Lux

Người chơi Lux xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lux xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Kaizen#2210
Kaizen#2210
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 6.4 /
6.0 /
9.8
82
2.
Pequeño Cadete#LAN
Pequeño Cadete#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 4.4 /
4.4 /
12.2
52
3.
JoCaRe#LAN
JoCaRe#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 9.0 /
6.3 /
10.3
48
4.
Sparkaholic#aholi
Sparkaholic#aholi
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.7 /
4.4 /
9.0
75
5.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.7 /
3.7 /
10.0
53
6.
PDT AskaMoon#LAN
PDT AskaMoon#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.0% 5.0 /
6.1 /
14.7
55
7.
Stardust#Café
Stardust#Café
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.6 /
2.7 /
8.7
116
8.
Etty#Lux
Etty#Lux
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 6.9 /
4.7 /
10.1
67
9.
Minionsin#1106
Minionsin#1106
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.8 /
5.2 /
9.2
63
10.
Masterripi#LAN
Masterripi#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 7.9 /
5.4 /
12.1
54
11.
ewé#Glow
ewé#Glow
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.0 /
3.7 /
10.0
97
12.
Roxy Pantsu#0896
Roxy Pantsu#0896
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.6 /
6.4 /
9.9
96
13.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.1% 3.3 /
5.7 /
13.2
155
14.
Moongirl#Gaby
Moongirl#Gaby
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.2 /
4.7 /
12.7
60
15.
T0nyAbu#LAN
T0nyAbu#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.1 /
3.8 /
9.7
49
16.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.8% 7.7 /
4.7 /
9.3
249
17.
Xione#LAN
Xione#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 5.3 /
5.3 /
12.0
102
18.
Kyoto#Moon
Kyoto#Moon
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.7% 6.9 /
4.9 /
10.1
67
19.
Shy ela#Sad
Shy ela#Sad
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 4.5 /
6.1 /
12.3
66
20.
Kan Hyeon Bae형#01사랑
Kan Hyeon Bae형#01사랑
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 5.8 /
3.5 /
9.7
43
21.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.1% 7.1 /
4.1 /
9.1
196
22.
Long kiss#LAN
Long kiss#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 6.3 /
5.6 /
8.6
72
23.
Dulcinea#Lux
Dulcinea#Lux
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 4.9 /
3.5 /
8.0
60
24.
Sparksfly#LOL
Sparksfly#LOL
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 52.6% 5.6 /
6.2 /
10.4
57
25.
404NickNotFound#SEXY
404NickNotFound#SEXY
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 7.3 /
5.3 /
9.6
52
26.
El Porta#LAN
El Porta#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.4 /
4.0 /
10.3
180
27.
Roxas#365
Roxas#365
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 6.0 /
5.3 /
8.7
47
28.
Radwimp#LAN
Radwimp#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 4.7 /
4.9 /
9.9
51
29.
Lux#AK7
Lux#AK7
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 5.8 /
4.3 /
9.1
147
30.
NauTicGirl#LAN
NauTicGirl#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 6.9 /
3.9 /
11.4
60
31.
Aynoisbhail#LAN
Aynoisbhail#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.9 /
4.9 /
7.9
104
32.
xShiro Samax#LAN
xShiro Samax#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.7 /
5.1 /
9.4
148
33.
Nievecito#Snow
Nievecito#Snow
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 4.9 /
5.8 /
11.7
77
34.
p8 pichulitaa#LAN
p8 pichulitaa#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 5.6 /
8.1 /
11.2
82
35.
Linel#LAN
Linel#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 5.0 /
5.1 /
9.4
56
36.
Aureliön Sol#LAN
Aureliön Sol#LAN
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 68.5% 7.7 /
5.4 /
11.2
73
37.
Sondy#LAN
Sondy#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 4.4 /
4.2 /
9.5
63
38.
Magestick B#8224
Magestick B#8224
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.3% 4.4 /
5.6 /
13.2
75
39.
llvKevKevNaviIll#LANXD
llvKevKevNaviIll#LANXD
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 4.6 /
4.0 /
7.3
84
40.
Madôka#San
Madôka#San
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.5 /
4.2 /
11.8
59
41.
nowebiemo#2005
nowebiemo#2005
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.0% 6.9 /
7.1 /
11.0
50
42.
Aléxito#LAN
Aléxito#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 5.3 /
6.4 /
11.4
73
43.
Komekko#Cat
Komekko#Cat
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 7.8 /
3.8 /
9.6
33
44.
God Soto#LAN
God Soto#LAN
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.9% 7.0 /
3.5 /
9.9
73
45.
janier14#LAN
janier14#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 7.4 /
4.2 /
10.6
54
46.
Hes mine#uvu
Hes mine#uvu
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 4.7 /
5.3 /
11.5
48
47.
Razkla#LAN
Razkla#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 5.0 /
8.2 /
13.9
50
48.
Lu LeSeraphina#Sun
Lu LeSeraphina#Sun
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.4% 5.4 /
5.7 /
11.3
74
49.
I F E M B O Y I#LAN
I F E M B O Y I#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 47.1% 4.1 /
5.2 /
9.8
121
50.
Papallo#LAN
Papallo#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.3 /
4.6 /
8.2
54
51.
DAGS03#LAN
DAGS03#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 64.5% 6.8 /
6.0 /
13.5
62
52.
OnlySerafin#9898
OnlySerafin#9898
LAN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.5% 5.5 /
4.0 /
8.5
44
53.
