Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,267,559 ngọc lục bảo I
2. 1,813,103 Kim Cương IV
3. 1,158,747 Bạch Kim III
4. 1,077,000 Đồng IV
5. 1,065,008 -
6. 924,632 Kim Cương II
7. 872,599 Kim Cương I
8. 870,981 -
9. 834,734 Kim Cương IV
10. 793,323 -
11. 770,838 ngọc lục bảo I
12. 746,460 Bạch Kim III
13. 721,518 Kim Cương II
14. 700,150 Thách Đấu
15. 688,263 ngọc lục bảo I
16. 663,565 -
17. 652,716 ngọc lục bảo III
18. 652,583 Cao Thủ
19. 643,486 ngọc lục bảo IV
20. 629,727 ngọc lục bảo III
21. 620,947 -
22. 609,587 ngọc lục bảo III
23. 587,848 ngọc lục bảo IV
24. 572,780 ngọc lục bảo II
25. 565,632 -
26. 557,883 ngọc lục bảo III
27. 552,765 Cao Thủ
28. 543,231 -
29. 537,465 ngọc lục bảo I
30. 531,502 Vàng I
31. 530,733 -
32. 529,158 ngọc lục bảo I
33. 528,659 -
34. 523,184 Kim Cương IV
35. 522,515 -
36. 498,045 Cao Thủ
37. 497,753 -
38. 491,537 Kim Cương IV
39. 489,935 Vàng IV
40. 471,436 Kim Cương IV
41. 457,463 -
42. 455,210 Bạch Kim I
43. 454,050 -
44. 450,213 -
45. 449,010 Bạch Kim III
46. 443,599 -
47. 441,598 Vàng III
48. 437,193 Bạch Kim IV
49. 435,984 -
50. 435,669 Kim Cương IV
51. 435,279 -
52. 434,479 ngọc lục bảo III
53. 427,913 Kim Cương II
54. 426,968 ngọc lục bảo I
55. 423,988 Bạc I
56. 423,224 -
57. 422,615 Bạc III
58. 417,776 ngọc lục bảo IV
59. 417,343 -
60. 416,463 Bạch Kim I
61. 414,577 Đại Cao Thủ
62. 413,246 -
63. 409,285 ngọc lục bảo I
64. 408,588 Bạch Kim I
65. 408,472 Bạc II
66. 407,542 Kim Cương IV
67. 401,762 Sắt I
68. 400,517 -
69. 396,345 -
70. 395,768 ngọc lục bảo IV
71. 392,402 Đồng III
72. 389,676 Bạch Kim III
73. 387,870 -
74. 387,491 Vàng III
75. 386,425 ngọc lục bảo III
76. 379,373 Thách Đấu
77. 378,610 Bạc II
78. 378,356 Kim Cương II
79. 378,096 Vàng II
80. 376,182 Thách Đấu
81. 373,949 -
82. 373,728 Bạch Kim II
83. 371,590 -
84. 370,787 -
85. 368,905 -
86. 368,618 -
87. 368,215 -
88. 366,239 Kim Cương IV
89. 365,226 -
90. 361,608 -
91. 361,291 Vàng II
92. 360,120 ngọc lục bảo III
93. 358,599 ngọc lục bảo IV
94. 357,970 -
95. 357,858 ngọc lục bảo IV
96. 355,374 Bạch Kim II
97. 354,623 Vàng II
98. 352,780 ngọc lục bảo IV
99. 352,680 -
100. 352,394 ngọc lục bảo I