Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất LAN

Người chơi Hwei xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
The Lumineer#LUX
The Lumineer#LUX
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 68.7% 5.9 /
4.7 /
8.1
67
2.
Jenkins The Low#LAN
Jenkins The Low#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 7.3 /
5.2 /
8.2
64
3.
ricachu1#LAN
ricachu1#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.8 /
6.4 /
10.2
63
4.
Falan#000
Falan#000
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.6 /
4.6 /
10.1
61
5.
OGESY KokoriToX#LAN
OGESY KokoriToX#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 6.7 /
4.7 /
10.3
55
6.
fufo32145#LAN
fufo32145#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 4.2 /
3.6 /
8.4
98
7.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.8% 7.7 /
3.3 /
8.7
43
8.
Mx Gaagoto#3431
Mx Gaagoto#3431
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.3 /
5.1 /
9.2
138
9.
Foxy#LAN
Foxy#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 7.4 /
4.5 /
9.7
75
10.
ƒNAIRƒ#CHILL
ƒNAIRƒ#CHILL
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 63.3% 6.0 /
6.0 /
10.5
79
11.
Zoe 1#LAN
Zoe 1#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 6.4 /
5.0 /
9.2
165
12.
Amenotejikara#LAN
Amenotejikara#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 7.8 /
4.3 /
10.9
136
13.
Etty#Lux
Etty#Lux
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 5.6 /
4.9 /
10.2
47
14.
Mercy#0713
Mercy#0713
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 9.1 /
4.9 /
10.1
97
15.
FrescoVirgölinï#LAN
FrescoVirgölinï#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 6.6 /
5.3 /
8.3
138
16.
XxdestroyerxX#LAN
XxdestroyerxX#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.8 /
5.5 /
7.6
62
17.
Botasar#LAN
Botasar#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.3 /
4.4 /
8.9
91
18.
EX Sunstrider#GPE
EX Sunstrider#GPE
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.4 /
4.4 /
8.3
155
19.
Astrategos#2805
Astrategos#2805
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.6 /
5.9 /
9.5
82
20.
HideOnSupremO#LAN
HideOnSupremO#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.4 /
6.3 /
9.4
111
21.
Ring#GDL
Ring#GDL
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.3 /
4.5 /
9.1
62
22.
Akshan is coming#LAN
Akshan is coming#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.4% 5.2 /
7.4 /
8.1
117
23.
Ø  Ø  Ø  Ø  Ø#EPEN
Ø Ø Ø Ø Ø#EPEN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.5 /
3.9 /
8.3
269
24.
Juanitó#LAN
Juanitó#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 6.0 /
4.2 /
7.9
123
25.
Tortiuga#LAN
Tortiuga#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.7 /
6.2 /
9.1
86
26.
HuaWEI#1012
HuaWEI#1012
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.9 /
4.6 /
9.0
143
27.
Gary el caracol#UwU
Gary el caracol#UwU
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 8.0 /
4.5 /
9.6
53
28.
Hwei#mein
Hwei#mein
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 56.8% 5.1 /
7.2 /
10.6
95
29.
BRUH 69420#2297
BRUH 69420#2297
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.1% 6.7 /
4.9 /
8.1
69
30.
ªTheEvolutionª#LAN
ªTheEvolutionª#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.1 /
3.7 /
8.0
86
31.
TuPaPà#LAN
TuPaPà#LAN
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.1% 7.4 /
4.4 /
10.3
119
32.
Blackk#Easy
Blackk#Easy
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.3 /
5.8 /
9.6
43
33.
Lunaa#0021
Lunaa#0021
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.5 /
6.5 /
8.6
115
34.
BillieEilishLove#LAN
BillieEilishLove#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.2 /
5.2 /
9.9
80
35.
JeuneSoleil#13201
JeuneSoleil#13201
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 5.8 /
4.5 /
9.2
259
36.
Seyer1#LAN
Seyer1#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.7 /
4.8 /
8.3
69
37.
Shiva#2668
Shiva#2668
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 57.7% 6.1 /
5.3 /
10.1
52
38.
I AM ÄTOMIK#LAN
I AM ÄTOMIK#LAN
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 5.9 /
4.8 /
8.6
51
39.
Trickblade#LAN
Trickblade#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 6.4 /
6.3 /
9.1
108
40.
MiD FuNnY#LAN
MiD FuNnY#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.2% 7.2 /
3.8 /
9.6
66
41.
RogerThat#6969
RogerThat#6969
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.8 /
4.8 /
11.3
53
42.
Rakanishu#GAYAF
Rakanishu#GAYAF
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 6.3 /
4.6 /
9.5
38
43.
ßyExal#LAN
ßyExal#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 5.7 /
4.1 /
8.7
62
44.
EdiSun#2721
EdiSun#2721
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.4 /
3.8 /
8.9
70
45.
Satturne#LAN
Satturne#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.9 /
5.2 /
9.4
48
46.
Space Host#LAN
Space Host#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.4% 8.3 /
5.2 /
10.5
52
47.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 50.9% 6.5 /
5.6 /
7.7
57
48.
Sw Ryo Kiritani#sis
Sw Ryo Kiritani#sis
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.8 /
5.3 /
9.2
208
49.
Bubaos#zzz
Bubaos#zzz
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 6.4 /
5.7 /
10.0
60
50.
TPA Drew#LAN
TPA Drew#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.6% 7.1 /
4.6 /
9.4
74
51.
