Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,671,672 -
2. 4,654,100 Kim Cương III
3. 4,293,186 Vàng II
4. 3,996,563 -
5. 3,870,605 Vàng IV
6. 3,588,854 Kim Cương II
7. 3,439,733 ngọc lục bảo IV
8. 3,349,101 Bạch Kim IV
9. 3,294,690 Bạch Kim III
10. 3,268,936 -
11. 3,263,367 Bạch Kim IV
12. 3,218,736 ngọc lục bảo IV
13. 3,012,997 ngọc lục bảo II
14. 2,899,703 Bạch Kim III
15. 2,784,586 Bạch Kim II
16. 2,762,547 Kim Cương II
17. 2,758,244 ngọc lục bảo I
18. 2,708,977 -
19. 2,696,451 -
20. 2,677,218 Đồng II
21. 2,671,787 Bạch Kim III
22. 2,631,274 ngọc lục bảo II
23. 2,569,522 Bạc I
24. 2,565,739 ngọc lục bảo IV
25. 2,509,374 Bạch Kim IV
26. 2,495,432 Vàng II
27. 2,472,442 Bạc IV
28. 2,460,966 -
29. 2,452,713 ngọc lục bảo I
30. 2,424,447 Vàng IV
31. 2,415,341 Vàng IV
32. 2,375,350 Vàng III
33. 2,339,226 Bạc III
34. 2,319,992 Đồng I
35. 2,285,485 ngọc lục bảo IV
36. 2,265,012 -
37. 2,224,381 ngọc lục bảo IV
38. 2,151,090 -
39. 2,144,262 Vàng II
40. 2,139,356 Cao Thủ
41. 2,124,190 ngọc lục bảo III
42. 2,091,332 Đồng IV
43. 2,081,940 Bạch Kim IV
44. 2,054,265 ngọc lục bảo I
45. 2,036,577 Cao Thủ
46. 2,030,345 Vàng I
47. 2,026,550 -
48. 2,019,896 ngọc lục bảo I
49. 1,992,498 Bạch Kim I
50. 1,969,753 Bạc IV
51. 1,962,661 Kim Cương IV
52. 1,948,689 -
53. 1,926,565 ngọc lục bảo IV
54. 1,926,066 -
55. 1,919,728 Kim Cương III
56. 1,903,717 Kim Cương II
57. 1,889,265 Bạc IV
58. 1,886,538 ngọc lục bảo IV
59. 1,885,394 ngọc lục bảo IV
60. 1,882,007 Bạch Kim IV
61. 1,838,882 Vàng III
62. 1,836,039 Bạc III
63. 1,834,431 Kim Cương III
64. 1,824,725 Bạch Kim IV
65. 1,810,969 Bạch Kim II
66. 1,809,223 -
67. 1,800,493 -
68. 1,774,584 -
69. 1,753,826 Bạch Kim IV
70. 1,727,837 Kim Cương II
71. 1,719,762 Kim Cương III
72. 1,718,030 ngọc lục bảo III
73. 1,708,894 Kim Cương IV
74. 1,706,192 -
75. 1,706,167 -
76. 1,705,752 Kim Cương III
77. 1,702,138 ngọc lục bảo III
78. 1,701,274 -
79. 1,698,447 ngọc lục bảo I
80. 1,697,251 Kim Cương II
81. 1,696,949 -
82. 1,677,339 Bạch Kim IV
83. 1,677,120 ngọc lục bảo II
84. 1,677,061 Vàng II
85. 1,673,430 Cao Thủ
86. 1,669,198 Bạch Kim II
87. 1,664,757 -
88. 1,650,149 Vàng IV
89. 1,648,628 -
90. 1,644,922 Bạch Kim I
91. 1,636,638 ngọc lục bảo IV
92. 1,627,119 -
93. 1,627,074 -
94. 1,621,446 Bạch Kim I
95. 1,620,326 Bạch Kim IV
96. 1,609,558 Bạc I
97. 1,606,250 Kim Cương II
98. 1,596,073 -
99. 1,593,060 ngọc lục bảo IV
100. 1,579,193 -