Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,340,156 Cao Thủ
2. 3,139,280 Kim Cương I
3. 2,887,377 Đại Cao Thủ
4. 2,647,335 Đại Cao Thủ
5. 2,404,302 Cao Thủ
6. 2,249,568 ngọc lục bảo IV
7. 2,244,475 -
8. 2,242,740 Thách Đấu
9. 2,213,039 Kim Cương II
10. 2,191,906 Kim Cương IV
11. 2,117,576 ngọc lục bảo III
12. 2,063,898 ngọc lục bảo III
13. 2,063,418 Cao Thủ
14. 2,058,625 Bạch Kim I
15. 2,024,675 Kim Cương IV
16. 2,001,779 ngọc lục bảo II
17. 1,984,500 Vàng III
18. 1,971,551 Kim Cương IV
19. 1,959,647 Cao Thủ
20. 1,936,398 -
21. 1,908,515 ngọc lục bảo I
22. 1,888,360 ngọc lục bảo I
23. 1,875,336 Kim Cương II
24. 1,874,333 Bạch Kim II
25. 1,852,720 Bạch Kim III
26. 1,801,371 Kim Cương III
27. 1,785,157 Đại Cao Thủ
28. 1,764,473 Kim Cương II
29. 1,745,936 Bạch Kim IV
30. 1,714,222 Cao Thủ
31. 1,709,233 ngọc lục bảo IV
32. 1,695,862 ngọc lục bảo I
33. 1,688,400 Cao Thủ
34. 1,662,094 Đồng II
35. 1,657,681 Kim Cương IV
36. 1,654,926 Kim Cương I
37. 1,637,420 -
38. 1,607,947 -
39. 1,607,918 Kim Cương IV
40. 1,603,141 Bạch Kim IV
41. 1,576,023 Cao Thủ
42. 1,571,291 Kim Cương I
43. 1,566,144 Kim Cương II
44. 1,562,728 Kim Cương III
45. 1,549,874 ngọc lục bảo I
46. 1,530,861 -
47. 1,510,249 Bạch Kim III
48. 1,507,056 Vàng IV
49. 1,499,941 -
50. 1,493,858 -
51. 1,492,652 ngọc lục bảo I
52. 1,490,869 -
53. 1,484,619 Bạch Kim III
54. 1,468,605 ngọc lục bảo I
55. 1,424,015 ngọc lục bảo I
56. 1,423,366 -
57. 1,417,055 -
58. 1,399,833 Kim Cương I
59. 1,391,767 ngọc lục bảo IV
60. 1,383,470 Kim Cương IV
61. 1,382,062 Kim Cương III
62. 1,381,805 Cao Thủ
63. 1,371,881 ngọc lục bảo II
64. 1,369,670 Kim Cương IV
65. 1,352,240 Vàng III
66. 1,351,061 Kim Cương I
67. 1,346,363 ngọc lục bảo I
68. 1,344,612 Bạch Kim II
69. 1,322,623 Kim Cương IV
70. 1,322,611 -
71. 1,319,578 Kim Cương IV
72. 1,311,812 Cao Thủ
73. 1,310,066 Bạch Kim IV
74. 1,298,146 Cao Thủ
75. 1,279,465 Sắt I
76. 1,278,778 Cao Thủ
77. 1,269,255 Kim Cương IV
78. 1,267,338 Bạch Kim IV
79. 1,265,956 Kim Cương III
80. 1,265,633 -
81. 1,260,125 Cao Thủ
82. 1,253,530 Bạch Kim I
83. 1,252,166 Kim Cương I
84. 1,244,945 Bạc III
85. 1,244,510 -
86. 1,239,354 Kim Cương III
87. 1,233,443 -
88. 1,231,971 Kim Cương II
89. 1,225,170 Đại Cao Thủ
90. 1,222,126 -
91. 1,221,818 Đồng II
92. 1,221,452 Vàng II
93. 1,220,933 -
94. 1,217,807 Bạch Kim II
95. 1,211,288 ngọc lục bảo IV
96. 1,209,529 ngọc lục bảo III
97. 1,206,221 ngọc lục bảo III
98. 1,200,693 Kim Cương IV
99. 1,200,118 ngọc lục bảo I
100. 1,191,801 ngọc lục bảo III