Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,668,601 Bạch Kim II
2. 3,993,828 ngọc lục bảo I
3. 3,532,217 Vàng II
4. 3,458,300 Vàng II
5. 3,369,963 ngọc lục bảo II
6. 3,310,495 Cao Thủ
7. 3,244,596 Vàng II
8. 3,130,150 ngọc lục bảo I
9. 3,089,807 Kim Cương IV
10. 3,070,980 ngọc lục bảo III
11. 2,862,413 Kim Cương IV
12. 2,696,451 -
13. 2,685,976 ngọc lục bảo IV
14. 2,675,950 -
15. 2,610,344 -
16. 2,502,632 -
17. 2,459,101 Bạc III
18. 2,457,049 Kim Cương II
19. 2,398,958 Bạc I
20. 2,383,538 Kim Cương II
21. 2,362,785 ngọc lục bảo III
22. 2,248,900 -
23. 2,191,412 Vàng IV
24. 2,151,090 -
25. 2,142,674 Vàng II
26. 2,124,031 ngọc lục bảo III
27. 2,106,650 Bạc I
28. 2,067,102 -
29. 2,063,507 -
30. 2,044,754 -
31. 2,043,819 -
32. 2,035,387 -
33. 2,034,362 ngọc lục bảo IV
34. 2,030,955 ngọc lục bảo II
35. 2,029,899 ngọc lục bảo III
36. 2,025,121 -
37. 2,023,746 -
38. 2,021,408 -
39. 1,999,810 -
40. 1,981,185 ngọc lục bảo III
41. 1,934,459 Bạch Kim II
42. 1,932,599 Bạc II
43. 1,932,327 Bạc IV
44. 1,931,477 ngọc lục bảo IV
45. 1,929,009 -
46. 1,896,173 ngọc lục bảo IV
47. 1,886,105 Vàng IV
48. 1,859,955 ngọc lục bảo III
49. 1,849,935 ngọc lục bảo IV
50. 1,844,699 ngọc lục bảo I
51. 1,840,358 -
52. 1,830,815 Vàng I
53. 1,829,314 Bạc I
54. 1,822,608 Vàng IV
55. 1,799,118 -
56. 1,789,554 ngọc lục bảo III
57. 1,780,821 Đồng III
58. 1,771,939 ngọc lục bảo IV
59. 1,754,476 Kim Cương III
60. 1,738,950 ngọc lục bảo IV
61. 1,731,675 -
62. 1,731,394 -
63. 1,721,564 Đại Cao Thủ
64. 1,712,908 Vàng II
65. 1,712,573 ngọc lục bảo II
66. 1,711,232 ngọc lục bảo III
67. 1,706,192 -
68. 1,706,167 -
69. 1,689,719 -
70. 1,687,873 Kim Cương IV
71. 1,670,738 Vàng I
72. 1,664,313 -
73. 1,663,924 Vàng IV
74. 1,648,164 ngọc lục bảo I
75. 1,638,659 -
76. 1,628,937 ngọc lục bảo I
77. 1,627,074 -
78. 1,623,670 -
79. 1,603,913 Bạc I
80. 1,603,411 ngọc lục bảo III
81. 1,596,073 ngọc lục bảo I
82. 1,577,572 Bạch Kim III
83. 1,561,254 -
84. 1,553,727 -
85. 1,537,836 Bạch Kim I
86. 1,534,024 -
87. 1,523,496 Vàng III
88. 1,521,865 Cao Thủ
89. 1,515,935 ngọc lục bảo III
90. 1,511,474 -
91. 1,503,691 -
92. 1,503,070 Kim Cương IV
93. 1,502,843 ngọc lục bảo I
94. 1,497,949 Cao Thủ
95. 1,492,756 Kim Cương IV
96. 1,492,014 -
97. 1,480,673 Bạch Kim I
98. 1,480,082 -
99. 1,473,753 -
100. 1,465,093 ngọc lục bảo III