Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,976,439 Kim Cương III
2. 1,611,810 ngọc lục bảo IV
3. 1,593,194 Bạch Kim II
4. 1,495,176 -
5. 1,073,710 Vàng II
6. 1,058,114 ngọc lục bảo II
7. 1,020,867 ngọc lục bảo I
8. 996,140 ngọc lục bảo II
9. 983,129 Bạch Kim III
10. 901,984 Bạch Kim IV
11. 870,212 -
12. 863,778 Bạch Kim IV
13. 859,282 ngọc lục bảo I
14. 838,247 -
15. 807,925 Bạch Kim II
16. 801,096 Bạch Kim I
17. 796,547 Kim Cương I
18. 770,975 -
19. 760,732 Kim Cương III
20. 756,372 -
21. 750,887 Kim Cương IV
22. 739,969 Bạch Kim I
23. 724,983 Đại Cao Thủ
24. 704,536 -
25. 699,491 Kim Cương IV
26. 697,935 Vàng II
27. 662,042 Kim Cương IV
28. 645,167 Đồng II
29. 640,186 Kim Cương II
30. 634,484 -
31. 617,791 -
32. 612,908 Đồng I
33. 598,620 ngọc lục bảo II
34. 580,439 ngọc lục bảo IV
35. 577,057 -
36. 570,737 Bạch Kim II
37. 563,356 -
38. 560,475 Kim Cương IV
39. 558,598 ngọc lục bảo II
40. 554,488 -
41. 536,348 Vàng III
42. 533,083 ngọc lục bảo IV
43. 523,221 ngọc lục bảo III
44. 522,748 -
45. 514,263 ngọc lục bảo III
46. 507,758 ngọc lục bảo IV
47. 506,590 Cao Thủ
48. 497,150 Kim Cương I
49. 497,010 -
50. 486,407 -
51. 483,775 ngọc lục bảo IV
52. 479,923 -
53. 479,497 Bạch Kim IV
54. 475,759 -
55. 473,360 Bạch Kim III
56. 472,073 -
57. 465,478 Đồng III
58. 459,696 ngọc lục bảo III
59. 456,192 -
60. 454,370 -
61. 453,421 -
62. 453,197 Kim Cương I
63. 450,974 Bạch Kim III
64. 447,921 -
65. 445,667 -
66. 442,916 ngọc lục bảo IV
67. 442,529 -
68. 439,352 ngọc lục bảo IV
69. 436,806 Bạch Kim IV
70. 433,782 -
71. 433,445 ngọc lục bảo III
72. 426,070 -
73. 423,079 ngọc lục bảo III
74. 421,110 Bạc II
75. 421,048 -
76. 419,781 -
77. 419,419 -
78. 418,588 Kim Cương IV
79. 418,017 Vàng IV
80. 417,218 Bạch Kim IV
81. 415,137 -
82. 409,424 Vàng III
83. 408,895 ngọc lục bảo I
84. 396,445 Bạc II
85. 394,160 -
86. 387,343 -
87. 387,138 Đồng III
88. 384,229 Bạch Kim II
89. 381,773 -
90. 378,809 -
91. 374,675 -
92. 372,083 -
93. 371,678 -
94. 370,743 Kim Cương II
95. 370,743 -
96. 369,580 -
97. 367,595 Bạch Kim IV
98. 363,290 ngọc lục bảo I
99. 360,116 -
100. 357,530 Kim Cương I