Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,944,315 Kim Cương IV
2. 2,649,628 -
3. 2,435,540 Vàng III
4. 2,220,407 Kim Cương II
5. 2,076,969 Cao Thủ
6. 2,000,188 Bạch Kim III
7. 1,850,895 ngọc lục bảo I
8. 1,832,163 Bạch Kim IV
9. 1,780,182 Kim Cương II
10. 1,747,378 -
11. 1,678,754 Kim Cương III
12. 1,649,438 ngọc lục bảo IV
13. 1,645,102 Kim Cương I
14. 1,595,318 -
15. 1,573,523 -
16. 1,550,265 -
17. 1,510,561 Vàng II
18. 1,484,085 Cao Thủ
19. 1,483,163 Bạc III
20. 1,468,322 Cao Thủ
21. 1,466,215 Bạch Kim I
22. 1,460,607 -
23. 1,434,051 -
24. 1,429,712 -
25. 1,420,589 ngọc lục bảo I
26. 1,408,768 ngọc lục bảo II
27. 1,379,521 Kim Cương II
28. 1,371,907 -
29. 1,357,695 Kim Cương IV
30. 1,339,698 ngọc lục bảo II
31. 1,339,187 Bạch Kim IV
32. 1,338,695 ngọc lục bảo I
33. 1,332,054 ngọc lục bảo II
34. 1,324,840 -
35. 1,323,635 -
36. 1,313,778 -
37. 1,288,688 Kim Cương IV
38. 1,284,828 Kim Cương I
39. 1,265,224 -
40. 1,253,032 Cao Thủ
41. 1,248,342 Cao Thủ
42. 1,239,880 Đồng II
43. 1,237,787 Kim Cương II
44. 1,237,124 ngọc lục bảo IV
45. 1,224,854 Cao Thủ
46. 1,224,023 ngọc lục bảo I
47. 1,221,285 Vàng I
48. 1,220,977 -
49. 1,213,087 -
50. 1,207,040 ngọc lục bảo I
51. 1,200,747 -
52. 1,199,108 -
53. 1,194,943 ngọc lục bảo II
54. 1,184,708 ngọc lục bảo IV
55. 1,182,468 Kim Cương II
56. 1,152,774 -
57. 1,146,358 Kim Cương II
58. 1,142,290 -
59. 1,126,367 Cao Thủ
60. 1,120,967 -
61. 1,115,871 Kim Cương IV
62. 1,104,396 Kim Cương IV
63. 1,102,699 -
64. 1,087,203 ngọc lục bảo IV
65. 1,081,921 -
66. 1,081,416 ngọc lục bảo I
67. 1,078,001 Kim Cương III
68. 1,061,332 Bạc IV
69. 1,052,218 Cao Thủ
70. 1,031,207 -
71. 1,019,043 Kim Cương III
72. 1,018,270 Kim Cương IV
73. 1,015,117 Kim Cương IV
74. 1,009,123 ngọc lục bảo I
75. 1,006,748 Kim Cương IV
76. 1,004,083 Kim Cương IV
77. 1,002,727 -
78. 1,000,852 -
79. 1,000,496 Kim Cương II
80. 999,635 ngọc lục bảo I
81. 997,978 Kim Cương I
82. 997,233 Kim Cương II
83. 993,832 ngọc lục bảo II
84. 990,420 Bạch Kim III
85. 979,152 Kim Cương IV
86. 977,075 Thách Đấu
87. 976,111 ngọc lục bảo I
88. 975,386 ngọc lục bảo I
89. 973,694 ngọc lục bảo II
90. 973,224 Cao Thủ
91. 966,886 Vàng III
92. 964,187 Bạch Kim I
93. 958,971 ngọc lục bảo IV
94. 952,469 -
95. 947,332 Cao Thủ
96. 944,740 ngọc lục bảo II
97. 940,714 ngọc lục bảo I
98. 933,843 Bạch Kim II
99. 928,602 -
100. 928,242 -