Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,886,960 Bạch Kim II
2. 2,696,290 -
3. 2,643,031 Kim Cương IV
4. 2,461,707 Kim Cương I
5. 2,436,795 Kim Cương II
6. 2,230,738 ngọc lục bảo II
7. 1,945,133 Thách Đấu
8. 1,937,549 -
9. 1,909,328 Vàng II
10. 1,852,346 Vàng I
11. 1,792,957 ngọc lục bảo IV
12. 1,686,393 -
13. 1,584,548 -
14. 1,578,766 Bạch Kim I
15. 1,556,578 -
16. 1,547,468 -
17. 1,540,059 -
18. 1,458,843 -
19. 1,428,172 Kim Cương III
20. 1,405,633 Kim Cương IV
21. 1,380,661 -
22. 1,308,922 -
23. 1,306,869 -
24. 1,306,590 -
25. 1,289,815 -
26. 1,276,529 ngọc lục bảo I
27. 1,276,520 ngọc lục bảo IV
28. 1,266,849 Kim Cương II
29. 1,263,596 Bạch Kim II
30. 1,216,283 Kim Cương IV
31. 1,212,863 -
32. 1,210,042 Vàng III
33. 1,206,964 ngọc lục bảo III
34. 1,180,030 Kim Cương IV
35. 1,175,419 -
36. 1,161,291 ngọc lục bảo III
37. 1,147,997 Vàng IV
38. 1,134,947 -
39. 1,130,782 Bạch Kim I
40. 1,129,670 -
41. 1,129,220 Vàng III
42. 1,126,792 Kim Cương II
43. 1,124,816 Bạc I
44. 1,121,972 Bạch Kim III
45. 1,118,205 -
46. 1,115,327 -
47. 1,113,893 Kim Cương II
48. 1,113,342 Kim Cương I
49. 1,108,366 -
50. 1,089,998 Bạch Kim II
51. 1,087,151 -
52. 1,075,964 -
53. 1,070,459 Bạch Kim II
54. 1,065,938 ngọc lục bảo III
55. 1,060,119 ngọc lục bảo IV
56. 1,052,451 ngọc lục bảo II
57. 1,035,472 Bạch Kim I
58. 1,034,857 -
59. 1,033,173 -
60. 1,029,560 Vàng IV
61. 1,018,001 ngọc lục bảo III
62. 1,008,965 -
63. 1,008,338 -
64. 1,002,815 -
65. 1,000,778 -
66. 996,036 ngọc lục bảo IV
67. 986,696 -
68. 981,855 Bạch Kim I
69. 973,727 -
70. 970,143 -
71. 968,128 Bạch Kim III
72. 963,132 ngọc lục bảo I
73. 960,056 Bạch Kim IV
74. 960,011 ngọc lục bảo I
75. 959,348 -
76. 957,340 -
77. 938,811 -
78. 929,149 -
79. 923,858 Cao Thủ
80. 923,641 Bạch Kim IV
81. 918,902 -
82. 916,108 -
83. 913,521 -
84. 912,526 -
85. 894,591 ngọc lục bảo IV
86. 891,912 ngọc lục bảo II
87. 883,830 ngọc lục bảo II
88. 878,790 -
89. 876,249 -
90. 875,753 Vàng II
91. 860,534 -
92. 855,860 ngọc lục bảo III
93. 854,430 ngọc lục bảo I
94. 848,771 -
95. 842,714 ngọc lục bảo III
96. 842,461 -
97. 839,472 Vàng IV
98. 838,098 Bạch Kim I
99. 835,385 ngọc lục bảo II
100. 831,405 Đồng III