Althaliste#ALPIS
Althaliste#ALPIS
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 50.6% 5.3 /
4.5 /
10.2
85
52.
ºLK CYRAX#LAN
ºLK CYRAX#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 4.9 /
7.1 /
11.1
74
53.
RioRave#LAN
RioRave#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 5.9 /
5.8 /
9.3
80
54.
Piero12k#2401
Piero12k#2401
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.4 /
6.6 /
8.4
94
55.
Guayamin#LAN
Guayamin#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.2 /
6.8 /
9.5
112
56.
Rekies#LAN
Rekies#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.3 /
4.5 /
10.4
92
57.
qShiroo#LAN
qShiroo#LAN
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 6.6 /
5.1 /
8.3
57
58.
Leobardo#444
Leobardo#444
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 54.7% 5.4 /
5.0 /
9.4
53
59.
Robbinson#LAN
Robbinson#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 55.9% 6.5 /
4.5 /
9.4
311
60.
Yiansito#LAN
Yiansito#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 6.7 /
4.2 /
10.3
45
61.
thelengend18#LAN
thelengend18#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 66.7% 6.7 /
4.0 /
10.6
63
62.
PSC Poison Ivy#7335
PSC Poison Ivy#7335
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.9% 7.6 /
5.0 /
11.1
92
63.
carlos2000#carlo
carlos2000#carlo
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.0 /
6.9 /
9.7
70
64.
UnIdolMalPagado#Idol
UnIdolMalPagado#Idol
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 53.9% 6.1 /
5.9 /
8.6
102
65.
Boyfriend#XDDD
Boyfriend#XDDD
LAN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.6% 9.0 /
4.3 /
8.8
85
66.
LZsable#LAN
LZsable#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.3% 4.9 /
5.8 /
13.4
90
67.
ayHwei#SOUL
ayHwei#SOUL
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 7.1 /
3.9 /
9.1
75
68.
Mizard#0821
Mizard#0821
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.8 /
4.8 /
8.9
98
69.
Rossel#Aze
Rossel#Aze
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 5.7 /
6.0 /
9.7
48
70.
Dalha Slave#pblo
Dalha Slave#pblo
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.6 /
6.6 /
9.4
105
71.
Papallo#LAN
Papallo#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 4.2 /
4.7 /
7.8
55
72.
Soulweak12#LAN
Soulweak12#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.1 /
8.3
74
73.
Ymae#LAN
Ymae#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.7 /
3.8 /
8.8
68
74.
PrimeMJ#AAAA
PrimeMJ#AAAA
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.3% 7.8 /
5.1 /
10.8
49
75.
blokstart#LAN
blokstart#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.7 /
5.7 /
8.6
60
76.
ladrido loco#LAN
ladrido loco#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 6.2 /
4.6 /
9.3
94
77.
DavirobexDD#XDDDD
DavirobexDD#XDDDD
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.5% 3.8 /
7.0 /
9.8
66
78.
Y0LOX#LAN
Y0LOX#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.8 /
5.2 /
9.2
63
79.
Denme ban#LAN
Denme ban#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 5.5 /
4.7 /
8.2
60
80.
azowie#1001
azowie#1001
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.7 /
5.8 /
10.5
40
81.
Snapwalker#LOL
Snapwalker#LOL
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 5.4 /
4.2 /
10.5
248
82.
AG Zephar#LAN
AG Zephar#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.1% 7.1 /
5.7 /
10.2
63
83.
Déstrü#LAN
Déstrü#LAN
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 6.5 /
3.1 /
8.2
41
84.
HAMBRE#LAN
HAMBRE#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.6% 6.2 /
6.1 /
7.4
82
85.
Yushimoto#LAN
Yushimoto#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 11.3 /
6.5 /
9.6
55
86.
HirukoK4#LAN
HirukoK4#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.9% 6.4 /
5.1 /
7.0
81
87.
FakerMoren0#LAN
FakerMoren0#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.3% 6.9 /
5.4 /
8.6
169
88.
Dreji#Dreji
Dreji#Dreji
LAN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.5% 8.4 /
6.4 /
10.3
59
89.
Obi#GEN
Obi#GEN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.7 /
5.4 /
8.0
98
90.
GB2 Ray#Ains
GB2 Ray#Ains
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 7.0 /
5.5 /
8.7
57
91.
Punchy#LDS
Punchy#LDS
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.4% 8.0 /
4.7 /
10.7
76
92.
Sleepy Ash#LAN
Sleepy Ash#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.0% 7.5 /
5.7 /
10.3
100
93.
Sxnshine#9090
Sxnshine#9090
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 8.8 /
4.1 /
13.2
40
94.
nıght painter#star
nıght painter#star
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.7 /
4.9 /
8.5
47
95.
Brieye#Brie
Brieye#Brie
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 51.9% 5.5 /
6.1 /
8.9
104
96.
GD Gy#LAN
GD Gy#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 6.3 /
5.9 /
7.6
55
97.
uyme#LAN
uyme#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 7.6 /
7.0 /
11.1
102
98.
RS Rocosoy#Supp
RS Rocosoy#Supp
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.1% 4.2 /
6.7 /
13.8
49
99.
HGM IBrunoide#LAN
HGM IBrunoide#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 5.7 /
6.6 /
10.9
67
100.
Rick D Legrested#ADAA
Rick D Legrested#ADAA
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 5.7 /
5.4 /
9.0
58