Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,933,588 -
2. 6,808,754 -
3. 4,597,421 -
4. 4,094,906 -
5. 3,035,025 -
6. 2,536,490 -
7. 2,529,727 -
8. 2,216,111 -
9. 2,110,568 ngọc lục bảo IV
10. 2,060,533 -
11. 2,047,586 Đồng IV
12. 2,018,321 -
13. 1,914,187 Sắt III
14. 1,764,231 ngọc lục bảo II
15. 1,644,753 Vàng III
16. 1,634,247 -
17. 1,617,457 ngọc lục bảo IV
18. 1,568,017 Bạch Kim III
19. 1,556,904 Cao Thủ
20. 1,492,843 ngọc lục bảo III
21. 1,491,136 -
22. 1,482,636 Sắt I
23. 1,424,297 -
24. 1,350,264 -
25. 1,334,111 -
26. 1,305,647 Bạch Kim IV
27. 1,289,893 -
28. 1,287,433 ngọc lục bảo IV
29. 1,266,767 Đồng III
30. 1,194,350 -
31. 1,192,870 Sắt II
32. 1,169,421 -
33. 1,162,552 Bạch Kim II
34. 1,133,253 Bạc II
35. 1,133,221 ngọc lục bảo IV
36. 1,129,562 Bạc IV
37. 1,121,935 Bạch Kim IV
38. 1,094,444 -
39. 1,073,675 -
40. 1,059,913 -
41. 1,012,972 -
42. 1,004,836 Vàng IV
43. 1,001,466 -
44. 1,000,063 Bạc IV
45. 987,481 -
46. 939,188 Đồng III
47. 932,938 Sắt III
48. 904,493 -
49. 896,029 Đồng III
50. 895,589 Sắt IV
51. 895,330 ngọc lục bảo I
52. 876,368 -
53. 860,850 Bạch Kim II
54. 832,498 Bạch Kim II
55. 829,197 -
56. 820,042 -
57. 815,680 -
58. 813,144 -
59. 808,831 Bạc II
60. 793,800 -
61. 785,306 -
62. 778,868 -
63. 768,391 -
64. 765,423 -
65. 761,264 Sắt II
66. 750,384 Đồng IV
67. 746,808 Sắt IV
68. 723,866 -
69. 720,567 Sắt I
70. 716,973 -
71. 715,036 Bạch Kim I
72. 701,184 -
73. 700,594 -
74. 699,706 Bạc IV
75. 689,847 -
76. 686,941 -
77. 685,551 Bạc I
78. 669,458 -
79. 654,151 Cao Thủ
80. 642,426 -
81. 630,631 -
82. 628,464 -
83. 627,429 Bạc IV
84. 606,367 -
85. 596,652 Bạch Kim II
86. 591,802 Bạch Kim III
87. 591,221 -
88. 587,556 -
89. 587,086 -
90. 583,378 -
91. 581,194 ngọc lục bảo III
92. 580,425 -
93. 569,909 Đồng IV
94. 569,727 Đồng I
95. 565,267 -
96. 562,470 Đồng IV
97. 555,809 -
98. 554,596 -
99. 551,913 -
100. 550,453 Bạch Kim I