Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,223,322 Kim Cương II
2. 2,087,705 Kim Cương IV
3. 2,004,752 Kim Cương IV
4. 1,915,791 -
5. 1,539,042 Kim Cương I
6. 1,489,062 Cao Thủ
7. 1,480,606 -
8. 1,435,832 ngọc lục bảo I
9. 1,420,801 Bạc II
10. 1,408,290 Bạch Kim II
11. 1,363,640 Bạc I
12. 1,356,428 Sắt IV
13. 1,355,060 Bạch Kim IV
14. 1,340,789 Bạch Kim I
15. 1,317,876 ngọc lục bảo III
16. 1,316,495 ngọc lục bảo IV
17. 1,306,111 ngọc lục bảo I
18. 1,301,480 ngọc lục bảo III
19. 1,269,048 Cao Thủ
20. 1,187,181 ngọc lục bảo I
21. 1,151,811 Đại Cao Thủ
22. 1,150,769 -
23. 1,145,063 -
24. 1,142,522 ngọc lục bảo III
25. 1,138,440 Vàng III
26. 1,128,118 Vàng I
27. 1,034,137 Kim Cương IV
28. 1,030,696 Cao Thủ
29. 1,021,293 Vàng IV
30. 1,004,336 Kim Cương IV
31. 985,811 ngọc lục bảo II
32. 980,694 Vàng II
33. 971,090 Vàng II
34. 970,502 Bạch Kim II
35. 965,332 -
36. 965,312 Bạch Kim IV
37. 963,670 Kim Cương II
38. 962,807 -
39. 957,946 -
40. 948,041 Vàng II
41. 932,710 Kim Cương IV
42. 923,497 -
43. 909,250 Bạch Kim III
44. 907,746 Kim Cương IV
45. 897,351 -
46. 891,704 -
47. 888,261 Vàng III
48. 866,951 Vàng IV
49. 866,599 ngọc lục bảo IV
50. 852,059 -
51. 840,049 Kim Cương II
52. 827,679 Đồng I
53. 827,367 Bạch Kim I
54. 820,702 ngọc lục bảo I
55. 816,016 Kim Cương II
56. 815,362 -
57. 809,275 -
58. 795,747 ngọc lục bảo I
59. 791,094 -
60. 789,810 ngọc lục bảo III
61. 787,292 -
62. 777,565 Thách Đấu
63. 772,870 Vàng III
64. 770,502 Bạch Kim IV
65. 750,765 Vàng IV
66. 750,102 -
67. 749,091 ngọc lục bảo I
68. 748,138 Bạch Kim III
69. 747,037 Bạch Kim I
70. 746,866 Bạch Kim IV
71. 744,742 Bạch Kim III
72. 741,907 -
73. 740,640 -
74. 739,514 Bạch Kim IV
75. 737,075 -
76. 736,351 Bạch Kim IV
77. 726,851 Đồng III
78. 723,873 Bạch Kim III
79. 716,299 ngọc lục bảo IV
80. 694,371 ngọc lục bảo I
81. 693,922 Bạc II
82. 683,373 -
83. 682,637 -
84. 676,918 -
85. 675,051 Đồng IV
86. 672,645 -
87. 670,430 Cao Thủ
88. 670,173 Đồng I
89. 669,543 Bạc II
90. 669,049 Đồng III
91. 666,866 ngọc lục bảo II
92. 655,169 ngọc lục bảo IV
93. 652,952 ngọc lục bảo II
94. 647,376 ngọc lục bảo IV
95. 638,336 ngọc lục bảo IV
96. 631,906 Bạch Kim IV
97. 624,757 Bạc I
98. 619,937 Đại Cao Thủ
99. 611,253 -
100. 608,670 Bạch Kim I