Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,250,859 -
2. 3,215,699 ngọc lục bảo I
3. 2,526,577 -
4. 2,240,540 -
5. 2,210,917 Vàng II
6. 2,179,076 Bạch Kim IV
7. 2,120,455 -
8. 2,031,111 ngọc lục bảo III
9. 2,011,640 ngọc lục bảo IV
10. 1,966,730 Kim Cương I
11. 1,898,558 ngọc lục bảo I
12. 1,896,654 -
13. 1,812,942 Vàng IV
14. 1,770,831 Vàng II
15. 1,765,824 ngọc lục bảo III
16. 1,754,792 -
17. 1,673,334 -
18. 1,671,327 ngọc lục bảo II
19. 1,644,640 -
20. 1,583,708 Bạch Kim I
21. 1,579,059 Đại Cao Thủ
22. 1,554,723 ngọc lục bảo III
23. 1,549,264 Bạc IV
24. 1,468,557 -
25. 1,450,537 -
26. 1,413,845 -
27. 1,396,760 Kim Cương II
28. 1,343,992 -
29. 1,321,491 -
30. 1,315,325 ngọc lục bảo IV
31. 1,299,944 -
32. 1,289,448 ngọc lục bảo I
33. 1,266,529 -
34. 1,255,856 -
35. 1,255,588 ngọc lục bảo IV
36. 1,248,623 -
37. 1,237,282 ngọc lục bảo II
38. 1,235,093 -
39. 1,164,836 Bạch Kim IV
40. 1,123,842 ngọc lục bảo I
41. 1,120,741 Kim Cương III
42. 1,119,443 Vàng II
43. 1,111,901 Kim Cương IV
44. 1,092,667 Bạch Kim II
45. 1,082,753 ngọc lục bảo IV
46. 1,070,911 -
47. 1,069,443 Kim Cương I
48. 1,053,549 Bạc II
49. 1,037,076 -
50. 1,021,444 Kim Cương III
51. 1,018,296 Vàng I
52. 1,016,322 ngọc lục bảo IV
53. 998,936 -
54. 991,430 Bạc II
55. 980,975 ngọc lục bảo III
56. 960,840 Vàng II
57. 956,857 Kim Cương IV
58. 949,831 Bạch Kim IV
59. 940,960 Vàng II
60. 939,898 -
61. 930,498 -
62. 918,956 Kim Cương III
63. 917,277 -
64. 912,467 -
65. 903,079 Vàng IV
66. 889,078 Vàng IV
67. 887,341 -
68. 884,922 ngọc lục bảo III
69. 882,747 Bạch Kim III
70. 872,566 Bạch Kim II
71. 871,209 -
72. 870,375 ngọc lục bảo II
73. 866,410 -
74. 865,108 -
75. 861,605 -
76. 860,045 Sắt I
77. 848,494 ngọc lục bảo III
78. 845,129 ngọc lục bảo IV
79. 840,339 -
80. 828,175 -
81. 825,322 Vàng II
82. 825,308 -
83. 823,452 -
84. 820,790 Cao Thủ
85. 815,353 Vàng IV
86. 813,102 Bạch Kim II
87. 812,316 -
88. 808,484 Vàng II
89. 791,857 Bạch Kim IV
90. 791,461 ngọc lục bảo IV
91. 791,244 Vàng IV
92. 789,824 ngọc lục bảo IV
93. 789,612 -
94. 787,643 -
95. 787,569 -
96. 786,312 Vàng III
97. 777,343 -
98. 772,249 Bạch Kim IV
99. 770,721 -
100. 769,698 Đồng III