Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,656,556 -
2. 2,356,113 Kim Cương IV
3. 2,354,688 ngọc lục bảo III
4. 1,935,546 -
5. 1,890,947 Thách Đấu
6. 1,708,556 -
7. 1,642,908 Sắt III
8. 1,637,476 Đồng IV
9. 1,625,786 Bạch Kim I
10. 1,592,254 ngọc lục bảo I
11. 1,566,859 Bạc III
12. 1,558,025 Kim Cương IV
13. 1,538,666 Bạch Kim II
14. 1,504,591 ngọc lục bảo I
15. 1,462,304 Bạch Kim III
16. 1,436,753 ngọc lục bảo I
17. 1,410,269 Vàng I
18. 1,381,115 -
19. 1,363,350 Kim Cương I
20. 1,306,113 Kim Cương II
21. 1,291,341 ngọc lục bảo III
22. 1,270,551 Bạch Kim I
23. 1,230,163 -
24. 1,228,373 Bạch Kim III
25. 1,222,403 Kim Cương II
26. 1,212,673 -
27. 1,204,565 -
28. 1,191,426 Vàng III
29. 1,187,235 -
30. 1,175,147 -
31. 1,146,058 -
32. 1,139,651 -
33. 1,139,118 ngọc lục bảo IV
34. 1,125,367 Kim Cương IV
35. 1,123,541 ngọc lục bảo III
36. 1,107,523 Bạc III
37. 1,054,685 ngọc lục bảo III
38. 1,045,202 -
39. 1,007,814 -
40. 1,005,918 -
41. 962,575 Vàng II
42. 949,277 ngọc lục bảo IV
43. 945,101 ngọc lục bảo IV
44. 935,535 -
45. 934,714 ngọc lục bảo IV
46. 931,879 -
47. 922,007 -
48. 907,487 -
49. 904,318 Bạch Kim III
50. 896,753 Bạch Kim III
51. 894,901 ngọc lục bảo I
52. 890,362 ngọc lục bảo I
53. 883,608 Vàng I
54. 877,440 Kim Cương IV
55. 863,066 ngọc lục bảo IV
56. 850,031 Bạch Kim II
57. 832,002 Bạch Kim I
58. 823,655 -
59. 822,382 -
60. 814,461 -
61. 813,993 Bạch Kim IV
62. 808,912 Kim Cương II
63. 808,457 -
64. 807,195 Kim Cương IV
65. 806,956 Sắt III
66. 805,055 Đồng IV
67. 795,745 -
68. 793,538 -
69. 793,372 Kim Cương IV
70. 786,310 -
71. 784,390 -
72. 781,330 -
73. 758,353 Cao Thủ
74. 752,540 Bạc I
75. 752,232 ngọc lục bảo IV
76. 748,728 Cao Thủ
77. 748,640 -
78. 745,106 ngọc lục bảo IV
79. 741,643 Bạc I
80. 734,438 -
81. 734,014 -
82. 729,896 -
83. 726,573 -
84. 723,725 -
85. 708,978 Bạch Kim I
86. 708,951 -
87. 706,150 -
88. 705,439 ngọc lục bảo III
89. 699,661 Bạc II
90. 693,910 -
91. 692,651 -
92. 692,622 -
93. 692,533 Kim Cương IV
94. 687,856 Cao Thủ
95. 687,528 Bạc II
96. 687,139 -
97. 686,586 -
98. 686,480 Kim Cương IV
99. 686,110 ngọc lục bảo I
100. 681,603 -