Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,558,450 -
2. 4,355,474 Bạch Kim IV
3. 4,325,876 ngọc lục bảo I
4. 4,038,053 -
5. 3,884,192 Bạc II
6. 3,479,081 Vàng I
7. 3,396,277 Đồng I
8. 3,295,007 Kim Cương I
9. 3,108,778 Cao Thủ
10. 3,092,152 Kim Cương II
11. 2,919,347 Cao Thủ
12. 2,885,116 Bạch Kim II
13. 2,808,262 Bạch Kim I
14. 2,800,727 Vàng II
15. 2,796,431 Bạch Kim I
16. 2,778,243 Bạch Kim III
17. 2,760,891 Vàng III
18. 2,741,734 ngọc lục bảo II
19. 2,735,399 -
20. 2,632,996 Bạch Kim III
21. 2,622,869 Kim Cương III
22. 2,567,217 Đồng I
23. 2,553,742 Bạch Kim III
24. 2,500,232 Kim Cương I
25. 2,489,961 -
26. 2,468,251 ngọc lục bảo IV
27. 2,453,542 Vàng II
28. 2,430,874 Kim Cương III
29. 2,419,370 Bạc I
30. 2,403,303 Cao Thủ
31. 2,386,139 ngọc lục bảo II
32. 2,378,212 ngọc lục bảo IV
33. 2,323,100 Bạc I
34. 2,322,971 Kim Cương III
35. 2,322,527 ngọc lục bảo III
36. 2,301,340 ngọc lục bảo III
37. 2,274,805 ngọc lục bảo II
38. 2,235,761 Vàng III
39. 2,202,723 Bạch Kim I
40. 2,169,796 Bạch Kim I
41. 2,138,565 Bạch Kim IV
42. 2,127,054 -
43. 2,123,233 Kim Cương IV
44. 2,096,685 Vàng III
45. 2,089,917 Vàng II
46. 2,068,177 ngọc lục bảo IV
47. 2,056,568 Bạc III
48. 2,050,834 -
49. 2,048,718 Vàng IV
50. 2,046,283 ngọc lục bảo II
51. 2,039,056 ngọc lục bảo IV
52. 2,038,512 -
53. 2,034,278 Bạc III
54. 2,027,222 ngọc lục bảo IV
55. 2,021,396 ngọc lục bảo I
56. 1,996,902 ngọc lục bảo I
57. 1,994,243 ngọc lục bảo IV
58. 1,991,451 -
59. 1,985,172 Kim Cương III
60. 1,968,687 Kim Cương II
61. 1,962,030 -
62. 1,939,923 ngọc lục bảo I
63. 1,932,060 Bạch Kim II
64. 1,894,065 Vàng III
65. 1,893,116 Vàng I
66. 1,884,857 Kim Cương I
67. 1,883,445 Bạc I
68. 1,879,963 Cao Thủ
69. 1,879,479 Vàng III
70. 1,874,676 Sắt III
71. 1,865,076 Bạch Kim II
72. 1,825,278 Bạc II
73. 1,810,316 -
74. 1,808,675 ngọc lục bảo I
75. 1,800,525 ngọc lục bảo I
76. 1,799,743 Bạch Kim III
77. 1,787,679 ngọc lục bảo III
78. 1,779,643 Đồng II
79. 1,778,308 Kim Cương IV
80. 1,764,110 ngọc lục bảo IV
81. 1,757,791 Bạch Kim II
82. 1,746,147 -
83. 1,745,573 ngọc lục bảo IV
84. 1,742,592 Bạch Kim II
85. 1,732,690 Bạc IV
86. 1,729,458 Đại Cao Thủ
87. 1,725,349 Bạch Kim I
88. 1,722,485 Cao Thủ
89. 1,722,416 Sắt I
90. 1,721,175 -
91. 1,713,520 ngọc lục bảo IV
92. 1,712,598 ngọc lục bảo I
93. 1,707,059 -
94. 1,706,925 ngọc lục bảo III
95. 1,697,405 ngọc lục bảo I
96. 1,695,290 Bạch Kim IV
97. 1,691,799 ngọc lục bảo IV
98. 1,687,802 -
99. 1,682,659 ngọc lục bảo I
100. 1,674,443 Kim Cương IV