BIG COOK#LAN
BIG COOK#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 4.5 /
6.3 /
12.6
82
54.
miiller#LAN
miiller#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.0% 7.6 /
5.2 /
10.3
50
55.
Final Spark#2257
Final Spark#2257
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.0% 6.4 /
5.7 /
12.9
49
56.
Loerd#1198
Loerd#1198
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.3% 4.0 /
4.2 /
12.5
64
57.
LALIN 22#LAN
LALIN 22#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.2% 9.6 /
2.4 /
11.8
67
58.
karma015#LAN
karma015#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.7% 8.1 /
4.7 /
10.6
59
59.
Hiiroky#LAN
Hiiroky#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.0% 7.1 /
4.3 /
10.6
50
60.
TranquiEsLoL#LAN
TranquiEsLoL#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 43.5% 4.5 /
5.9 /
8.6
69
61.
Sunset Shimmer#21UwU
Sunset Shimmer#21UwU
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 64.9% 7.6 /
3.6 /
9.3
37
62.
T1 FAKER ZED 1#LAN
T1 FAKER ZED 1#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 72.7% 6.8 /
4.5 /
13.5
44
63.
Jett#8105
Jett#8105
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.8% 7.8 /
5.3 /
9.0
64
64.
Clusterfudge#LAN
Clusterfudge#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.6% 7.0 /
3.4 /
8.7
90
65.
Kobosil44#LAN
Kobosil44#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 64.0% 7.7 /
6.0 /
12.2
86
66.
pungyung#0440
pungyung#0440
LAN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.1% 6.8 /
3.5 /
10.7
27
67.
Main Lux#LAN
Main Lux#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.3 /
5.3 /
10.9
202
68.
Sara cocina#uwu
Sara cocina#uwu
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 47.9% 3.8 /
6.9 /
10.4
48
69.
ł Cinnamoroll łº#ugu
ł Cinnamoroll łº#ugu
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 61.8% 4.1 /
5.8 /
9.9
76
70.
FinalSparkler#Pollo
FinalSparkler#Pollo
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 73.6% 9.4 /
4.8 /
10.7
53
71.
leonardoj16#LAN
leonardoj16#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.0% 4.0 /
6.4 /
15.9
60
72.
Coquitoo#LAN
Coquitoo#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.5% 5.5 /
4.3 /
11.3
52
73.
Garbant#LAN
Garbant#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 6.1 /
4.4 /
8.2
30
74.
Ice Cream#RZO
Ice Cream#RZO
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 58.9% 6.0 /
4.9 /
11.1
73
75.
BrunoOv#LAN
BrunoOv#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 5.1 /
5.5 /
11.9
54
76.
Frèljord x jonia#OGADC
Frèljord x jonia#OGADC
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.4% 6.0 /
6.4 /
12.6
82
77.
XxTrollerxX#LAN
XxTrollerxX#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.3% 7.5 /
7.9 /
10.6
56
78.
Catcissa#owo
Catcissa#owo
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.2% 4.6 /
3.9 /
9.8
53
79.
Mental ill#Leo
Mental ill#Leo
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 45.8% 5.1 /
5.9 /
11.0
59
80.
TTVOsamabinqueso#FYP
TTVOsamabinqueso#FYP
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.6% 5.4 /
5.6 /
10.3
124
81.
Öppenheímer#LAN
Öppenheímer#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.8% 6.1 /
7.5 /
13.4
113
82.
VainillaLatte#LAN
VainillaLatte#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 59.7% 6.3 /
5.8 /
12.3
139
83.
Rudbeckia#unu
Rudbeckia#unu
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 55.8% 4.7 /
5.0 /
11.8
52
84.
GGabo#LAN
GGabo#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 5.2 /
6.8 /
15.3
48
85.
zlldavinchillz#LAN
zlldavinchillz#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 5.4 /
6.6 /
11.9
102
86.
PeanutButter#LAN
PeanutButter#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.2% 5.0 /
5.5 /
12.1
74
87.
ƒinalGrace#LAN
ƒinalGrace#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 9.4 /
5.9 /
11.4
57
88.
YiLli#LAN
YiLli#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 72.7% 5.4 /
6.0 /
12.3
44
89.
Acriid#LAN
Acriid#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.9% 5.3 /
6.3 /
13.1
74
90.
Capitán Patacón#9631
Capitán Patacón#9631
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 61.9% 7.2 /
5.9 /
10.7
113
91.
Betty Grof 好き#michi
Betty Grof 好き#michi
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 60.0% 6.6 /
3.7 /
11.2
55
92.
Cellinia Texas#LAN
Cellinia Texas#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 5.7 /
4.7 /
10.1
48
93.
Luxan#LAN
Luxan#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.4% 7.2 /
5.3 /
8.2
148
94.
HanenYeska#Hanen
HanenYeska#Hanen
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 55.6% 5.4 /
4.7 /
10.9
81
95.
Crema Cósmica#Dluxe
Crema Cósmica#Dluxe
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.1% 3.1 /
4.5 /
12.9
66
96.
Chriis#Lux
Chriis#Lux
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.8% 7.0 /
4.3 /
10.6
85
97.
Mother Lilith#LAN
Mother Lilith#LAN
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 58.0% 6.4 /
5.7 /
12.1
50
98.
Tessia#ALAG
Tessia#ALAG
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 3.5 /
6.2 /
12.5
141
99.
Goldenplayer321#LAN
Goldenplayer321#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 5.9 /
5.5 /
10.1
109
100.
RaYyKu#LAN
RaYyKu#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 66.2% 4.3 /
4.5 /
11.9
74