Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,344,349 Đồng II
2. 3,720,625 -
3. 3,624,874 -
4. 3,128,863 Bạch Kim II
5. 2,808,348 -
6. 2,575,099 Bạch Kim II
7. 2,448,303 Kim Cương I
8. 2,341,343 -
9. 2,310,285 Kim Cương II
10. 2,084,904 ngọc lục bảo I
11. 2,068,590 Đồng IV
12. 2,068,003 Bạch Kim II
13. 2,006,744 -
14. 2,001,755 ngọc lục bảo I
15. 1,906,300 -
16. 1,892,955 Bạc II
17. 1,888,377 Bạch Kim II
18. 1,797,285 Đồng I
19. 1,784,051 Bạch Kim IV
20. 1,783,972 ngọc lục bảo IV
21. 1,768,096 -
22. 1,726,345 -
23. 1,668,610 -
24. 1,643,711 -
25. 1,596,660 ngọc lục bảo I
26. 1,584,972 ngọc lục bảo IV
27. 1,582,619 Bạc II
28. 1,577,128 Bạc IV
29. 1,566,848 -
30. 1,564,753 -
31. 1,546,907 Sắt IV
32. 1,540,394 -
33. 1,500,706 -
34. 1,482,106 Bạch Kim II
35. 1,481,110 ngọc lục bảo IV
36. 1,453,057 Kim Cương IV
37. 1,431,107 -
38. 1,409,908 -
39. 1,393,669 Kim Cương I
40. 1,386,552 -
41. 1,378,773 Bạch Kim III
42. 1,363,835 Đồng II
43. 1,352,710 Kim Cương IV
44. 1,345,749 Bạch Kim I
45. 1,336,966 -
46. 1,317,790 Đồng III
47. 1,313,021 Vàng III
48. 1,303,892 Vàng II
49. 1,300,490 Bạch Kim III
50. 1,276,405 ngọc lục bảo III
51. 1,273,692 ngọc lục bảo II
52. 1,267,824 -
53. 1,256,154 -
54. 1,254,561 ngọc lục bảo III
55. 1,245,906 Bạch Kim IV
56. 1,240,818 -
57. 1,239,713 -
58. 1,235,197 -
59. 1,232,891 Bạc I
60. 1,224,574 Vàng II
61. 1,223,459 -
62. 1,222,794 Bạch Kim II
63. 1,211,881 Vàng III
64. 1,183,326 ngọc lục bảo IV
65. 1,180,095 ngọc lục bảo I
66. 1,168,628 Bạch Kim IV
67. 1,166,986 -
68. 1,156,706 Bạch Kim I
69. 1,154,329 -
70. 1,151,914 ngọc lục bảo IV
71. 1,142,073 Kim Cương IV
72. 1,139,435 -
73. 1,137,645 -
74. 1,135,515 Vàng I
75. 1,129,493 ngọc lục bảo III
76. 1,119,693 Bạch Kim IV
77. 1,116,105 ngọc lục bảo IV
78. 1,108,653 ngọc lục bảo III
79. 1,106,879 -
80. 1,105,731 -
81. 1,100,913 ngọc lục bảo I
82. 1,091,655 -
83. 1,085,300 ngọc lục bảo II
84. 1,083,541 ngọc lục bảo IV
85. 1,078,992 -
86. 1,065,386 Đồng III
87. 1,059,384 Đồng II
88. 1,058,327 Cao Thủ
89. 1,044,166 -
90. 1,034,718 -
91. 1,018,785 Vàng I
92. 1,018,184 -
93. 1,015,444 Cao Thủ
94. 1,014,555 Kim Cương III
95. 1,006,985 -
96. 1,006,482 -
97. 1,004,729 -
98. 1,001,748 -
99. 999,872 -
100. 987,118 Kim Cương I