Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,991,514 Bạc III
2. 4,711,266 Vàng I
3. 3,865,010 Bạch Kim IV
4. 3,720,625 -
5. 3,624,874 -
6. 3,290,166 Đồng IV
7. 2,820,051 -
8. 2,780,544 Kim Cương IV
9. 2,712,567 Kim Cương IV
10. 2,667,341 ngọc lục bảo III
11. 2,619,059 Kim Cương I
12. 2,493,608 Sắt I
13. 2,471,316 ngọc lục bảo I
14. 2,469,117 Bạch Kim III
15. 2,456,336 ngọc lục bảo I
16. 2,404,413 ngọc lục bảo I
17. 2,343,714 -
18. 2,319,931 Vàng I
19. 2,234,763 ngọc lục bảo II
20. 2,190,029 Cao Thủ
21. 2,168,366 Vàng IV
22. 2,081,273 Vàng II
23. 2,073,948 Sắt I
24. 2,058,775 ngọc lục bảo I
25. 2,051,661 ngọc lục bảo II
26. 1,917,292 Vàng III
27. 1,902,248 Bạch Kim I
28. 1,856,283 Bạch Kim III
29. 1,839,364 Bạch Kim II
30. 1,832,954 Cao Thủ
31. 1,771,531 -
32. 1,770,781 ngọc lục bảo III
33. 1,764,943 ngọc lục bảo II
34. 1,733,390 Kim Cương IV
35. 1,721,038 Bạc IV
36. 1,693,974 Bạch Kim IV
37. 1,668,610 -
38. 1,634,620 ngọc lục bảo II
39. 1,629,091 ngọc lục bảo III
40. 1,622,786 Bạc IV
41. 1,616,267 ngọc lục bảo IV
42. 1,607,714 Kim Cương II
43. 1,600,155 Bạch Kim III
44. 1,592,612 Bạch Kim III
45. 1,582,619 Bạc III
46. 1,578,384 Bạc III
47. 1,564,379 Kim Cương IV
48. 1,539,081 ngọc lục bảo I
49. 1,520,138 Bạch Kim IV
50. 1,511,224 Bạch Kim IV
51. 1,506,650 ngọc lục bảo III
52. 1,497,982 ngọc lục bảo IV
53. 1,491,077 Kim Cương III
54. 1,459,786 Vàng II
55. 1,449,963 Bạch Kim IV
56. 1,449,051 -
57. 1,439,865 ngọc lục bảo I
58. 1,436,895 ngọc lục bảo I
59. 1,431,107 -
60. 1,411,686 Vàng IV
61. 1,403,027 Bạch Kim II
62. 1,391,676 Vàng I
63. 1,375,998 Bạch Kim IV
64. 1,363,835 -
65. 1,359,872 -
66. 1,357,014 Kim Cương IV
67. 1,356,835 -
68. 1,346,267 Vàng III
69. 1,344,575 Bạch Kim IV
70. 1,333,774 -
71. 1,330,021 -
72. 1,325,268 Bạc III
73. 1,325,089 Vàng III
74. 1,313,954 Bạc I
75. 1,300,490 -
76. 1,287,535 Kim Cương I
77. 1,283,942 Bạch Kim II
78. 1,272,327 Vàng III
79. 1,272,204 -
80. 1,269,182 Vàng IV
81. 1,265,668 -
82. 1,263,047 Vàng IV
83. 1,255,174 Bạc III
84. 1,251,138 Bạc I
85. 1,243,983 -
86. 1,232,636 -
87. 1,230,516 Vàng I
88. 1,228,289 ngọc lục bảo IV
89. 1,228,249 ngọc lục bảo IV
90. 1,227,417 Kim Cương II
91. 1,225,807 Bạch Kim I
92. 1,224,692 Vàng III
93. 1,218,364 Đồng I
94. 1,185,664 Kim Cương I
95. 1,177,823 Bạch Kim IV
96. 1,171,183 -
97. 1,152,311 Bạch Kim IV
98. 1,148,939 -
99. 1,143,678 Kim Cương I
100. 1,139,715 Cao Thủ