. 136,747 ngọc lục bảo III
38. 136,148 Kim Cương III
39. 136,114 ngọc lục bảo IV
40. 136,035 Bạc IV
41. 135,077 ngọc lục bảo III
42. 134,902 Đồng II
43. 133,553 Vàng IV
44. 132,373 Đồng IV
45. 131,799 Bạc III
46. 131,755 ngọc lục bảo IV
47. 130,200 Kim Cương IV
48. 129,953 ngọc lục bảo III
49. 126,557 Bạch Kim I
50. 125,158 Bạch Kim IV
51. 124,367 ngọc lục bảo I
52. 123,353 ngọc lục bảo IV
53. 122,889 Cao Thủ
54. 122,836 ngọc lục bảo IV
55. 122,508 Bạch Kim II
56. 121,865 ngọc lục bảo III
57. 121,578 Vàng IV
58. 120,984 Bạch Kim I
59. 119,867 Bạc I
60. 118,527 ngọc lục bảo IV
61. 118,510 -
62. 117,175 Bạc III
63. 116,806 -
64. 116,698 Bạch Kim II
65. 116,366 Bạc IV
66. 115,863 -
67. 115,391 Kim Cương IV
68. 115,366 Vàng IV
69. 114,565 ngọc lục bảo IV
70. 114,352 ngọc lục bảo IV
71. 114,328 Bạch Kim IV
72. 113,843 ngọc lục bảo III
73. 113,442 Bạch Kim II
74. 111,561 Đồng III
75. 111,526 Bạc III
76. 111,482 ngọc lục bảo IV
77. 110,656 Vàng II
78. 110,391 Vàng IV
79. 110,017 -
80. 109,292 Bạch Kim I
81. 108,886 -
82. 108,511 Vàng II
83. 108,098 Kim Cương IV
84. 107,689 Bạch Kim IV
85. 107,480 Kim Cương IV
86. 106,041 ngọc lục bảo I
87. 105,862 Bạch Kim I
88. 105,092 Bạch Kim IV
89. 104,479 -
90. 104,418 Vàng IV
91. 104,277 Vàng III
92. 104,166 ngọc lục bảo III
93. 103,104 -
94. 102,830 ngọc lục bảo IV
95. 102,656 ngọc lục bảo IV
96. 102,377 Đồng III
97. 102,377 ngọc lục bảo III
98. 101,932 Kim Cương IV
99. 101,759 -
100. 101,579 Bạch Kim IV