Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 628,024 Kim Cương IV
2. 480,678 Kim Cương IV
3. 480,165 Bạc IV
4. 407,733 Bạch Kim III
5. 401,479 ngọc lục bảo III
6. 358,303 ngọc lục bảo III
7. 357,982 ngọc lục bảo IV
8. 346,869 Kim Cương IV
9. 346,411 Đồng I
10. 337,403 Cao Thủ
11. 335,026 Bạch Kim IV
12. 334,936 Kim Cương III
13. 326,124 Kim Cương II
14. 320,035 ngọc lục bảo I
15. 317,637 ngọc lục bảo IV
16. 317,625 ngọc lục bảo I
17. 316,623 Bạc IV
18. 314,986 Kim Cương II
19. 314,523 ngọc lục bảo II
20. 310,502 Cao Thủ
21. 305,513 ngọc lục bảo II
22. 298,759 Bạch Kim III
23. 298,731 ngọc lục bảo II
24. 294,790 Kim Cương I
25. 294,483 Bạch Kim IV
26. 293,491 ngọc lục bảo IV
27. 290,199 Bạch Kim III
28. 288,990 ngọc lục bảo II
29. 286,022 ngọc lục bảo I
30. 281,061 Bạch Kim III
31. 279,792 ngọc lục bảo III
32. 279,724 Bạch Kim I
33. 275,314 -
34. 275,156 ngọc lục bảo III
35. 267,448 Bạch Kim IV
36. 267,009 Kim Cương II
37. 265,688 ngọc lục bảo IV
38. 265,617 Kim Cương II
39. 261,557 ngọc lục bảo II
40. 261,131 Bạch Kim II
41. 261,042 Bạch Kim IV
42. 259,919 ngọc lục bảo IV
43. 259,609 Sắt III
44. 257,230 Kim Cương IV
45. 256,697 Đồng I
46. 256,517 ngọc lục bảo I
47. 256,223 ngọc lục bảo III
48. 255,851 Bạch Kim IV
49. 250,333 Bạch Kim I
50. 249,729 Kim Cương IV
51. 248,337 Kim Cương IV
52. 248,312 ngọc lục bảo II
53. 247,316 Bạch Kim III
54. 246,362 Bạch Kim IV
55. 244,771 Bạch Kim III
56. 243,680 ngọc lục bảo II
57. 241,896 Kim Cương II
58. 241,635 Bạch Kim IV
59. 239,699 Kim Cương III
60. 238,521 Kim Cương IV
61. 236,389 Kim Cương I
62. 235,945 Cao Thủ
63. 235,339 Cao Thủ
64. 233,777 Kim Cương II
65. 232,405 ngọc lục bảo IV
66. 231,440 Kim Cương III
67. 230,961 Vàng II
68. 229,695 Bạch Kim III
69. 229,608 Bạch Kim III
70. 225,897 Kim Cương I
71. 225,769 Bạch Kim III
72. 224,035 Bạch Kim II
73. 223,516 ngọc lục bảo IV
74. 222,093 Bạch Kim III
75. 221,270 ngọc lục bảo I
76. 219,127 Bạch Kim IV
77. 218,164 ngọc lục bảo IV
78. 217,768 ngọc lục bảo IV
79. 215,598 Bạch Kim IV
80. 215,548 Kim Cương I
81. 214,997 Vàng III
82. 214,890 Vàng IV
83. 214,582 ngọc lục bảo II
84. 213,275 ngọc lục bảo III
85. 211,732 Kim Cương IV
86. 211,670 Kim Cương II
87. 211,636 Kim Cương I
88. 209,929 ngọc lục bảo II
89. 209,899 Bạc III
90. 209,490 ngọc lục bảo III
91. 209,330 Đồng IV
92. 209,257 Cao Thủ
93. 209,229 Bạc I
94. 209,073 Kim Cương IV
95. 207,476 Kim Cương IV
96. 206,910 Kim Cương IV
97. 206,821 ngọc lục bảo IV
98. 205,727 Vàng IV
99. 205,576 ngọc lục bảo IV
100. 204,874 ngọc lục bảo II